STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.05.45.H31-200203-0001 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HẠ UBND xã Minh Tân
2 000.05.45.H31-200203-0002 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG ANH THẤM UBND xã Minh Tân
3 000.05.45.H31-200203-0003 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI THỊ MẬN UBND xã Minh Tân
4 000.05.45.H31-200203-0004 03/02/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU AN UBND xã Minh Tân
5 000.05.45.H31-200506-0016 06/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LAN UBND xã Minh Tân
6 000.05.45.H31-200506-0018 06/05/2020 11/05/2020 12/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
UBND xã Minh Tân
7 000.05.45.H31-200520-0001 20/05/2020 03/06/2020 08/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN NHÂN UBND xã Minh Tân
8 000.05.45.H31-200601-0002 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
QUÁCH THỊ SAU UBND xã Minh Tân
9 000.05.45.H31-200601-0003 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG THỊ THE UBND xã Minh Tân
10 000.05.45.H31-200601-0004 01/06/2020 08/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TẠ THỊ NỤ UBND xã Minh Tân
11 000.05.45.H31-200608-0046 08/06/2020 10/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TOÀN UBND xã Minh Tân
12 000.05.45.H31-200608-0047 08/06/2020 11/06/2020 18/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HUÂN UBND xã Minh Tân
13 000.05.45.H31-200609-0002 09/06/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
BÙI THỊ NỨC UBND xã Minh Tân
14 000.05.45.H31-200609-0003 09/06/2020 23/06/2020 26/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM VĂN NHỚ UBND xã Minh Tân
15 000.05.45.H31-200617-0001 17/06/2020 26/06/2020 03/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN THUẦN UBND xã Minh Tân
16 000.05.45.H31-200729-0010 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TUÂN UBND xã Minh Tân
17 000.05.45.H31-200729-0011 29/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MINH UBND xã Minh Tân
18 000.05.45.H31-200826-0001 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HUÂN UBND xã Minh Tân
19 000.05.45.H31-200826-0002 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN TÌNH UBND xã Minh Tân
20 000.05.45.H31-200826-0003 26/08/2020 08/10/2020 09/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ CÔNG TÂM UBND xã Minh Tân
21 000.05.45.H31-201019-0001 19/10/2020 02/11/2020 06/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HUẤN UBND xã Minh Tân
22 000.05.45.H31-201104-0001 04/11/2020 11/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN ÁNH UBND xã Minh Tân