STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25431619080218 22/08/2019 27/09/2019 03/07/2020
Trễ hạn 197 ngày.
PHẠM VĂN TẢI UBND xã Minh Hoàng
2 25431619080219 22/08/2019 27/09/2019 03/07/2020
Trễ hạn 197 ngày.
NGUYỄN THỊ THỜI UBND xã Minh Hoàng
3 25431619080220 22/08/2019 02/10/2019 03/07/2020
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN VĂN LẬM UBND xã Minh Hoàng
4 25431619080221 22/08/2019 02/10/2019 03/07/2020
Trễ hạn 194 ngày.
NGUYỄN THỊ MỪNG UBND xã Minh Hoàng
5 000.04.45.H31-200116-0006 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY UBND xã Minh Hoàng
6 000.04.45.H31-200116-0007 16/01/2020 17/01/2020 20/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRƯƠNG XUÂN BINH UBND xã Minh Hoàng
7 000.04.45.H31-200120-0001 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN QUỲNH UBND xã Minh Hoàng
8 000.04.45.H31-200120-0002 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
9 000.04.45.H31-200120-0003 20/01/2020 22/01/2020 30/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH THỊ TRANG UBND xã Minh Hoàng
10 000.04.45.H31-200408-0004 08/04/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY UBND xã Minh Hoàng
11 000.04.45.H31-200508-0001 08/05/2020 22/05/2020 18/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
12 000.04.45.H31-200615-0013 15/06/2020 16/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN QUANG CHIẾN UBND xã Minh Hoàng
13 000.04.45.H31-200615-0014 15/06/2020 16/06/2020 19/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN THẮNG UBND xã Minh Hoàng
14 000.04.45.H31-200618-0001 18/06/2020 30/07/2020 16/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN MẠNH ĐOÀI UBND xã Minh Hoàng
15 000.04.45.H31-200618-0002 18/06/2020 30/07/2020 16/10/2020
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN VĂN SÔNG UBND xã Minh Hoàng
16 000.04.45.H31-200623-0002 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HIẾN UBND xã Minh Hoàng
17 000.04.45.H31-200623-0003 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH UBND xã Minh Hoàng
18 000.04.45.H31-200623-0004 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN CHÍ TÀI UBND xã Minh Hoàng
19 000.04.45.H31-200623-0005 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TƯ UBND xã Minh Hoàng
20 000.04.45.H31-200623-0006 23/06/2020 25/06/2020 29/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MẠNH QUYỀN UBND xã Minh Hoàng
21 000.04.45.H31-200904-0009 04/09/2020 07/09/2020 08/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG UBND xã Minh Hoàng
22 000.04.45.H31-201016-0003 16/10/2020 27/10/2020 03/12/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN QUANG VINH UBND xã Minh Hoàng
23 000.04.45.H31-201021-0002 21/10/2020 04/11/2020 03/12/2020
Trễ hạn 21 ngày.
ĐỖ THỊ NGỰ UBND xã Minh Hoàng