STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.09.45.H31-200113-0001 13/01/2020 03/02/2020 07/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ DỨA UBND xã Phan Sào Nam
2 000.09.45.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN LONG UBND xã Phan Sào Nam
3 000.09.45.H31-200221-0001 21/02/2020 06/03/2020 10/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ GẤM UBND xã Phan Sào Nam
4 000.09.45.H31-200228-0001 28/02/2020 13/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG UBND xã Phan Sào Nam
5 000.09.45.H31-200305-0001 05/03/2020 19/03/2020 24/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG UBND xã Phan Sào Nam
6 000.09.45.H31-200312-0003 12/03/2020 03/04/2020 06/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN ĐANG UBND xã Phan Sào Nam
7 000.09.45.H31-200317-0001 17/03/2020 31/03/2020 15/09/2020
Trễ hạn 117 ngày.
QUÁCH TRỌNG VIỄN UBND xã Phan Sào Nam
8 000.09.45.H31-200325-0013 25/03/2020 09/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN DẦN UBND xã Phan Sào Nam
9 000.09.45.H31-200325-0015 25/03/2020 27/03/2020 03/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN NGỌC CHIẾN UBND xã Phan Sào Nam
10 000.09.45.H31-200326-0001 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI THỊ SẮM UBND xã Phan Sào Nam
11 000.09.45.H31-200326-0002 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOÀ UBND xã Phan Sào Nam
12 000.09.45.H31-200326-0003 26/03/2020 10/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐÌNH KHANG UBND xã Phan Sào Nam
13 000.09.45.H31-200420-0001 20/04/2020 13/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG UBND xã Phan Sào Nam
14 000.09.45.H31-200420-0002 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN QUANG TRUNG UBND xã Phan Sào Nam
15 000.09.45.H31-200420-0003 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN VĂN TUỆ UBND xã Phan Sào Nam
16 000.09.45.H31-200420-0004 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÂU UBND xã Phan Sào Nam
17 000.09.45.H31-200420-0005 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN THỊ SẴN UBND xã Phan Sào Nam
18 000.09.45.H31-200420-0006 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ LAN UBND xã Phan Sào Nam
19 000.09.45.H31-200420-0007 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN MINH UBND xã Phan Sào Nam
20 000.09.45.H31-200420-0008 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG THỊNH UBND xã Phan Sào Nam
21 000.09.45.H31-200420-0009 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC CHUYỂN UBND xã Phan Sào Nam
22 000.09.45.H31-200420-0010 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐÍCH UBND xã Phan Sào Nam
23 000.09.45.H31-200420-0011 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN ĐỨC PHÚ UBND xã Phan Sào Nam
24 000.09.45.H31-200420-0012 20/04/2020 03/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN TRỌNG ĐÔNG UBND xã Phan Sào Nam
25 000.09.45.H31-200421-0001 21/04/2020 04/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN DIỆN UBND xã Phan Sào Nam
26 000.09.45.H31-200511-0001 11/05/2020 12/05/2020 13/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN ĐÌNH LIÊM UBND xã Phan Sào Nam
27 000.09.45.H31-200515-0001 15/05/2020 29/05/2020 02/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN LỘC UBND xã Phan Sào Nam
28 000.09.45.H31-200611-0001 11/06/2020 25/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN QUYẾT UBND xã Phan Sào Nam
29 000.09.45.H31-200709-0001 09/07/2020 30/07/2020 18/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
BÙI NGỌC THIỆN UBND xã Phan Sào Nam
30 000.09.45.H31-200831-0003 31/08/2020 15/09/2020 18/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN TÚ UBND xã Phan Sào Nam
31 000.09.45.H31-201006-0003 06/10/2020 20/10/2020 21/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ TUẤN ANH UBND xã Phan Sào Nam
32 000.09.45.H31-201026-0001 26/10/2020 09/11/2020 10/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN TUẤN UBND xã Phan Sào Nam
33 000.09.45.H31-201110-0018 10/11/2020 24/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THÀNH NAM UBND xã Phan Sào Nam