STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25403919100997 16/10/2019 17/10/2019 08/10/2020
Trễ hạn 251 ngày.
LÊ XUÂN THƠI UBND xã Tân Châu
2 000.00.43.H31-200913-0028 13/09/2020 16/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 16 ngày.
PHẠM THỊ DỊU UBND xã Tân Châu
3 000.00.43.H31-200913-0045 13/09/2020 14/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THẮM UBND xã Tân Châu
4 000.00.43.H31-200921-0101 21/09/2020 28/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN VIỆT UBND xã Tân Châu
5 000.00.43.H31-200921-0166 21/09/2020 24/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ QUANG CHỈNH UBND xã Tân Châu
6 000.00.43.H31-200921-0167 21/09/2020 28/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ QUANG CHỈNH UBND xã Tân Châu
7 000.00.43.H31-201006-0017 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẮC NIỆM UBND xã Tân Châu
8 000.00.43.H31-201006-0023 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ NHANH UBND xã Tân Châu
9 000.00.43.H31-201006-0026 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐĂNG UBND xã Tân Châu
10 000.00.43.H31-201006-0027 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIỀN UBND xã Tân Châu
11 000.00.43.H31-201006-0028 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ HẰNG UBND xã Tân Châu
12 000.00.43.H31-201006-0030 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN SỬ UBND xã Tân Châu
13 000.00.43.H31-201006-0033 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN HỮU UBND xã Tân Châu
14 000.00.43.H31-201006-0036 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN DUY UBND xã Tân Châu
15 000.00.43.H31-201006-0038 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN TÊ UBND xã Tân Châu
16 000.00.43.H31-201006-0040 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH KHIÊM UBND xã Tân Châu
17 000.00.43.H31-201006-0044 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÁN UBND xã Tân Châu
18 000.00.43.H31-201006-0047 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG CƯỜNG UBND xã Tân Châu
19 000.00.43.H31-201006-0051 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MÂY UBND xã Tân Châu
20 000.00.43.H31-201006-0052 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN ĐỒNG UBND xã Tân Châu
21 000.00.43.H31-201006-0053 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN PHÓNG UBND xã Tân Châu
22 000.00.43.H31-201006-0054 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN ĐẠI UBND xã Tân Châu
23 000.00.43.H31-201006-0056 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND xã Tân Châu
24 000.00.43.H31-201006-0060 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUYẾT THẮNG UBND xã Tân Châu
25 000.00.43.H31-201006-0062 06/10/2020 07/10/2020 08/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN NAM UBND xã Tân Châu