1 |
25552919100119 |
11/10/2019 |
22/11/2019 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 267 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 |
25552919100128 |
16/10/2019 |
27/11/2019 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 193 ngày.
|
VŨ THƯỜNG TÍN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 |
25552919100139 |
17/10/2019 |
28/11/2019 |
29/12/2020 |
Trễ hạn 279 ngày.
|
TRẦN XUÂN NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 |
25552919100168 |
24/10/2019 |
28/11/2019 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHẠM THỊ HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 |
25552919100177 |
25/10/2019 |
06/12/2019 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
VŨ THƯỜNG TÍN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 |
25552919100192 |
31/10/2019 |
12/12/2019 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 253 ngày.
|
TRẦN XUÂN NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 |
25552919110213 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 |
25552919110229 |
11/11/2019 |
23/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUYÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 |
25552919110249 |
18/11/2019 |
30/12/2019 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CỜ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 |
25552919110257 |
21/11/2019 |
03/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG CHIẾN CÔNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 |
25552919110273 |
26/11/2019 |
17/12/2019 |
06/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐỖ THỊ KIM TUYẾN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 |
25552919110282 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ TOÀN THẮNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 |
25552919110284 |
28/11/2019 |
26/12/2019 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ XUÂN HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 |
25552919110287 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH VỸ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 |
25552919110288 |
28/11/2019 |
12/12/2019 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
VŨ THỊ NGUYỆT NGA |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 |
25552919120303 |
03/12/2019 |
15/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
HOÀNG THỊ THANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 |
25552919120308 |
03/12/2019 |
12/12/2019 |
13/01/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 |
25552919120003 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN QUỐC HUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 |
25552919120327 |
09/12/2019 |
23/12/2019 |
16/03/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HUY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 |
25552919120348 |
11/12/2019 |
02/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN MINH TẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 |
25552919120355 |
12/12/2019 |
26/12/2019 |
21/01/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ NGỌC DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 |
25552919120356 |
13/12/2019 |
06/01/2020 |
10/01/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN MINH TẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 |
25552919120362 |
16/12/2019 |
25/12/2019 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐOÀN THẾ TRƯỜNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 |
25552919120394 |
25/12/2019 |
13/02/2020 |
21/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI HUY HOÀNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 |
25552919120399 |
26/12/2019 |
31/01/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ NGỌC DŨNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 |
25552919120414 |
30/12/2019 |
21/01/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LƯU NGỌC THÀNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 |
00.00.15.H31 -200102-0002 |
02/01/2020 |
30/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN BÍCH HẠNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 |
00.00.15.H31 -200106-0006 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TUẤN LINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 |
00.00.15.H31 -200106-0008 |
06/01/2020 |
24/02/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 139 ngày.
|
HOÀNG QUANG NAM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 |
00.00.15.H31 -200106-0010 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI QUANG HIỆP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 |
00.00.15.H31 -200107-0007 |
07/01/2020 |
21/01/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 135 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THAO |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 |
00.00.15.H31 -200109-0006 |
09/01/2020 |
27/02/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LÊ VĂN TẬP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 |
00.00.15.H31 -200115-0004 |
15/01/2020 |
26/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC VIỆT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 |
00.00.15.H31 -200115-0006 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG HÀ |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 |
00.00.15.H31 -200117-0002 |
17/01/2020 |
07/02/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐÀO THỊ NGOAN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 |
00.00.15.H31 -200205-0004 |
05/02/2020 |
18/03/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐỖ VĂN LONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 |
00.00.15.H31 -200207-0003 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 |
00.00.15.H31 -200207-0004 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 |
00.00.15.H31 -200207-0005 |
07/02/2020 |
20/03/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 183 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 |
00.00.15.H31 -200221-0002 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
09/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ PHƯƠNG THANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 |
00.00.15.H31 -200224-0002 |
24/02/2020 |
16/03/2020 |
30/03/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HẢI NINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 |
00.00.15.H31 -200227-0006 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 79 ngày.
|
PHAN MINH TẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 |
00.00.15.H31 -200227-0009 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
18/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ TIẾN HÙNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 |
00.00.15.H31 -200303-0002 |
03/03/2020 |
24/03/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
HÀ THỊ QUYÊN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 |
000.00.15.H31-200304-0002 |
04/03/2020 |
16/04/2020 |
27/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐỖ KHẮC NAM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 |
000.00.15.H31-200311-0003 |
11/03/2020 |
01/04/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ VIẾT DƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 |
000.00.15.H31-200313-0001 |
13/03/2020 |
06/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG NHƯ PHƯỢNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 |
000.00.15.H31-200317-0007 |
17/03/2020 |
22/04/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 76 ngày.
|
VŨ THƯỜNG TÍN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 |
000.00.15.H31-200317-0008 |
17/03/2020 |
08/04/2020 |
21/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THỦY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 |
000.00.15.H31-200319-0001 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 |
000.00.15.H31-200319-0002 |
19/03/2020 |
10/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 |
000.00.15.H31-200319-0003 |
19/03/2020 |
05/05/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
TRẦN XUÂN NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 |
000.00.15.H31-200323-0005 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 |
000.00.15.H31-200325-0006 |
25/03/2020 |
16/04/2020 |
28/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN CẨM NHUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 |
000.00.15.H31-200327-0004 |
27/03/2020 |
06/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN LONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 |
000.00.15.H31-200327-0006 |
27/03/2020 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG QUÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 |
000.00.15.H31-200331-0002 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM TRUNG HIẾU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 |
000.00.15.H31-200331-0006 |
31/03/2020 |
22/04/2020 |
23/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN BÁ LAM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 |
000.00.15.H31-200407-0001 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 |
000.00.15.H31-200407-0002 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 |
000.00.15.H31-200407-0003 |
07/04/2020 |
28/04/2020 |
08/05/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 |
000.00.15.H31-200409-0001 |
09/04/2020 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TỐNG NGỌC LONG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 |
000.00.15.H31-200410-0001 |
10/04/2020 |
24/04/2020 |
04/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 |
000.00.15.H31-200414-0002 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 |
000.00.15.H31-200417-0010 |
17/04/2020 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ NGUYỆT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 |
000.00.15.H31-200422-0001 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN TỚI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 |
000.00.15.H31-200422-0002 |
22/04/2020 |
15/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẠP |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 |
000.00.15.H31-200423-0006 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DUYÊN LƯU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
69 |
000.00.15.H31-200423-0007 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN DUYÊN LƯU |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
70 |
000.00.15.H31-200506-0003 |
06/05/2020 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN MINH TẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
71 |
000.00.15.H31-200508-0003 |
08/05/2020 |
29/05/2020 |
05/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
MAI THỊ LAN ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
72 |
000.00.15.H31-200515-0002 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
73 |
000.00.15.H31-200518-0004 |
18/05/2020 |
29/06/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
74 |
000.00.15.H31-200525-0003 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
08/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
75 |
000.00.15.H31-200528-0009 |
28/05/2020 |
09/07/2020 |
10/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
76 |
000.00.15.H31-200601-0002 |
01/06/2020 |
06/07/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THƯỜNG TÍN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
77 |
000.00.15.H31-200623-0004 |
23/06/2020 |
02/07/2020 |
15/07/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN GIANG THI PHƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
78 |
000.00.15.H31-200629-0002 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN MINH TẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
79 |
000.00.15.H31-200701-0001 |
01/07/2020 |
10/07/2020 |
05/08/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG GIANG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
80 |
000.00.15.H31-200701-0006 |
01/07/2020 |
10/07/2020 |
30/07/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
LÊ THỊ THU HIỀN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
81 |
000.00.15.H31-200708-0005 |
08/07/2020 |
12/08/2020 |
09/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
82 |
000.00.15.H31-200717-0002 |
17/07/2020 |
07/08/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TÂN CƯƠNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
83 |
000.00.15.H31-200727-0004 |
27/07/2020 |
08/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THU HƯỜNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
84 |
000.00.15.H31-200731-0003 |
31/07/2020 |
21/08/2020 |
25/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐÀO DUY THÀNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
85 |
000.00.15.H31-200805-0001 |
05/08/2020 |
26/08/2020 |
27/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
86 |
000.00.15.H31-200916-0002 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG NHUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
87 |
000.00.15.H31-200921-0008 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
88 |
000.00.15.H31-200921-0009 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
89 |
000.00.15.H31-200921-0010 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
06/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
90 |
000.00.15.H31-201008-0005 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG TUẤN ANH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
91 |
000.00.15.H31-201009-0002 |
09/10/2020 |
06/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN XUÂN NHẬT |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
92 |
000.00.15.H31-201012-0001 |
12/10/2020 |
23/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN MINH QUÂN |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
93 |
000.00.15.H31-201012-0007 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
THÍCH DIỆU CHÍNH |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
94 |
000.00.15.H31-201013-0003 |
13/10/2020 |
03/11/2020 |
12/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ THẮM |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
95 |
000.00.15.H31-201019-0003 |
19/10/2020 |
28/10/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TẠ HỒNG ĐỨC |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
96 |
000.00.15.H31-201109-0009 |
09/11/2020 |
21/12/2020 |
30/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỒ TÂY |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
97 |
000.00.15.H31-201130-0004 |
30/11/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |