STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25404518030021 28/03/2018 18/04/2018 22/09/2020
Trễ hạn 624 ngày.
NGÔ VĂN SƠN UBND Xã Hàm Tử
2 25404518030022 28/03/2018 11/04/2018 22/09/2020
Trễ hạn 629 ngày.
NGUYỄN THỊ SÀNH UBND Xã Hàm Tử
3 25404518030023 28/03/2018 11/04/2018 22/09/2020
Trễ hạn 629 ngày.
NGUYỄN DUY NHIẾP UBND Xã Hàm Tử
4 25404518030024 30/03/2018 06/04/2018 22/09/2020
Trễ hạn 632 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG UBND Xã Hàm Tử
5 000.14.43.H31-200723-0017 23/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BANG UBND Xã Hàm Tử