STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25552919100119 11/10/2019 22/11/2019 07/12/2020
Trễ hạn 267 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 25552919100128 16/10/2019 27/11/2019 27/08/2020
Trễ hạn 193 ngày.
VŨ THƯỜNG TÍN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 25552919100139 17/10/2019 28/11/2019 29/12/2020
Trễ hạn 279 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 25552919100168 24/10/2019 28/11/2019 14/01/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 25552919100177 25/10/2019 06/12/2019 10/08/2020
Trễ hạn 173 ngày.
VŨ THƯỜNG TÍN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 25552919100192 31/10/2019 12/12/2019 07/12/2020
Trễ hạn 253 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 25552919110213 06/11/2019 27/11/2019 05/02/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 25552919110229 11/11/2019 23/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ DUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 25552919110249 18/11/2019 30/12/2019 09/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỜ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 25552919110257 21/11/2019 03/01/2020 09/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG CHIẾN CÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 25552919110273 26/11/2019 17/12/2019 06/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐỖ THỊ KIM TUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 25552919110282 28/11/2019 19/12/2019 03/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ TOÀN THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 25552919110284 28/11/2019 26/12/2019 10/01/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ XUÂN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 25552919110287 28/11/2019 12/12/2019 22/01/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THÀNH VỸ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 25552919110288 28/11/2019 12/12/2019 22/01/2020
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆT NGA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 25552919120303 03/12/2019 15/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
HOÀNG THỊ THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 25552919120308 03/12/2019 12/12/2019 13/01/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN QUỐC HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 25552919120003 06/12/2019 20/01/2020 06/02/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN QUỐC HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 25552919120327 09/12/2019 23/12/2019 16/03/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN QUANG HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 25552919120348 11/12/2019 02/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 25552919120355 12/12/2019 26/12/2019 21/01/2020
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ NGỌC DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 25552919120356 13/12/2019 06/01/2020 10/01/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 25552919120362 16/12/2019 25/12/2019 14/01/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THẾ TRƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 25552919120394 25/12/2019 13/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI HUY HOÀNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 25552919120399 26/12/2019 31/01/2020 07/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 25552919120414 30/12/2019 21/01/2020 24/02/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LƯU NGỌC THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 00.00.15.H31 -200102-0002 02/01/2020 30/01/2020 03/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN BÍCH HẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 00.00.15.H31 -200106-0006 06/01/2020 03/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM TUẤN LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 00.00.15.H31 -200106-0008 06/01/2020 24/02/2020 09/09/2020
Trễ hạn 139 ngày.
HOÀNG QUANG NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 00.00.15.H31 -200106-0010 06/01/2020 03/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI QUANG HIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 00.00.15.H31 -200107-0007 07/01/2020 21/01/2020 30/07/2020
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN THỊ THAO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 00.00.15.H31 -200109-0006 09/01/2020 27/02/2020 23/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN TẬP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 00.00.15.H31 -200115-0004 15/01/2020 26/02/2020 24/04/2020
Trễ hạn 42 ngày.
DƯƠNG QUỐC VIỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 00.00.15.H31 -200115-0006 15/01/2020 05/02/2020 06/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 00.00.15.H31 -200117-0002 17/01/2020 07/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ NGOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 00.00.15.H31 -200205-0004 05/02/2020 18/03/2020 27/05/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐỖ VĂN LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 00.00.15.H31 -200207-0003 07/02/2020 20/03/2020 07/12/2020
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 00.00.15.H31 -200207-0004 07/02/2020 20/03/2020 27/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 00.00.15.H31 -200207-0005 07/02/2020 20/03/2020 07/12/2020
Trễ hạn 183 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 00.00.15.H31 -200221-0002 21/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 00.00.15.H31 -200224-0002 24/02/2020 16/03/2020 30/03/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HẢI NINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 00.00.15.H31 -200227-0006 27/02/2020 12/03/2020 03/07/2020
Trễ hạn 79 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 00.00.15.H31 -200227-0009 27/02/2020 12/03/2020 18/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGÔ TIẾN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 00.00.15.H31 -200303-0002 03/03/2020 24/03/2020 21/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
HÀ THỊ QUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.15.H31-200304-0002 04/03/2020 16/04/2020 27/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ KHẮC NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.15.H31-200311-0003 11/03/2020 01/04/2020 03/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VIẾT DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.15.H31-200313-0001 13/03/2020 06/04/2020 16/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG NHƯ PHƯỢNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.15.H31-200317-0007 17/03/2020 22/04/2020 10/08/2020
Trễ hạn 76 ngày.
VŨ THƯỜNG TÍN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.15.H31-200317-0008 17/03/2020 08/04/2020 21/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THỦY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.15.H31-200319-0001 19/03/2020 10/04/2020 24/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.15.H31-200319-0002 19/03/2020 10/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.15.H31-200319-0003 19/03/2020 05/05/2020 10/08/2020
Trễ hạn 69 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.15.H31-200323-0005 23/03/2020 07/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.15.H31-200325-0006 25/03/2020 16/04/2020 28/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN CẨM NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.15.H31-200327-0004 27/03/2020 06/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.15.H31-200327-0006 27/03/2020 13/05/2020 27/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỒNG QUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.15.H31-200331-0002 31/03/2020 22/04/2020 07/05/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM TRUNG HIẾU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.15.H31-200331-0006 31/03/2020 22/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN BÁ LAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.15.H31-200407-0001 07/04/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.15.H31-200407-0002 07/04/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.15.H31-200407-0003 07/04/2020 28/04/2020 08/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN HỢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.15.H31-200409-0001 09/04/2020 04/05/2020 07/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TỐNG NGỌC LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.15.H31-200410-0001 10/04/2020 24/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.15.H31-200414-0002 14/04/2020 28/04/2020 10/06/2020
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.15.H31-200417-0010 17/04/2020 12/05/2020 15/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
CHU THỊ NGUYỆT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.15.H31-200422-0001 22/04/2020 08/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN TỚI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.15.H31-200422-0002 22/04/2020 15/05/2020 26/05/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN HẠP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.15.H31-200423-0006 23/04/2020 11/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DUYÊN LƯU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.15.H31-200423-0007 23/04/2020 11/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN DUYÊN LƯU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.15.H31-200506-0003 06/05/2020 17/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
71 000.00.15.H31-200508-0003 08/05/2020 29/05/2020 05/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI THỊ LAN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
72 000.00.15.H31-200515-0002 15/05/2020 29/05/2020 11/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
73 000.00.15.H31-200518-0004 18/05/2020 29/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
74 000.00.15.H31-200525-0003 25/05/2020 06/07/2020 08/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
75 000.00.15.H31-200528-0009 28/05/2020 09/07/2020 10/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
76 000.00.15.H31-200601-0002 01/06/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THƯỜNG TÍN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
77 000.00.15.H31-200623-0004 23/06/2020 02/07/2020 15/07/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN GIANG THI PHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
78 000.00.15.H31-200629-0002 29/06/2020 20/07/2020 21/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN MINH TẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
79 000.00.15.H31-200701-0001 01/07/2020 10/07/2020 05/08/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG HOÀNG GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
80 000.00.15.H31-200701-0006 01/07/2020 10/07/2020 30/07/2020
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ THU HIỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
81 000.00.15.H31-200708-0005 08/07/2020 12/08/2020 09/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
82 000.00.15.H31-200717-0002 17/07/2020 07/08/2020 10/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ TÂN CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
83 000.00.15.H31-200727-0004 27/07/2020 08/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
84 000.00.15.H31-200731-0003 31/07/2020 21/08/2020 25/08/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO DUY THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
85 000.00.15.H31-200805-0001 05/08/2020 26/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
86 000.00.15.H31-200916-0002 16/09/2020 30/09/2020 05/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
87 000.00.15.H31-200921-0008 21/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
88 000.00.15.H31-200921-0009 21/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
89 000.00.15.H31-200921-0010 21/09/2020 05/10/2020 06/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
90 000.00.15.H31-201008-0005 08/10/2020 05/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
91 000.00.15.H31-201009-0002 09/10/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
92 000.00.15.H31-201012-0001 12/10/2020 23/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
93 000.00.15.H31-201012-0007 12/10/2020 26/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
THÍCH DIỆU CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
94 000.00.15.H31-201013-0003 13/10/2020 03/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ THẮM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
95 000.00.15.H31-201019-0003 19/10/2020 28/10/2020 06/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TẠ HỒNG ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
96 000.00.15.H31-201109-0009 09/11/2020 21/12/2020 30/12/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HỒ TÂY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
97 000.00.15.H31-201130-0004 30/11/2020 21/12/2020 22/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên