STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25402019100665 10/10/2019 15/10/2019 04/05/2020
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN VĨNH NGỌC Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
2 254020200200040 18/02/2020 21/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
3 000.00.43.H31-200422-0062 22/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
4 000.00.43.H31-200422-0064 22/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRỌNG LUẬT Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
5 000.00.43.H31-200422-0065 22/04/2020 27/04/2020 29/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH CHUNG Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
6 000.00.43.H31-200901-0043 01/09/2020 07/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
7 000.00.43.H31-200901-0048 01/09/2020 07/09/2020 16/09/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HOA Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu