STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25480519112266 05/11/2019 29/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
2 25480519112273 05/11/2019 29/01/2020 05/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
3 25480519122450 05/12/2019 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
4 25480519122456 06/12/2019 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ VĂN TUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
5 25480519122458 09/12/2019 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
6 25480519122511 19/12/2019 20/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LỀU THÚY MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
7 25480519122571 27/12/2019 30/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 15 ngày.
CÔNG TY MTV MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
8 000.00.40.H31-200102-0023 02/01/2020 03/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
9 000.00.40.H31-200107-0037 07/01/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
10 000.00.40.H31-200110-0029 10/01/2020 14/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
11 000.00.40.H31-200114-0033 14/01/2020 04/02/2020 05/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
12 000.00.40.H31-200114-0034 14/01/2020 11/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
13 000.00.40.H31-200114-0035 14/01/2020 11/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHAN MINH THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
14 000.00.40.H31-200116-0014 16/01/2020 13/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN TRỌNG DÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
15 000.00.40.H31-200120-0014 20/01/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN NGỌC NGHIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
16 000.00.40.H31-200120-0016 20/01/2020 10/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN VĂN NHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
17 000.00.40.H31-200121-0007 21/01/2020 11/02/2020 05/03/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
18 000.00.40.H31-200122-0003 22/01/2020 12/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỒNG THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
19 000.00.40.H31-200203-0008 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN ĐÌNH ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
20 000.00.40.H31-200203-0010 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN DỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
21 000.00.40.H31-200203-0012 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ CHÌ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
22 000.00.40.H31-200203-0014 03/02/2020 17/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
AN ĐẮC BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
23 000.00.40.H31-200204-0001 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
24 000.00.40.H31-200204-0002 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
25 000.00.40.H31-200204-0009 04/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ TỨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
26 000.00.40.H31-200205-0012 05/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐỖ THANH PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
27 000.00.40.H31-200205-0015 05/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯU VĂN DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
28 000.00.40.H31-200206-0007 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
29 000.00.40.H31-200206-0008 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
30 000.00.40.H31-200206-0021 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN CHỮ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
31 000.00.40.H31-200206-0023 06/02/2020 20/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
32 000.00.40.H31-200207-0010 07/02/2020 21/02/2020 13/03/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRỊNH QUỐC TOẢN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
33 000.00.40.H31-200207-0014 07/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DUY OANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
34 000.00.40.H31-200207-0019 07/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
35 000.00.40.H31-200210-0017 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ HẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
36 000.00.40.H31-200210-0018 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO KIM DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
37 000.00.40.H31-200210-0019 10/02/2020 18/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ THỊ NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
38 000.00.40.H31-200211-0042 11/02/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
39 000.00.40.H31-200213-0001 13/02/2020 21/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ THOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
40 000.00.40.H31-200214-0012 14/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
41 000.00.40.H31-200214-0023 14/02/2020 19/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI ĐỨC KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
42 000.00.40.H31-200214-0024 14/02/2020 24/02/2020 25/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
43 000.00.40.H31-200217-0017 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ĐÌNH KIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
44 000.00.40.H31-200217-0020 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
45 000.00.40.H31-200217-0022 17/02/2020 02/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
46 000.00.40.H31-200218-0006 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
47 000.00.40.H31-200218-0007 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
48 000.00.40.H31-200218-0015 18/02/2020 03/03/2020 05/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
49 000.00.40.H31-200218-0028 18/02/2020 03/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN HỮU VĨNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
50 000.00.40.H31-200220-0013 20/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
51 000.00.40.H31-200220-0039 20/02/2020 05/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
52 000.00.40.H31-200221-0018 21/02/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
53 000.00.40.H31-200221-0024 21/02/2020 06/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÍN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
54 000.00.40.H31-200224-0017 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO MẠNH CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
55 000.00.40.H31-200224-0021 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
56 000.00.40.H31-200224-0024 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
57 000.00.40.H31-200224-0025 24/02/2020 09/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG KÍNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
58 000.00.40.H31-200225-0026 25/02/2020 10/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
59 000.00.40.H31-200226-0005 26/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ LUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
60 000.00.40.H31-200226-0006 26/02/2020 11/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TƯỜNG DUY CHIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
61 000.00.40.H31-200227-0003 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TƯỜNG DUY THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
62 000.00.40.H31-200227-0016 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
63 000.00.40.H31-200227-0017 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
64 000.00.40.H31-200227-0021 27/02/2020 12/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
65 000.00.40.H31-200228-0020 28/02/2020 27/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
66 000.00.40.H31-200302-0025 02/03/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
67 000.00.40.H31-200304-0003 04/03/2020 01/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
68 000.00.40.H31-200306-0027 06/03/2020 20/03/2020 23/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
69 000.00.40.H31-200306-0031 06/03/2020 20/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ XUÂN TỀ, HOÀNG THỊ BỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
70 000.00.40.H31-200311-0010 11/03/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
71 000.00.40.H31-200311-0033 11/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
72 000.00.40.H31-200312-0027 12/03/2020 10/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯU MINH TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
73 000.00.40.H31-200313-0014 13/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
74 000.00.40.H31-200317-0002 17/03/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
75 000.00.40.H31-200317-0010 17/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH LĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
76 000.00.40.H31-200317-0016 17/03/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
77 000.00.40.H31-200317-0025 17/03/2020 31/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH; ĐẶNG THẾ HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
78 000.00.40.H31-200319-0004 19/03/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
79 000.00.40.H31-200319-0033 19/03/2020 03/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ KHOA DUYỄN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
80 000.00.40.H31-200320-0025 20/03/2020 25/03/2020 26/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
81 000.00.40.H31-200320-0029 20/03/2020 06/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ TRỌNG VỤ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
82 000.00.40.H31-200323-0021 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HỒNG TRẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
83 000.00.40.H31-200323-0022 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LƯƠNG NGỌC SƠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
84 000.00.40.H31-200323-0023 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HOÀNG DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
85 000.00.40.H31-200323-0031 23/03/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
VŨ THỊ LỆ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
86 000.00.40.H31-200324-0012 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
87 000.00.40.H31-200324-0020 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN XUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
88 000.00.40.H31-200325-0017 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
89 000.00.40.H31-200325-0021 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM VĂN HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
90 000.00.40.H31-200326-0021 26/03/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
91 000.00.40.H31-200326-0022 26/03/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
PHẠM QUỐC DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
92 000.00.40.H31-200327-0003 27/03/2020 01/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN SỬ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
93 000.00.40.H31-200327-0010 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
94 000.00.40.H31-200327-0018 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
95 000.00.40.H31-200327-0023 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐĂNG HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
96 000.00.40.H31-200330-0006 30/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
97 000.00.40.H31-200330-0008 30/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
AN ĐĂNG HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
98 000.00.40.H31-200330-0027 30/03/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH NGOC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
99 000.00.40.H31-200330-0032 30/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ HUY THIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
100 000.00.40.H31-200331-0001 31/03/2020 06/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
101 000.00.40.H31-200331-0004 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MINH HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
102 000.00.40.H31-200331-0006 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGUYỆT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
103 000.00.40.H31-200331-0007 31/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN ĐĂNG XỨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
104 000.00.40.H31-200331-0010 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN NGHĨA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
105 000.00.40.H31-200331-0018 31/03/2020 15/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
106 000.00.40.H31-200401-0012 01/04/2020 16/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
107 000.00.40.H31-200403-0001 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN QUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
108 000.00.40.H31-200403-0002 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
109 000.00.40.H31-200403-0009 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÍCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
110 000.00.40.H31-200403-0011 03/04/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THÀNH LONG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
111 000.00.40.H31-200403-0013 03/04/2020 17/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
112 000.00.40.H31-200414-0001 14/04/2020 28/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN THÙY LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
113 000.00.40.H31-200416-0001 16/04/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
114 000.00.40.H31-200416-0002 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN NINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
115 000.00.40.H31-200416-0043 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
116 000.00.40.H31-200416-0046 16/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
117 000.00.40.H31-200417-0021 17/04/2020 05/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
118 000.00.40.H31-200417-0022 17/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NHỮ THỊ NGỪNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
119 000.00.40.H31-200420-0007 20/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN HỮU THUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
120 000.00.40.H31-200420-0030 20/04/2020 29/04/2020 03/06/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
121 000.00.40.H31-200421-0005 21/04/2020 07/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ HỒNG SƠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
122 000.00.40.H31-200421-0044 21/04/2020 04/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
123 000.00.40.H31-200421-0048 21/04/2020 14/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
124 000.00.40.H31-200422-0026 22/04/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
125 000.00.40.H31-200422-0029 22/04/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
126 000.00.40.H31-200422-0036 22/04/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
127 000.00.40.H31-200423-0003 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
128 000.00.40.H31-200423-0004 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
129 000.00.40.H31-200423-0005 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
130 000.00.40.H31-200423-0006 23/04/2020 20/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 33 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
131 000.00.40.H31-200423-0007 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
132 000.00.40.H31-200423-0014 23/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LÊ THỊ VÂN NẠM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
133 000.00.40.H31-200423-0015 23/04/2020 05/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 21 ngày.
QUÁCH HỮU KHÁNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
134 000.00.40.H31-200423-0019 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ QUỲNH HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
135 000.00.40.H31-200423-0020 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
136 000.00.40.H31-200423-0021 23/04/2020 06/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 20 ngày.
PHAN THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
137 000.00.40.H31-200423-0022 23/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
138 000.00.40.H31-200423-0024 23/04/2020 11/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
139 000.00.40.H31-200427-0024 27/04/2020 27/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ THỊ VÂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
140 000.00.40.H31-200427-0027 27/04/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
141 000.00.40.H31-200427-0029 27/04/2020 08/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
142 000.00.40.H31-200428-0036 28/04/2020 05/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG THỊ BÍCH NGÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
143 000.00.40.H31-200429-0006 29/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐỨC TẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
144 000.00.40.H31-200429-0007 29/04/2020 06/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
145 000.00.40.H31-200429-0019 29/04/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
146 000.00.40.H31-200504-0019 04/05/2020 07/05/2020 11/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NHƯ PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
147 000.00.40.H31-200505-0015 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ MINH NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
148 000.00.40.H31-200505-0016 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ QUỲNH CHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
149 000.00.40.H31-200505-0026 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHAN THỊ NHANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
150 000.00.40.H31-200505-0027 05/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
151 000.00.40.H31-200506-0008 06/05/2020 03/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 66 ngày.
NGUYỄN MINH LĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
152 000.00.40.H31-200506-0013 06/05/2020 11/05/2020 14/05/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
153 000.00.40.H31-200506-0019 06/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
154 000.00.40.H31-200506-0022 06/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
155 000.00.40.H31-200506-0029 06/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
156 000.00.40.H31-200506-0030 06/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
BÙI THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
157 000.00.40.H31-200507-0027 07/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
158 000.00.40.H31-200507-0034 07/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ ANH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
159 000.00.40.H31-200508-0001 08/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
160 000.00.40.H31-200508-0033 08/05/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
LÂM QUANG ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
161 000.00.40.H31-200511-0004 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN HOÀNG LÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
162 000.00.40.H31-200511-0008 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
163 000.00.40.H31-200511-0013 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÃ THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
164 000.00.40.H31-200511-0014 11/05/2020 25/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ ÁNH HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
165 000.00.40.H31-200512-0012 12/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
VŨ ĐỨC LỘC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
166 000.00.40.H31-200512-0013 12/05/2020 15/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN CHÍ MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
167 000.00.40.H31-200513-0007 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
168 000.00.40.H31-200513-0026 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM SONG BÁCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
169 000.00.40.H31-200513-0027 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
170 000.00.40.H31-200513-0028 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
171 000.00.40.H31-200513-0030 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
172 000.00.40.H31-200513-0036 13/05/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
BÙI ĐỨC XÔ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
173 000.00.40.H31-200513-0038 13/05/2020 18/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
174 000.00.40.H31-200514-0015 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
175 000.00.40.H31-200514-0017 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
176 000.00.40.H31-200514-0019 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN DUY NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
177 000.00.40.H31-200514-0022 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
178 000.00.40.H31-200514-0023 14/05/2020 19/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM VĂN LẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
179 000.00.40.H31-200514-0024 14/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ THẮM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
180 000.00.40.H31-200515-0002 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC LÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
181 000.00.40.H31-200515-0005 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
182 000.00.40.H31-200515-0015 15/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
DƯƠNG XUÂN YÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
183 000.00.40.H31-200515-0032 15/05/2020 20/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
THÁI THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
184 000.00.40.H31-200518-0009 18/05/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THỊ ĐIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
185 000.00.40.H31-200518-0014 18/05/2020 08/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 21 ngày.
CSSX BÁNH MỲ NĂM SAO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
186 000.00.40.H31-200518-0017 18/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ ĐỨC QUÝ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
187 000.00.40.H31-200518-0042 18/05/2020 21/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ XUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
188 000.00.40.H31-200518-0043 18/05/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
189 000.00.40.H31-200518-0046 18/05/2020 27/05/2020 04/09/2020
Trễ hạn 71 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
190 000.00.40.H31-200518-0047 18/05/2020 27/05/2020 04/09/2020
Trễ hạn 71 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
191 000.00.40.H31-200519-0005 19/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
192 000.00.40.H31-200519-0026 19/05/2020 22/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG VĂN THIỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
193 000.00.40.H31-200519-0028 19/05/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
194 000.00.40.H31-200520-0024 20/05/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
PHAN MINH THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
195 000.00.40.H31-200521-0014 21/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
196 000.00.40.H31-200521-0021 21/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ ĐÌNH THI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
197 000.00.40.H31-200525-0030 25/05/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
CHU ĐỨC HẬU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
198 000.00.40.H31-200525-0035 25/05/2020 28/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
HOÀNG MẠNH THUẦN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
199 000.00.40.H31-200526-0007 26/05/2020 29/05/2020 03/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ LÝ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
200 000.00.40.H31-200526-0008 26/05/2020 16/06/2020 07/07/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN TRUNG VIỆT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
201 000.00.40.H31-200526-0009 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
DƯƠNG THỊ NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
202 000.00.40.H31-200526-0016 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
TRẦN VIỆT HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
203 000.00.40.H31-200526-0021 26/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
ĐOÀN THANH NGUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
204 000.00.40.H31-200527-0009 27/05/2020 01/06/2020 03/06/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
205 000.00.40.H31-200527-0026 27/05/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
206 000.00.40.H31-200528-0004 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
207 000.00.40.H31-200528-0005 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐÀO DANH HIỂU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
208 000.00.40.H31-200528-0006 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐỊNH ĐÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
209 000.00.40.H31-200528-0007 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
210 000.00.40.H31-200528-0008 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
ĐỖ ĐỨC THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
211 000.00.40.H31-200528-0010 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
HOÀNG TIẾN HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
212 000.00.40.H31-200528-0022 28/05/2020 11/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
213 000.00.40.H31-200529-0002 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
BỒ THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
214 000.00.40.H31-200529-0004 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
215 000.00.40.H31-200529-0005 29/05/2020 12/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
216 000.00.40.H31-200529-0011 29/05/2020 09/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 62 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
217 000.00.40.H31-200601-0010 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
218 000.00.40.H31-200601-0022 01/06/2020 15/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 58 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
219 000.00.40.H31-200601-0024 01/06/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
220 000.00.40.H31-200601-0036 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
221 000.00.40.H31-200601-0038 01/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
222 000.00.40.H31-200603-0002 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
223 000.00.40.H31-200603-0010 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
224 000.00.40.H31-200603-0020 03/06/2020 17/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 56 ngày.
LÊ HỮU ĐẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
225 000.00.40.H31-200603-0022 03/06/2020 08/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 63 ngày.
TRẦN THỊ THUẬN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
226 000.00.40.H31-200604-0038 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH CAO CƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
227 000.00.40.H31-200604-0040 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
ĐINH VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
228 000.00.40.H31-200604-0041 04/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
PHẠM VĂN NGUYỄN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
229 000.00.40.H31-200605-0003 05/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN XUÂN THỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
230 000.00.40.H31-200605-0005 05/06/2020 10/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
231 000.00.40.H31-200608-0026 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
232 000.00.40.H31-200608-0036 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
233 000.00.40.H31-200608-0038 08/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
234 000.00.40.H31-200609-0001 09/06/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
TRẦN SINH LUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
235 000.00.40.H31-200609-0024 09/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
236 000.00.40.H31-200609-0025 09/06/2020 18/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 55 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
237 000.00.40.H31-200610-0008 10/06/2020 15/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 58 ngày.
VŨ THẾ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
238 000.00.40.H31-200610-0009 10/06/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
239 000.00.40.H31-200610-0029 10/06/2020 24/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 51 ngày.
ĐOÀN VĂN HẬU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
240 000.00.40.H31-200610-0030 10/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
241 000.00.40.H31-200611-0001 11/06/2020 16/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 57 ngày.
ĐINH HỒNG TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
242 000.00.40.H31-200611-0026 11/06/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
ĐỖ THỊ KHU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
243 000.00.40.H31-200616-0001 16/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM THỊ THU THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
244 000.00.40.H31-200616-0003 16/06/2020 19/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 54 ngày.
MAI VĂN KENG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
245 000.00.40.H31-200616-0016 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN VĂN BẮC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
246 000.00.40.H31-200616-0022 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
247 000.00.40.H31-200616-0024 16/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
248 000.00.40.H31-200617-0010 17/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
249 000.00.40.H31-200617-0013 17/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
250 000.00.40.H31-200617-0035 17/06/2020 22/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
251 000.00.40.H31-200618-0004 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ QUÝ TUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
252 000.00.40.H31-200618-0022 18/06/2020 23/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 52 ngày.
BÙI THỊ HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
253 000.00.40.H31-200618-0024 18/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
254 000.00.40.H31-200618-0026 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN THỊ BANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
255 000.00.40.H31-200618-0034 18/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
VŨ ĐÌNH QUYNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
256 000.00.40.H31-200622-0022 22/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MỴ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
257 000.00.40.H31-200622-0024 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
258 000.00.40.H31-200622-0025 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN ĐĂNG DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
259 000.00.40.H31-200622-0033 22/06/2020 25/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 50 ngày.
MAI VĂN KENG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
260 000.00.40.H31-200622-0039 22/06/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
261 000.00.40.H31-200623-0002 23/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ MIỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
262 000.00.40.H31-200623-0005 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
LÊ ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
263 000.00.40.H31-200623-0010 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
264 000.00.40.H31-200623-0012 23/06/2020 07/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 42 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
265 000.00.40.H31-200624-0004 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
266 000.00.40.H31-200624-0012 24/06/2020 29/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 48 ngày.
DƯƠNG VĂN CHỨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
267 000.00.40.H31-200624-0031 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
268 000.00.40.H31-200624-0034 24/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
HỨA ĐÌNH THUYÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
269 000.00.40.H31-200624-0036 24/06/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
HÀ VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
270 000.00.40.H31-200625-0007 25/06/2020 03/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
271 000.00.40.H31-200625-0009 25/06/2020 09/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
272 000.00.40.H31-200625-0025 25/06/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
HOÀNG THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
273 000.00.40.H31-200625-0030 25/06/2020 30/06/2020 04/09/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
274 000.00.40.H31-200626-0001 26/06/2020 01/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG HẢI HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
275 000.00.40.H31-200629-0004 29/06/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN VĂN TỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
276 000.00.40.H31-200629-0006 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TẠ VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
277 000.00.40.H31-200629-0008 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN HỮU KHÁ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
278 000.00.40.H31-200629-0028 29/06/2020 02/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 45 ngày.
ĐÀO VĂN CHÍN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
279 000.00.40.H31-200629-0033 29/06/2020 08/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 41 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
280 000.00.40.H31-200630-0005 30/06/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
281 000.00.40.H31-200630-0036 30/06/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
282 000.00.40.H31-200701-0014 01/07/2020 06/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 43 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
283 000.00.40.H31-200701-0023 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
284 000.00.40.H31-200701-0026 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
285 000.00.40.H31-200701-0027 01/07/2020 15/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
286 000.00.40.H31-200702-0023 02/07/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN BÍCH LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
287 000.00.40.H31-200702-0024 02/07/2020 16/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 35 ngày.
VŨ THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
288 000.00.40.H31-200703-0004 03/07/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
PHAN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
289 000.00.40.H31-200703-0006 03/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
290 000.00.40.H31-200703-0008 03/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
291 000.00.40.H31-200703-0016 03/07/2020 14/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
292 000.00.40.H31-200703-0018 03/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
293 000.00.40.H31-200707-0001 07/07/2020 10/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ TIẾP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
294 000.00.40.H31-200707-0023 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
295 000.00.40.H31-200707-0024 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ MỸ LỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
296 000.00.40.H31-200707-0027 07/07/2020 21/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
297 000.00.40.H31-200708-0017 08/07/2020 13/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 38 ngày.
LỀU THỊ NGỢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
298 000.00.40.H31-200708-0021 08/07/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN MẠNH HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
299 000.00.40.H31-200708-0022 08/07/2020 22/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 31 ngày.
MAI VĂN THÌN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
300 000.00.40.H31-200710-0002 10/07/2020 24/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO NGỌC ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
301 000.00.40.H31-200710-0007 10/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ VĂN HƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
302 000.00.40.H31-200713-0020 13/07/2020 27/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN HỢP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
303 000.00.40.H31-200713-0022 13/07/2020 27/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ KIM CÚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
304 000.00.40.H31-200714-0001 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
LÊ THỊ BÁCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
305 000.00.40.H31-200714-0002 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
KIỀU HẠNH PHÚC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
306 000.00.40.H31-200714-0003 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PHAN THỊ DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
307 000.00.40.H31-200714-0014 14/07/2020 17/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
308 000.00.40.H31-200716-0018 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
TRẦN THỊ NHƯ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
309 000.00.40.H31-200716-0023 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
310 000.00.40.H31-200716-0024 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
311 000.00.40.H31-200716-0025 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
312 000.00.40.H31-200716-0027 16/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
313 000.00.40.H31-200717-0002 17/07/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
LÃ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
314 000.00.40.H31-200717-0017 17/07/2020 31/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 24 ngày.
QUÁCH MẠNH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
315 000.00.40.H31-200720-0044 20/07/2020 13/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
316 000.00.40.H31-200721-0004 21/07/2020 24/07/2020 26/08/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
317 000.00.40.H31-200721-0006 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
318 000.00.40.H31-200721-0007 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ NGỌC SUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
319 000.00.40.H31-200721-0008 21/07/2020 23/07/2020 24/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
320 000.00.40.H31-200722-0001 22/07/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
321 000.00.40.H31-200722-0002 22/07/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
322 000.00.40.H31-200722-0020 22/07/2020 12/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VŨ QUANG HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
323 000.00.40.H31-200723-0013 23/07/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MINH TÚ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
324 000.00.40.H31-200723-0027 23/07/2020 03/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN LÊ PHAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
325 000.00.40.H31-200723-0028 23/07/2020 03/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 23 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
326 000.00.40.H31-200724-0009 24/07/2020 29/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN HẢI BINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
327 000.00.40.H31-200724-0017 24/07/2020 07/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
328 000.00.40.H31-200724-0018 24/07/2020 07/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐINH QUANG ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
329 000.00.40.H31-200727-0013 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM VĂN TÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
330 000.00.40.H31-200727-0016 27/07/2020 30/07/2020 04/09/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐOÀN VĂN ĐẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
331 000.00.40.H31-200727-0017 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐINH THỊ THU HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
332 000.00.40.H31-200727-0018 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
333 000.00.40.H31-200727-0019 27/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN TIẾN DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
334 000.00.40.H31-200728-0021 28/07/2020 11/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
335 000.00.40.H31-200728-0033 28/07/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
336 000.00.40.H31-200729-0014 29/07/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
337 000.00.40.H31-200730-0010 30/07/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
338 000.00.40.H31-200730-0023 30/07/2020 10/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ THỊ THANH HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
339 000.00.40.H31-200731-0002 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
340 000.00.40.H31-200731-0010 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN HỒNG PHONG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
341 000.00.40.H31-200731-0028 31/07/2020 14/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN TUẤN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
342 000.00.40.H31-200731-0031 31/07/2020 05/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
343 000.00.40.H31-200803-0001 03/08/2020 06/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 20 ngày.
