1 |
25480519112266 |
05/11/2019 |
29/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
2 |
25480519112273 |
05/11/2019 |
29/01/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
3 |
25480519122450 |
05/12/2019 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
4 |
25480519122456 |
06/12/2019 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN TUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
5 |
25480519122458 |
09/12/2019 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
6 |
25480519122511 |
19/12/2019 |
20/03/2020 |
27/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LỀU THÚY MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
7 |
25480519122571 |
27/12/2019 |
30/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
CÔNG TY MTV MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
8 |
000.00.40.H31-200102-0023 |
02/01/2020 |
03/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
9 |
000.00.40.H31-200107-0037 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
10 |
000.00.40.H31-200110-0029 |
10/01/2020 |
14/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
11 |
000.00.40.H31-200114-0033 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
05/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
12 |
000.00.40.H31-200114-0034 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
13 |
000.00.40.H31-200114-0035 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHAN MINH THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
14 |
000.00.40.H31-200116-0014 |
16/01/2020 |
13/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG DÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
15 |
000.00.40.H31-200120-0014 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC NGHIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
16 |
000.00.40.H31-200120-0016 |
20/01/2020 |
10/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
17 |
000.00.40.H31-200121-0007 |
21/01/2020 |
11/02/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
18 |
000.00.40.H31-200122-0003 |
22/01/2020 |
12/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN ĐỒNG THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
19 |
000.00.40.H31-200203-0008 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
20 |
000.00.40.H31-200203-0010 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN DỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
21 |
000.00.40.H31-200203-0012 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THỊ CHÌ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
22 |
000.00.40.H31-200203-0014 |
03/02/2020 |
17/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
AN ĐẮC BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
23 |
000.00.40.H31-200204-0001 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
24 |
000.00.40.H31-200204-0002 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
25 |
000.00.40.H31-200204-0009 |
04/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ TỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
26 |
000.00.40.H31-200205-0012 |
05/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THANH PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
27 |
000.00.40.H31-200205-0015 |
05/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU VĂN DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
28 |
000.00.40.H31-200206-0007 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
29 |
000.00.40.H31-200206-0008 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
30 |
000.00.40.H31-200206-0021 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỮ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
31 |
000.00.40.H31-200206-0023 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
32 |
000.00.40.H31-200207-0010 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRỊNH QUỐC TOẢN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
33 |
000.00.40.H31-200207-0014 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN DUY OANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
34 |
000.00.40.H31-200207-0019 |
07/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
35 |
000.00.40.H31-200210-0017 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
36 |
000.00.40.H31-200210-0018 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO KIM DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
37 |
000.00.40.H31-200210-0019 |
10/02/2020 |
18/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
38 |
000.00.40.H31-200211-0042 |
11/02/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
39 |
000.00.40.H31-200213-0001 |
13/02/2020 |
21/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
40 |
000.00.40.H31-200214-0012 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
41 |
000.00.40.H31-200214-0023 |
14/02/2020 |
19/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI ĐỨC KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
42 |
000.00.40.H31-200214-0024 |
14/02/2020 |
24/02/2020 |
25/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
43 |
000.00.40.H31-200217-0017 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
44 |
000.00.40.H31-200217-0020 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
45 |
000.00.40.H31-200217-0022 |
17/02/2020 |
02/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
46 |
000.00.40.H31-200218-0006 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
47 |
000.00.40.H31-200218-0007 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
48 |
000.00.40.H31-200218-0015 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
49 |
000.00.40.H31-200218-0028 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HỮU VĨNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
50 |
000.00.40.H31-200220-0013 |
20/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
51 |
000.00.40.H31-200220-0039 |
20/02/2020 |
05/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
52 |
000.00.40.H31-200221-0018 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ VĂN CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
53 |
000.00.40.H31-200221-0024 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÍN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
54 |
000.00.40.H31-200224-0017 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
55 |
000.00.40.H31-200224-0021 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY VÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
56 |
000.00.40.H31-200224-0024 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
57 |
000.00.40.H31-200224-0025 |
24/02/2020 |
09/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ QUANG KÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
58 |
000.00.40.H31-200225-0026 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
59 |
000.00.40.H31-200226-0005 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
60 |
000.00.40.H31-200226-0006 |
26/02/2020 |
11/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TƯỜNG DUY CHIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
61 |
000.00.40.H31-200227-0003 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TƯỜNG DUY THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
62 |
000.00.40.H31-200227-0016 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
63 |
000.00.40.H31-200227-0017 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
64 |
000.00.40.H31-200227-0021 |
27/02/2020 |
12/03/2020 |
13/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
65 |
000.00.40.H31-200228-0020 |
28/02/2020 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH TUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
66 |
000.00.40.H31-200302-0025 |
02/03/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
67 |
000.00.40.H31-200304-0003 |
04/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
68 |
000.00.40.H31-200306-0027 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
23/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
69 |
000.00.40.H31-200306-0031 |
06/03/2020 |
20/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ XUÂN TỀ, HOÀNG THỊ BỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
70 |
000.00.40.H31-200311-0010 |
11/03/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
71 |
000.00.40.H31-200311-0033 |
11/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
72 |
000.00.40.H31-200312-0027 |
12/03/2020 |
10/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯU MINH TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
73 |
000.00.40.H31-200313-0014 |
13/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
74 |
000.00.40.H31-200317-0002 |
17/03/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
75 |
000.00.40.H31-200317-0010 |
17/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH LĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
76 |
000.00.40.H31-200317-0016 |
17/03/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
77 |
000.00.40.H31-200317-0025 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH; ĐẶNG THẾ HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
78 |
000.00.40.H31-200319-0004 |
19/03/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
79 |
000.00.40.H31-200319-0033 |
19/03/2020 |
03/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ KHOA DUYỄN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
80 |
000.00.40.H31-200320-0025 |
20/03/2020 |
25/03/2020 |
26/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
81 |
000.00.40.H31-200320-0029 |
20/03/2020 |
06/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ TRỌNG VỤ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
82 |
000.00.40.H31-200323-0021 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HỒNG TRẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
83 |
000.00.40.H31-200323-0022 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
84 |
000.00.40.H31-200323-0023 |
23/03/2020 |
07/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM HOÀNG DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
85 |
000.00.40.H31-200323-0031 |
23/03/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
86 |
000.00.40.H31-200324-0012 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
87 |
000.00.40.H31-200324-0020 |
24/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN XUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
88 |
000.00.40.H31-200325-0017 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
89 |
000.00.40.H31-200325-0021 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM VĂN HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
90 |
000.00.40.H31-200326-0021 |
26/03/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
91 |
000.00.40.H31-200326-0022 |
26/03/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
PHẠM QUỐC DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
92 |
000.00.40.H31-200327-0003 |
27/03/2020 |
01/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SỬ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
93 |
000.00.40.H31-200327-0010 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
94 |
000.00.40.H31-200327-0018 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
95 |
000.00.40.H31-200327-0023 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
96 |
000.00.40.H31-200330-0006 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
97 |
000.00.40.H31-200330-0008 |
30/03/2020 |
08/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
AN ĐĂNG HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
98 |
000.00.40.H31-200330-0027 |
30/03/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
TRẦN THỊ BÍCH NGOC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
99 |
000.00.40.H31-200330-0032 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ HUY THIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
100 |
000.00.40.H31-200331-0001 |
31/03/2020 |
06/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
101 |
000.00.40.H31-200331-0004 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
102 |
000.00.40.H31-200331-0006 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
103 |
000.00.40.H31-200331-0007 |
31/03/2020 |
09/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG XỨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
104 |
000.00.40.H31-200331-0010 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHĨA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
105 |
000.00.40.H31-200331-0018 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
106 |
000.00.40.H31-200401-0012 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
107 |
000.00.40.H31-200403-0001 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN QUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
108 |
000.00.40.H31-200403-0002 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THU HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
109 |
000.00.40.H31-200403-0009 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHÍCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
110 |
000.00.40.H31-200403-0011 |
03/04/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
111 |
000.00.40.H31-200403-0013 |
03/04/2020 |
17/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
112 |
000.00.40.H31-200414-0001 |
14/04/2020 |
28/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN THÙY LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
113 |
000.00.40.H31-200416-0001 |
16/04/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
114 |
000.00.40.H31-200416-0002 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
115 |
000.00.40.H31-200416-0043 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
116 |
000.00.40.H31-200416-0046 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
117 |
000.00.40.H31-200417-0021 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
118 |
000.00.40.H31-200417-0022 |
17/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NHỮ THỊ NGỪNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
119 |
000.00.40.H31-200420-0007 |
20/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN HỮU THUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
120 |
000.00.40.H31-200420-0030 |
20/04/2020 |
29/04/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
121 |
000.00.40.H31-200421-0005 |
21/04/2020 |
07/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ HỒNG SƠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
122 |
000.00.40.H31-200421-0044 |
21/04/2020 |
04/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
123 |
000.00.40.H31-200421-0048 |
21/04/2020 |
14/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
124 |
000.00.40.H31-200422-0026 |
22/04/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
125 |
000.00.40.H31-200422-0029 |
22/04/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
126 |
000.00.40.H31-200422-0036 |
22/04/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
127 |
000.00.40.H31-200423-0003 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
128 |
000.00.40.H31-200423-0004 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
129 |
000.00.40.H31-200423-0005 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
130 |
000.00.40.H31-200423-0006 |
23/04/2020 |
20/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
131 |
000.00.40.H31-200423-0007 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
132 |
000.00.40.H31-200423-0014 |
23/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN NẠM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
133 |
000.00.40.H31-200423-0015 |
23/04/2020 |
05/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
QUÁCH HỮU KHÁNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
134 |
000.00.40.H31-200423-0019 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LÊ QUỲNH HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
135 |
000.00.40.H31-200423-0020 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
136 |
000.00.40.H31-200423-0021 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
137 |
000.00.40.H31-200423-0022 |
23/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH CỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
138 |
000.00.40.H31-200423-0024 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẠM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
139 |
000.00.40.H31-200427-0024 |
27/04/2020 |
27/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ VÂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
140 |
000.00.40.H31-200427-0027 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
141 |
000.00.40.H31-200427-0029 |
27/04/2020 |
08/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
142 |
000.00.40.H31-200428-0036 |
28/04/2020 |
05/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG THỊ BÍCH NGÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
143 |
000.00.40.H31-200429-0006 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐỨC TẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
144 |
000.00.40.H31-200429-0007 |
29/04/2020 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
145 |
000.00.40.H31-200429-0019 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
146 |
000.00.40.H31-200504-0019 |
04/05/2020 |
07/05/2020 |
11/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ NHƯ PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
147 |
000.00.40.H31-200505-0015 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
ĐỖ THỊ MINH NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
148 |
000.00.40.H31-200505-0016 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ THỊ QUỲNH CHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
149 |
000.00.40.H31-200505-0026 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHAN THỊ NHANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
150 |
000.00.40.H31-200505-0027 |
05/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
151 |
000.00.40.H31-200506-0008 |
06/05/2020 |
03/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 66 ngày.
|
NGUYỄN MINH LĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
152 |
000.00.40.H31-200506-0013 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
153 |
000.00.40.H31-200506-0019 |
06/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
154 |
000.00.40.H31-200506-0022 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
155 |
000.00.40.H31-200506-0029 |
06/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
156 |
000.00.40.H31-200506-0030 |
06/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
157 |
000.00.40.H31-200507-0027 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
158 |
000.00.40.H31-200507-0034 |
07/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
159 |
000.00.40.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
160 |
000.00.40.H31-200508-0033 |
08/05/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
LÂM QUANG ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
161 |
000.00.40.H31-200511-0004 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
162 |
000.00.40.H31-200511-0008 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIỀU PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
163 |
000.00.40.H31-200511-0013 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÃ THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
164 |
000.00.40.H31-200511-0014 |
11/05/2020 |
25/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
LÊ THỊ ÁNH HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
165 |
000.00.40.H31-200512-0012 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ ĐỨC LỘC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
166 |
000.00.40.H31-200512-0013 |
12/05/2020 |
15/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
167 |
000.00.40.H31-200513-0007 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG THỊ THU HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
168 |
000.00.40.H31-200513-0026 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM SONG BÁCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
169 |
000.00.40.H31-200513-0027 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
170 |
000.00.40.H31-200513-0028 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
171 |
000.00.40.H31-200513-0030 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
172 |
000.00.40.H31-200513-0036 |
13/05/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
BÙI ĐỨC XÔ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
173 |
000.00.40.H31-200513-0038 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
174 |
000.00.40.H31-200514-0015 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
175 |
000.00.40.H31-200514-0017 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
176 |
000.00.40.H31-200514-0019 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN DUY NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
177 |
000.00.40.H31-200514-0022 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
178 |
000.00.40.H31-200514-0023 |
14/05/2020 |
19/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM VĂN LẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
179 |
000.00.40.H31-200514-0024 |
14/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
DƯƠNG THỊ THẮM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
180 |
000.00.40.H31-200515-0002 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
ĐỖ NGỌC LÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
181 |
000.00.40.H31-200515-0005 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
182 |
000.00.40.H31-200515-0015 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG XUÂN YÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
183 |
000.00.40.H31-200515-0032 |
15/05/2020 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
THÁI THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
184 |
000.00.40.H31-200518-0009 |
18/05/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
185 |
000.00.40.H31-200518-0014 |
18/05/2020 |
08/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
CSSX BÁNH MỲ NĂM SAO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
186 |
000.00.40.H31-200518-0017 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC QUÝ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
187 |
000.00.40.H31-200518-0042 |
18/05/2020 |
21/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
188 |
000.00.40.H31-200518-0043 |
18/05/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
189 |
000.00.40.H31-200518-0046 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐÀO THỊ HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
190 |
000.00.40.H31-200518-0047 |
18/05/2020 |
27/05/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
TRẦN THỊ TUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
191 |
000.00.40.H31-200519-0005 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
192 |
000.00.40.H31-200519-0026 |
19/05/2020 |
22/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
DƯƠNG VĂN THIỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
193 |
000.00.40.H31-200519-0028 |
19/05/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
194 |
000.00.40.H31-200520-0024 |
20/05/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
PHAN MINH THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
195 |
000.00.40.H31-200521-0014 |
21/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
196 |
000.00.40.H31-200521-0021 |
21/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ ĐÌNH THI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
197 |
000.00.40.H31-200525-0030 |
25/05/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
CHU ĐỨC HẬU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
198 |
000.00.40.H31-200525-0035 |
25/05/2020 |
28/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG MẠNH THUẦN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
199 |
000.00.40.H31-200526-0007 |
26/05/2020 |
29/05/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ LÝ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
200 |
000.00.40.H31-200526-0008 |
26/05/2020 |
16/06/2020 |
07/07/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG VIỆT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
201 |
000.00.40.H31-200526-0009 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
202 |
000.00.40.H31-200526-0016 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
TRẦN VIỆT HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
203 |
000.00.40.H31-200526-0021 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
ĐOÀN THANH NGUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
204 |
000.00.40.H31-200527-0009 |
27/05/2020 |
01/06/2020 |
03/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
205 |
000.00.40.H31-200527-0026 |
27/05/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
206 |
000.00.40.H31-200528-0004 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
207 |
000.00.40.H31-200528-0005 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐÀO DANH HIỂU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
208 |
000.00.40.H31-200528-0006 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
VŨ ĐỊNH ĐÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
209 |
000.00.40.H31-200528-0007 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
210 |
000.00.40.H31-200528-0008 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
211 |
000.00.40.H31-200528-0010 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
HOÀNG TIẾN HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
212 |
000.00.40.H31-200528-0022 |
28/05/2020 |
11/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 60 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
213 |
000.00.40.H31-200529-0002 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
BỒ THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
214 |
000.00.40.H31-200529-0004 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
215 |
000.00.40.H31-200529-0005 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
216 |
000.00.40.H31-200529-0011 |
29/05/2020 |
09/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 62 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
217 |
000.00.40.H31-200601-0010 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
218 |
000.00.40.H31-200601-0022 |
01/06/2020 |
15/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
219 |
000.00.40.H31-200601-0024 |
01/06/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
220 |
000.00.40.H31-200601-0036 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
221 |
000.00.40.H31-200601-0038 |
01/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
222 |
000.00.40.H31-200603-0002 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
223 |
000.00.40.H31-200603-0010 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
224 |
000.00.40.H31-200603-0020 |
03/06/2020 |
17/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 56 ngày.
|
LÊ HỮU ĐẠO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
225 |
000.00.40.H31-200603-0022 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
TRẦN THỊ THUẬN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
226 |
000.00.40.H31-200604-0038 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH CAO CƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
227 |
000.00.40.H31-200604-0040 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
ĐINH VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
228 |
000.00.40.H31-200604-0041 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
PHẠM VĂN NGUYỄN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
229 |
000.00.40.H31-200605-0003 |
05/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
230 |
000.00.40.H31-200605-0005 |
05/06/2020 |
10/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
231 |
000.00.40.H31-200608-0026 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
HOÀNG THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
232 |
000.00.40.H31-200608-0036 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
233 |
000.00.40.H31-200608-0038 |
08/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
234 |
000.00.40.H31-200609-0001 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
TRẦN SINH LUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
235 |
000.00.40.H31-200609-0024 |
09/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
236 |
000.00.40.H31-200609-0025 |
09/06/2020 |
18/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
237 |
000.00.40.H31-200610-0008 |
10/06/2020 |
15/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
VŨ THẾ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
238 |
000.00.40.H31-200610-0009 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MINH HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
239 |
000.00.40.H31-200610-0029 |
10/06/2020 |
24/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
ĐOÀN VĂN HẬU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
240 |
000.00.40.H31-200610-0030 |
10/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
241 |
000.00.40.H31-200611-0001 |
11/06/2020 |
16/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐINH HỒNG TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
242 |
000.00.40.H31-200611-0026 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐỖ THỊ KHU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
243 |
000.00.40.H31-200616-0001 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
PHẠM THỊ THU THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
244 |
000.00.40.H31-200616-0003 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 54 ngày.
|
MAI VĂN KENG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
245 |
000.00.40.H31-200616-0016 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
246 |
000.00.40.H31-200616-0022 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
247 |
000.00.40.H31-200616-0024 |
16/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
248 |
000.00.40.H31-200617-0010 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
249 |
000.00.40.H31-200617-0013 |
17/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
250 |
000.00.40.H31-200617-0035 |
17/06/2020 |
22/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
251 |
000.00.40.H31-200618-0004 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ QUÝ TUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
252 |
000.00.40.H31-200618-0022 |
18/06/2020 |
23/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
BÙI THỊ HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
253 |
000.00.40.H31-200618-0024 |
18/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
254 |
000.00.40.H31-200618-0026 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
255 |
000.00.40.H31-200618-0034 |
18/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VŨ ĐÌNH QUYNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
256 |
000.00.40.H31-200622-0022 |
22/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỴ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
257 |
000.00.40.H31-200622-0024 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
258 |
000.00.40.H31-200622-0025 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
259 |
000.00.40.H31-200622-0033 |
22/06/2020 |
25/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
MAI VĂN KENG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
260 |
000.00.40.H31-200622-0039 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
261 |
000.00.40.H31-200623-0002 |
23/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
262 |
000.00.40.H31-200623-0005 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
LÊ ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
263 |
000.00.40.H31-200623-0010 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
264 |
000.00.40.H31-200623-0012 |
23/06/2020 |
07/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
265 |
000.00.40.H31-200624-0004 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
266 |
000.00.40.H31-200624-0012 |
24/06/2020 |
29/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
DƯƠNG VĂN CHỨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
267 |
000.00.40.H31-200624-0031 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
268 |
000.00.40.H31-200624-0034 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
HỨA ĐÌNH THUYÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
269 |
000.00.40.H31-200624-0036 |
24/06/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀ VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
270 |
000.00.40.H31-200625-0007 |
25/06/2020 |
03/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀI LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
271 |
000.00.40.H31-200625-0009 |
25/06/2020 |
09/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
272 |
000.00.40.H31-200625-0025 |
25/06/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
273 |
000.00.40.H31-200625-0030 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THUYẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
274 |
000.00.40.H31-200626-0001 |
26/06/2020 |
01/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG HẢI HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
275 |
000.00.40.H31-200629-0004 |
29/06/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN VĂN TỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
276 |
000.00.40.H31-200629-0006 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TẠ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
277 |
000.00.40.H31-200629-0008 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
NGUYỄN HỮU KHÁ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
278 |
000.00.40.H31-200629-0028 |
29/06/2020 |
02/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
ĐÀO VĂN CHÍN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
279 |
000.00.40.H31-200629-0033 |
29/06/2020 |
08/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
280 |
000.00.40.H31-200630-0005 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
281 |
000.00.40.H31-200630-0036 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
282 |
000.00.40.H31-200701-0014 |
01/07/2020 |
06/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
283 |
000.00.40.H31-200701-0023 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
284 |
000.00.40.H31-200701-0026 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH TRUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
285 |
000.00.40.H31-200701-0027 |
01/07/2020 |
15/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
286 |
000.00.40.H31-200702-0023 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
287 |
000.00.40.H31-200702-0024 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
288 |
000.00.40.H31-200703-0004 |
03/07/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
289 |
000.00.40.H31-200703-0006 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
290 |
000.00.40.H31-200703-0008 |
03/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
291 |
000.00.40.H31-200703-0016 |
03/07/2020 |
14/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
292 |
000.00.40.H31-200703-0018 |
03/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
293 |
000.00.40.H31-200707-0001 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TIẾP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
294 |
000.00.40.H31-200707-0023 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ VĂN HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
295 |
000.00.40.H31-200707-0024 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ MỸ LỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
296 |
000.00.40.H31-200707-0027 |
07/07/2020 |
21/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÍCH THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
297 |
000.00.40.H31-200708-0017 |
08/07/2020 |
13/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
LỀU THỊ NGỢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
298 |
000.00.40.H31-200708-0021 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
299 |
000.00.40.H31-200708-0022 |
08/07/2020 |
22/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
MAI VĂN THÌN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
300 |
000.00.40.H31-200710-0002 |
10/07/2020 |
24/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
301 |
000.00.40.H31-200710-0007 |
10/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐỖ VĂN HƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
302 |
000.00.40.H31-200713-0020 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
PHẠM VĂN HỢP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
303 |
000.00.40.H31-200713-0022 |
13/07/2020 |
27/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ KIM CÚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
304 |
000.00.40.H31-200714-0001 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
LÊ THỊ BÁCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
305 |
000.00.40.H31-200714-0002 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
KIỀU HẠNH PHÚC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
306 |
000.00.40.H31-200714-0003 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
PHAN THỊ DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
307 |
000.00.40.H31-200714-0014 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
308 |
000.00.40.H31-200716-0018 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
309 |
000.00.40.H31-200716-0023 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
310 |
000.00.40.H31-200716-0024 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
311 |
000.00.40.H31-200716-0025 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
312 |
000.00.40.H31-200716-0027 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
313 |
000.00.40.H31-200717-0002 |
17/07/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÃ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
314 |
000.00.40.H31-200717-0017 |
17/07/2020 |
31/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
QUÁCH MẠNH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
315 |
000.00.40.H31-200720-0044 |
20/07/2020 |
13/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
316 |
000.00.40.H31-200721-0004 |
21/07/2020 |
24/07/2020 |
26/08/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
317 |
000.00.40.H31-200721-0006 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
318 |
000.00.40.H31-200721-0007 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC SUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
319 |
000.00.40.H31-200721-0008 |
21/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
320 |
000.00.40.H31-200722-0001 |
22/07/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
321 |
000.00.40.H31-200722-0002 |
22/07/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
322 |
000.00.40.H31-200722-0020 |
22/07/2020 |
12/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ QUANG HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
323 |
000.00.40.H31-200723-0013 |
23/07/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN MINH TÚ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
324 |
000.00.40.H31-200723-0027 |
23/07/2020 |
03/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN LÊ PHAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
325 |
000.00.40.H31-200723-0028 |
23/07/2020 |
03/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
326 |
000.00.40.H31-200724-0009 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN HẢI BINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
327 |
000.00.40.H31-200724-0017 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HIỂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
328 |
000.00.40.H31-200724-0018 |
24/07/2020 |
07/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐINH QUANG ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
329 |
000.00.40.H31-200727-0013 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM VĂN TÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
330 |
000.00.40.H31-200727-0016 |
27/07/2020 |
30/07/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐOÀN VĂN ĐẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
331 |
000.00.40.H31-200727-0017 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐINH THỊ THU HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
332 |
000.00.40.H31-200727-0018 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
333 |
000.00.40.H31-200727-0019 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
334 |
000.00.40.H31-200728-0021 |
28/07/2020 |
11/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
335 |
000.00.40.H31-200728-0033 |
28/07/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
336 |
000.00.40.H31-200729-0014 |
29/07/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
337 |
000.00.40.H31-200730-0010 |
30/07/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
338 |
000.00.40.H31-200730-0023 |
30/07/2020 |
10/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
339 |
000.00.40.H31-200731-0002 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
340 |
000.00.40.H31-200731-0010 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN HỒNG PHONG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
341 |
000.00.40.H31-200731-0028 |
31/07/2020 |
14/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐOÀN TUẤN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
342 |
000.00.40.H31-200731-0031 |
31/07/2020 |
05/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
343 |
000.00.40.H31-200803-0001 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN THỊ DỊU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
344 |
000.00.40.H31-200803-0025 |
03/08/2020 |
12/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
345 |
000.00.40.H31-200804-0015 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
346 |
000.00.40.H31-200804-0018 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
347 |
000.00.40.H31-200804-0032 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
TRẦN GIA TIẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
348 |
000.00.40.H31-200804-0035 |
04/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM HUY TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
349 |
000.00.40.H31-200807-0014 |
07/08/2020 |
21/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU SỰ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
350 |
000.00.40.H31-200810-0004 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM HỮU ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
351 |
000.00.40.H31-200810-0010 |
10/08/2020 |
13/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
352 |
000.00.40.H31-200811-0016 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
353 |
000.00.40.H31-200811-0018 |
11/08/2020 |
25/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐÀO VĂN TỚI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
354 |
000.00.40.H31-200812-0002 |
12/08/2020 |
17/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ XUÂN TỐNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
355 |
000.00.40.H31-200812-0003 |
12/08/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
356 |
000.00.40.H31-200812-0030 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LƯƠNG NGỌC SOẠN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
357 |
000.00.40.H31-200813-0025 |
13/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
358 |
000.00.40.H31-200813-0028 |
13/08/2020 |
18/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NĂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
359 |
000.00.40.H31-200814-0001 |
14/08/2020 |
19/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
360 |
000.00.40.H31-200817-0014 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG THỊ AN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
361 |
000.00.40.H31-200817-0027 |
17/08/2020 |
31/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LỆ THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
362 |
000.00.40.H31-200818-0011 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THANH TÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
363 |
000.00.40.H31-200819-0019 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG TOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
364 |
000.00.40.H31-200819-0021 |
19/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BỐN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
365 |
000.00.40.H31-200819-0022 |
19/08/2020 |
24/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
366 |
000.00.40.H31-200820-0001 |
20/08/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
367 |
000.00.40.H31-200821-0006 |
21/08/2020 |
26/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HOÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
368 |
000.00.40.H31-200821-0013 |
21/08/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
369 |
000.00.40.H31-200824-0022 |
24/08/2020 |
27/08/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ NHUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
370 |
000.00.40.H31-200826-0002 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
TRẦN THỊ HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
371 |
000.00.40.H31-200826-0011 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
VŨ THIÊN NHIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
372 |
000.00.40.H31-200826-0017 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
23/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
373 |
000.00.40.H31-200826-0019 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HUY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
374 |
000.00.40.H31-200826-0020 |
26/08/2020 |
15/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
375 |
000.00.40.H31-200826-0022 |
26/08/2020 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN TIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
376 |
000.00.40.H31-200826-0023 |
26/08/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN PHÚ MẠNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
377 |
000.00.40.H31-200826-0028 |
26/08/2020 |
10/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
378 |
000.00.40.H31-200827-0001 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
379 |
000.00.40.H31-200827-0026 |
27/08/2020 |
25/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
TRẦN THỊ LƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
380 |
000.00.40.H31-200828-0002 |
28/08/2020 |
03/09/2020 |
04/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
381 |
000.00.40.H31-200828-0005 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
382 |
000.00.40.H31-200828-0007 |
