STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.05.49.H31-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND xã Mễ Sở
2 000.05.49.H31-200204-0002 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỂM UBND xã Mễ Sở
3 000.05.49.H31-200427-0001 27/04/2020 13/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN DONG KY UBND xã Mễ Sở
4 000.05.49.H31-200601-0001 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND xã Mễ Sở
5 000.05.49.H31-200601-0002 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THÁI TỈNH UBND xã Mễ Sở
6 000.05.49.H31-200601-0003 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DIỆU LINH UBND xã Mễ Sở
7 000.05.49.H31-200601-0004 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ HƯỜNG UBND xã Mễ Sở
8 000.05.49.H31-200601-0005 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG KHẢI UBND xã Mễ Sở
9 000.05.49.H31-200601-0006 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KIM HUÊ UBND xã Mễ Sở
10 000.05.49.H31-200601-0007 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ HỒNG KHANH UBND xã Mễ Sở
11 000.05.49.H31-200612-0001 12/06/2020 23/06/2020 24/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI VAN ANH UBND xã Mễ Sở
12 000.05.49.H31-200709-0012 09/07/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYEN THI SANG UBND xã Mễ Sở
13 000.05.49.H31-200723-0005 23/07/2020 30/07/2020 03/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYEN DANG MINH UBND xã Mễ Sở
14 000.05.49.H31-200925-0005 25/09/2020 06/10/2020 15/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOANG THI BIEN UBND xã Mễ Sở