ĐOÀN THỊ DỊU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
344 000.00.40.H31-200803-0025 03/08/2020 12/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
345 000.00.40.H31-200804-0015 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
346 000.00.40.H31-200804-0018 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THỊ HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
347 000.00.40.H31-200804-0032 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN GIA TIẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
348 000.00.40.H31-200804-0035 04/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM HUY TƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
349 000.00.40.H31-200807-0014 07/08/2020 21/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ THU SỰ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
350 000.00.40.H31-200810-0004 10/08/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM HỮU ĐẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
351 000.00.40.H31-200810-0010 10/08/2020 13/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÀO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
352 000.00.40.H31-200811-0016 11/08/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
353 000.00.40.H31-200811-0018 11/08/2020 25/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀO VĂN TỚI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
354 000.00.40.H31-200812-0002 12/08/2020 17/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ XUÂN TỐNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
355 000.00.40.H31-200812-0003 12/08/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ THU HIỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
356 000.00.40.H31-200812-0030 12/08/2020 26/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG NGỌC SOẠN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
357 000.00.40.H31-200813-0025 13/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HẢI DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
358 000.00.40.H31-200813-0028 13/08/2020 18/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NĂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
359 000.00.40.H31-200814-0001 14/08/2020 19/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
360 000.00.40.H31-200817-0014 17/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ AN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
361 000.00.40.H31-200817-0027 17/08/2020 31/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LỆ THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
362 000.00.40.H31-200818-0011 18/08/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
363 000.00.40.H31-200819-0019 19/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG TOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
364 000.00.40.H31-200819-0021 19/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
DƯƠNG VĂN BỐN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
365 000.00.40.H31-200819-0022 19/08/2020 24/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
366 000.00.40.H31-200820-0001 20/08/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
367 000.00.40.H31-200821-0006 21/08/2020 26/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ HOÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
368 000.00.40.H31-200821-0013 21/08/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
369 000.00.40.H31-200824-0022 24/08/2020 27/08/2020 04/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
370 000.00.40.H31-200826-0002 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
371 000.00.40.H31-200826-0011 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
VŨ THIÊN NHIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
372 000.00.40.H31-200826-0017 26/08/2020 31/08/2020 23/09/2020
Trễ hạn 16 ngày.
TRỊNH QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
373 000.00.40.H31-200826-0019 26/08/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
TRỊNH QUỐC HUY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
374 000.00.40.H31-200826-0020 26/08/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
375 000.00.40.H31-200826-0022 26/08/2020 17/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VĂN TIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
376 000.00.40.H31-200826-0023 26/08/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN PHÚ MẠNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
377 000.00.40.H31-200826-0028 26/08/2020 10/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
378 000.00.40.H31-200827-0001 27/08/2020 01/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
379 000.00.40.H31-200827-0026 27/08/2020 25/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 38 ngày.
TRẦN THỊ LƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
380 000.00.40.H31-200828-0002 28/08/2020 03/09/2020 04/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
381 000.00.40.H31-200828-0005 28/08/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
382 000.00.40.H31-200828-0007 28/08/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
383 000.00.40.H31-200831-0016 31/08/2020 15/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
384 000.00.40.H31-200903-0001 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
385 000.00.40.H31-200903-0002 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
386 000.00.40.H31-200903-0003 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ MINH HOẠT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
387 000.00.40.H31-200903-0004 03/09/2020 17/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 44 ngày.
ĐÀO VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
388 000.00.40.H31-200904-0020 04/09/2020 18/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
389 000.00.40.H31-200907-0022 07/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LÊ THỊ VÂN NGỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
390 000.00.40.H31-200908-0001 08/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
391 000.00.40.H31-200908-0006 08/09/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG HỌC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
392 000.00.40.H31-200908-0024 08/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ NGỌC VŨ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
393 000.00.40.H31-200909-0011 09/09/2020 23/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 40 ngày.
