STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.49.H31-200107-0002 07/01/2020 10/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
2 000.00.49.H31-200108-0002 08/01/2020 12/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 83 ngày.
TRẦN ĐÌNH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
3 000.00.49.H31-200108-0013 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
4 000.00.49.H31-200108-0014 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÌ THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
5 000.00.49.H31-200120-0002 20/01/2020 24/02/2020 10/06/2020
Trễ hạn 75 ngày.
TRỊNH VĂN THÌN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
6 000.00.49.H31-200205-0005 05/02/2020 26/02/2020 25/08/2020
Trễ hạn 127 ngày.
ĐÀO VĂN THUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
7 000.00.49.H31-200206-0001 06/02/2020 05/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐỖ NGỌC TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
8 000.00.49.H31-200225-0002 25/02/2020 24/03/2020 10/06/2020
Trễ hạn 54 ngày.
ĐẶNG QUANG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang