STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.16.46.H31-200305-0001 05/03/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG UBND xã Yên Hòa
2 000.16.46.H31-200506-0005 06/05/2020 07/05/2020 08/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ANH UBND xã Yên Hòa
3 000.16.46.H31-200821-0011 21/08/2020 28/09/2020 15/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ THỊ NHÌ UBND xã Yên Hòa
4 000.16.46.H31-200821-0012 21/08/2020 28/09/2020 15/10/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐUA UBND xã Yên Hòa
5 000.16.46.H31-201026-0014 26/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VĂN THÊM UBND xã Yên Hòa
6 000.16.46.H31-201130-0017 30/11/2020 01/12/2020 15/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN NHIÊN UBND xã Yên Hòa