LÊ DUY HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
394 000.00.40.H31-200909-0024 09/09/2020 14/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 47 ngày.
PHẠM THỊ LUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
395 000.00.40.H31-200910-0002 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
396 000.00.40.H31-200910-0005 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
HOÀNG THỊ NGÁT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
397 000.00.40.H31-200910-0006 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI ĐĂNG BÀI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
398 000.00.40.H31-200910-0009 10/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ MỲ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
399 000.00.40.H31-200910-0011 10/09/2020 15/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 46 ngày.
ĐẶNG THỊ XUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
400 000.00.40.H31-200910-0017 10/09/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN VĂN HƯNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
401 000.00.40.H31-200911-0003 11/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
TRẦN VĂN THOÁN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
402 000.00.40.H31-200911-0004 11/09/2020 16/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 45 ngày.
LỀU VĂN CHÍNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
403 000.00.40.H31-200915-0004 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN TRUNG DUYẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
404 000.00.40.H31-200915-0011 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
PHẠM VĂN THẮNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
405 000.00.40.H31-200915-0018 15/09/2020 18/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
406 000.00.40.H31-200915-0020 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
TRIỆU THỊ XUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
407 000.00.40.H31-200915-0021 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
408 000.00.40.H31-200915-0022 15/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
409 000.00.40.H31-200916-0001 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
PHẠM THỊ LAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
410 000.00.40.H31-200916-0008 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
411 000.00.40.H31-200916-0010 16/09/2020 30/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
412 000.00.40.H31-200917-0001 17/09/2020 22/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 41 ngày.
PHẠM ANH DŨNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
413 000.00.40.H31-200917-0002 17/09/2020 01/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 34 ngày.
HOÀNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
414 000.00.40.H31-200918-0014 18/09/2020 02/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
415 000.00.40.H31-200918-0018 18/09/2020 02/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
416 000.00.40.H31-200921-0003 21/09/2020 05/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
417 000.00.40.H31-200921-0007 21/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
PHẠM QUỐC TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
418 000.00.40.H31-200921-0009 21/09/2020 24/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 39 ngày.
BÙI THỊ HUỆ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
419 000.00.40.H31-200922-0014 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
420 000.00.40.H31-200922-0017 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
DƯƠNG NGỌC THÁI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
421 000.00.40.H31-200922-0029 22/09/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
422 000.00.40.H31-200923-0007 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
423 000.00.40.H31-200923-0008 23/09/2020 14/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
424 000.00.40.H31-200923-0021 23/09/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC THU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
425 000.00.40.H31-200923-0022 23/09/2020 28/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 37 ngày.
ĐÀO NGỌC TUẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
426 000.00.40.H31-200923-0033 23/09/2020 28/09/2020 29/09/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VĂN KHIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
427 000.00.40.H31-200923-0034 23/09/2020 14/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
ĐẶNG VĂN KHIÊM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
428 000.00.40.H31-200923-0036 23/09/2020 07/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 30 ngày.
TRẦN THANH NAM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
429 000.00.40.H31-200924-0001 24/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HÀ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
430 000.00.40.H31-200924-0026 24/09/2020 29/09/2020 18/11/2020
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ SÔNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
431 000.00.40.H31-200924-0028 24/09/2020 08/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 29 ngày.
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
432 000.00.40.H31-200925-0036 25/09/2020 09/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN BÍCH LIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
433 000.00.40.H31-200928-0016 28/09/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN NHƯ LUẬT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
434 000.00.40.H31-200928-0020 28/09/2020 12/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 27 ngày.
PHẠM VĂN BIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
435 000.00.40.H31-200928-0024 28/09/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM VĂN BẠO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
436 000.00.40.H31-200929-0043 29/09/2020 13/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN VĂN HỢP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
437 000.00.40.H31-200930-0001 30/09/2020 05/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 32 ngày.
LÊ THỊ LỤA Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
438 000.00.40.H31-201001-0013 01/10/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
VŨ NGỌC BÁU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
439 000.00.40.H31-201001-0014 01/10/2020 15/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
440 000.00.40.H31-201001-0019 01/10/2020 06/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN VƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
441 000.00.40.H31-201002-0017 02/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ MIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
442 000.00.40.H31-201002-0035 02/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
VŨ HUY THƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
443 000.00.40.H31-201005-0004 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐÀO VĂN THỦY Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
444 000.00.40.H31-201005-0016 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN HẢI ĐỊNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
445 000.00.40.H31-201005-0034 05/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LỀU MẠNH HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
446 000.00.40.H31-201005-0035 05/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
447 000.00.40.H31-201005-0037 05/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
HOÀNG VĂN LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
448 000.00.40.H31-201006-0004 06/10/2020 03/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
449 000.00.40.H31-201006-0028 06/10/2020 09/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 28 ngày.