28/08/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
383 |
000.00.40.H31-200831-0016 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
384 |
000.00.40.H31-200903-0001 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
385 |
000.00.40.H31-200903-0002 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
386 |
000.00.40.H31-200903-0003 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
VŨ MINH HOẠT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
387 |
000.00.40.H31-200903-0004 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
ĐÀO VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
388 |
000.00.40.H31-200904-0020 |
04/09/2020 |
18/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
389 |
000.00.40.H31-200907-0022 |
07/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN NGỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
390 |
000.00.40.H31-200908-0001 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
391 |
000.00.40.H31-200908-0006 |
08/09/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG HỌC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
392 |
000.00.40.H31-200908-0024 |
08/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
ĐỖ NGỌC VŨ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
393 |
000.00.40.H31-200909-0011 |
09/09/2020 |
23/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LÊ DUY HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
394 |
000.00.40.H31-200909-0024 |
09/09/2020 |
14/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM THỊ LUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
395 |
000.00.40.H31-200910-0002 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
396 |
000.00.40.H31-200910-0005 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
HOÀNG THỊ NGÁT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
397 |
000.00.40.H31-200910-0006 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI ĐĂNG BÀI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
398 |
000.00.40.H31-200910-0009 |
10/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỲ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
399 |
000.00.40.H31-200910-0011 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG THỊ XUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
400 |
000.00.40.H31-200910-0017 |
10/09/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN HƯNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
401 |
000.00.40.H31-200911-0003 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
TRẦN VĂN THOÁN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
402 |
000.00.40.H31-200911-0004 |
11/09/2020 |
16/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LỀU VĂN CHÍNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
403 |
000.00.40.H31-200915-0004 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG DUYẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
404 |
000.00.40.H31-200915-0011 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
405 |
000.00.40.H31-200915-0018 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
406 |
000.00.40.H31-200915-0020 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRIỆU THỊ XUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
407 |
000.00.40.H31-200915-0021 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN QUÝ DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
408 |
000.00.40.H31-200915-0022 |
15/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOẠCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
409 |
000.00.40.H31-200916-0001 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
PHẠM THỊ LAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
410 |
000.00.40.H31-200916-0008 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
411 |
000.00.40.H31-200916-0010 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
412 |
000.00.40.H31-200917-0001 |
17/09/2020 |
22/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
413 |
000.00.40.H31-200917-0002 |
17/09/2020 |
01/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯỜNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
414 |
000.00.40.H31-200918-0014 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
415 |
000.00.40.H31-200918-0018 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
416 |
000.00.40.H31-200921-0003 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
417 |
000.00.40.H31-200921-0007 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
418 |
000.00.40.H31-200921-0009 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
BÙI THỊ HUỆ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
419 |
000.00.40.H31-200922-0014 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
420 |
000.00.40.H31-200922-0017 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
DƯƠNG NGỌC THÁI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
421 |
000.00.40.H31-200922-0029 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
422 |
000.00.40.H31-200923-0007 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
423 |
000.00.40.H31-200923-0008 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
424 |
000.00.40.H31-200923-0021 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
425 |
000.00.40.H31-200923-0022 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO NGỌC TUẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
426 |
000.00.40.H31-200923-0033 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
29/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
427 |
000.00.40.H31-200923-0034 |
23/09/2020 |
14/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐẶNG VĂN KHIÊM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
428 |
000.00.40.H31-200923-0036 |
23/09/2020 |
07/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
TRẦN THANH NAM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
429 |
000.00.40.H31-200924-0001 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
430 |
000.00.40.H31-200924-0026 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÔNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
431 |
000.00.40.H31-200924-0028 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
DƯƠNG THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
432 |
000.00.40.H31-200925-0036 |
25/09/2020 |
09/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN BÍCH LIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
433 |
000.00.40.H31-200928-0016 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ LUẬT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
434 |
000.00.40.H31-200928-0020 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN BIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
435 |
000.00.40.H31-200928-0024 |
28/09/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM VĂN BẠO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
436 |
000.00.40.H31-200929-0043 |
29/09/2020 |
13/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỢP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
437 |
000.00.40.H31-200930-0001 |
30/09/2020 |
05/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
LÊ THỊ LỤA |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
438 |
000.00.40.H31-201001-0013 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
VŨ NGỌC BÁU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
439 |
000.00.40.H31-201001-0014 |
01/10/2020 |
15/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
440 |
000.00.40.H31-201001-0019 |
01/10/2020 |
06/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
441 |
000.00.40.H31-201002-0017 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
442 |
000.00.40.H31-201002-0035 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
VŨ HUY THƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
443 |
000.00.40.H31-201005-0004 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐÀO VĂN THỦY |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
444 |
000.00.40.H31-201005-0016 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐỊNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
445 |
000.00.40.H31-201005-0034 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
LỀU MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
446 |
000.00.40.H31-201005-0035 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
447 |
000.00.40.H31-201005-0037 |
05/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HOÀNG VĂN LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
448 |
000.00.40.H31-201006-0004 |
06/10/2020 |
03/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
449 |
000.00.40.H31-201006-0028 |
06/10/2020 |
09/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
BÙI THỊ HIÊN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
450 |
000.00.40.H31-201006-0039 |
06/10/2020 |
27/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN KIM THƠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
451 |
000.00.40.H31-201007-0010 |
07/10/2020 |
12/10/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
MAI THỊ PHƯỢNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
452 |
000.00.40.H31-201008-0001 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
453 |
000.00.40.H31-201008-0002 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
454 |
000.00.40.H31-201008-0003 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
HOÀNG MINH ĐỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
455 |
000.00.40.H31-201008-0009 |
08/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC THĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
456 |
000.00.40.H31-201008-0012 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
457 |
000.00.40.H31-201008-0017 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
458 |
000.00.40.H31-201008-0018 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
459 |
000.00.40.H31-201008-0019 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
460 |
000.00.40.H31-201008-0020 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
461 |
000.00.40.H31-201008-0021 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
462 |
000.00.40.H31-201008-0022 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐÀO TIẾN THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
463 |
000.00.40.H31-201009-0031 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
ĐÀO VĂN TỚI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
464 |
000.00.40.H31-201009-0032 |
09/10/2020 |
30/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
465 |
000.00.40.H31-201009-0035 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ QUÝ ĐÔN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
466 |
000.00.40.H31-201009-0037 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
PHẠM THANH BÌNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
467 |
000.00.40.H31-201009-0046 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THANH GIANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
468 |
000.00.40.H31-201012-0006 |
12/10/2020 |
20/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
BÙI MINH THĂNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
469 |
000.00.40.H31-201012-0012 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
470 |
000.00.40.H31-201012-0013 |
12/10/2020 |
09/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÊ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
471 |
000.00.40.H31-201013-0008 |
13/10/2020 |
16/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI THỊ THU TRANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
472 |
000.00.40.H31-201014-0016 |
14/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LIỄU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
473 |
000.00.40.H31-201014-0023 |
14/10/2020 |
19/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐOÀN THỊ THÙY LINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
474 |
000.00.40.H31-201015-0004 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO DUY TƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
475 |
000.00.40.H31-201015-0007 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
476 |
000.00.40.H31-201015-0021 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
BÙI NGỌC VIẾT |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
477 |
000.00.40.H31-201015-0043 |
15/10/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
MAI VĂN BẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
478 |
000.00.40.H31-201019-0003 |
19/10/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN THỊ THU HUYỀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
479 |
000.00.40.H31-201019-0007 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
480 |
000.00.40.H31-201019-0008 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN THỊ BÉ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
481 |
000.00.40.H31-201019-0017 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
LƯU MINH HẢI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
482 |
000.00.40.H31-201022-0035 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN NGỌC HUÂN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
483 |
000.00.40.H31-201022-0036 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐỨC THÀNH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
484 |
000.00.40.H31-201022-0038 |
22/10/2020 |
05/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ BẢO PHƯƠNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
485 |
000.00.40.H31-201022-0042 |
22/10/2020 |
30/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH TẤN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
486 |
000.00.40.H31-201023-0023 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
TRẦN VĂN LUYỆN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
487 |
000.00.40.H31-201023-0025 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH TỪ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
488 |
000.00.40.H31-201023-0026 |
23/10/2020 |
28/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG CHỨC |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
489 |
000.00.40.H31-201026-0019 |
26/10/2020 |
29/10/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐẶNG VĂN ĐẠI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
490 |
000.00.40.H31-201028-0007 |
28/10/2020 |
02/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ VĂN TOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
491 |
000.00.40.H31-201028-0031 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN QUANG CHIỀU |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
492 |
000.00.40.H31-201028-0032 |
28/10/2020 |
11/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ CHÂM |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
493 |
000.00.40.H31-201030-0004 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
494 |
000.00.40.H31-201030-0005 |
30/10/2020 |
04/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRỊNH VĂN MAI |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
495 |
000.00.40.H31-201102-0001 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ THẢO |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
496 |
000.00.40.H31-201102-0002 |
02/11/2020 |
10/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN HỮU ÍCH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
497 |
000.00.40.H31-201102-0026 |
02/11/2020 |
16/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỒNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
498 |
000.00.40.H31-201103-0001 |
03/11/2020 |
06/11/2020 |
16/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
499 |
000.00.40.H31-201109-0024 |
09/11/2020 |
12/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI QUỐC BỘ |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
500 |
000.00.40.H31-201110-0023 |
10/11/2020 |
13/11/2020 |
18/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
501 |
000.00.40.H31-201110-0033 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
502 |
000.00.40.H31-201110-0035 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN DIỆP |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
503 |
000.00.40.H31-201112-0003 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOÀN |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
504 |
000.00.40.H31-201112-0010 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
505 |
000.00.40.H31-201113-0005 |
13/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ HOÀNG KIM ANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
506 |
000.00.40.H31-201117-0026 |
17/11/2020 |
01/12/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ THANH |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
507 |
000.00.40.H31-201123-0005 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM MINH QUANG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
508 |
000.00.40.H31-201123-0026 |
23/11/2020 |
26/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN VĂN XƯỞNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |
509 |
000.00.40.H31-201124-0016 |
24/11/2020 |
27/11/2020 |
02/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG |
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên |