STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.06.45.H31-200121-0001 21/01/2020 31/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ UBND xã Minh Tiến
2 000.06.45.H31-200211-0001 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
3 000.06.45.H31-200211-0002 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
4 000.06.45.H31-200211-0003 11/02/2020 13/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐINH THỊ THÚY UBND xã Minh Tiến
5 000.06.45.H31-200212-0002 12/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TỐNG THỊ NHƯ UBND xã Minh Tiến
6 000.06.45.H31-200303-0010 03/03/2020 04/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THU UBND xã Minh Tiến
7 000.06.45.H31-200313-0002 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ BÉ UBND xã Minh Tiến
8 000.06.45.H31-200611-0015 11/06/2020 12/06/2020 16/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND xã Minh Tiến
9 000.06.45.H31-201201-0002 01/12/2020 04/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
GIÁP THỊ THAO UBND xã Minh Tiến