BÙI THỊ HIÊN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
450 000.00.40.H31-201006-0039 06/10/2020 27/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN KIM THƠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
451 000.00.40.H31-201007-0010 07/10/2020 12/10/2020 16/11/2020
Trễ hạn 25 ngày.
MAI THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
452 000.00.40.H31-201008-0001 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
453 000.00.40.H31-201008-0002 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
454 000.00.40.H31-201008-0003 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
HOÀNG MINH ĐỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
455 000.00.40.H31-201008-0009 08/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ ĐỨC THĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
456 000.00.40.H31-201008-0012 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
457 000.00.40.H31-201008-0017 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
458 000.00.40.H31-201008-0018 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
459 000.00.40.H31-201008-0019 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
460 000.00.40.H31-201008-0020 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
461 000.00.40.H31-201008-0021 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
462 000.00.40.H31-201008-0022 08/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO TIẾN THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
463 000.00.40.H31-201009-0031 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐÀO VĂN TỚI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
464 000.00.40.H31-201009-0032 09/10/2020 30/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
465 000.00.40.H31-201009-0035 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ QUÝ ĐÔN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
466 000.00.40.H31-201009-0037 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
PHẠM THANH BÌNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
467 000.00.40.H31-201009-0046 09/10/2020 23/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THANH GIANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
468 000.00.40.H31-201012-0006 12/10/2020 20/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI MINH THĂNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
469 000.00.40.H31-201012-0012 12/10/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
470 000.00.40.H31-201012-0013 12/10/2020 09/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
471 000.00.40.H31-201013-0008 13/10/2020 16/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 23 ngày.
BÙI THỊ THU TRANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
472 000.00.40.H31-201014-0016 14/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỄU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
473 000.00.40.H31-201014-0023 14/10/2020 19/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 22 ngày.
ĐOÀN THỊ THÙY LINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
474 000.00.40.H31-201015-0004 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐÀO DUY TƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
475 000.00.40.H31-201015-0007 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ HƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
476 000.00.40.H31-201015-0021 15/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
BÙI NGỌC VIẾT Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
477 000.00.40.H31-201015-0043 15/10/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
MAI VĂN BẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
478 000.00.40.H31-201019-0003 19/10/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ THU HUYỀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
479 000.00.40.H31-201019-0007 19/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM VĂN ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
480 000.00.40.H31-201019-0008 19/10/2020 22/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN THỊ BÉ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
481 000.00.40.H31-201019-0017 19/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU MINH HẢI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
482 000.00.40.H31-201022-0035 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC HUÂN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
483 000.00.40.H31-201022-0036 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐỨC THÀNH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
484 000.00.40.H31-201022-0038 22/10/2020 05/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ BẢO PHƯƠNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
485 000.00.40.H31-201022-0042 22/10/2020 30/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN ĐÌNH TẤN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
486 000.00.40.H31-201023-0023 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN VĂN LUYỆN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
487 000.00.40.H31-201023-0025 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
ĐỖ ĐÌNH TỪ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
488 000.00.40.H31-201023-0026 23/10/2020 28/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHỨC Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
489 000.00.40.H31-201026-0019 26/10/2020 29/10/2020 18/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐẠI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
490 000.00.40.H31-201028-0007 28/10/2020 02/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ VĂN TOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
491 000.00.40.H31-201028-0031 28/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN QUANG CHIỀU Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
492 000.00.40.H31-201028-0032 28/10/2020 11/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ CHÂM Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
493 000.00.40.H31-201030-0004 30/10/2020 04/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM DUNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
494 000.00.40.H31-201030-0005 30/10/2020 04/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 10 ngày.
TRỊNH VĂN MAI Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
495 000.00.40.H31-201102-0001 02/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THẢO Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
496 000.00.40.H31-201102-0002 02/11/2020 10/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HỮU ÍCH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
497 000.00.40.H31-201102-0026 02/11/2020 16/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
498 000.00.40.H31-201103-0001 03/11/2020 06/11/2020 16/11/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
499 000.00.40.H31-201109-0024 09/11/2020 12/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI QUỐC BỘ Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
500 000.00.40.H31-201110-0023 10/11/2020 13/11/2020 18/11/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ LOAN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
501 000.00.40.H31-201110-0033 10/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
502 000.00.40.H31-201110-0035 10/11/2020 24/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN TUẤN DIỆP Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
503 000.00.40.H31-201112-0003 12/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ HOÀN Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
504 000.00.40.H31-201112-0010 12/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
505 000.00.40.H31-201113-0005 13/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
VŨ HOÀNG KIM ANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
506 000.00.40.H31-201117-0026 17/11/2020 01/12/2020 02/12/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ THANH Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
507 000.00.40.H31-201123-0005 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM MINH QUANG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
508 000.00.40.H31-201123-0026 23/11/2020 26/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN XƯỞNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
509 000.00.40.H31-201124-0016 24/11/2020 27/11/2020 02/12/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên