STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.08.H31-200303-0078 03/03/2020 13/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
2 000.00.08.H31-200703-0077 03/07/2020 06/07/2020 07/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN ĐÀ
3 000.00.08.H31-200204-0024 04/02/2020 14/02/2020 18/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
4 000.00.08.H31-200304-0004 04/03/2020 16/03/2020 17/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
5 000.00.08.H31-200304-0041 04/03/2020 16/03/2020 27/04/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
6 000.00.08.H31-200106-0086 06/01/2020 16/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH
7 000.00.08.H31-200206-0053 06/02/2020 18/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
8 000.00.08.H31-200107-0047 07/01/2020 17/01/2020 13/02/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ VÂN ANH
9 000.00.08.H31-200108-0046 08/01/2020 20/01/2020 31/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
10 000.00.08.H31-200109-0015 09/01/2020 21/01/2020 04/02/2020
Trễ hạn 10 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
11 000.00.08.H31-200309-0051 09/03/2020 19/03/2020 24/04/2020
Trễ hạn 26 ngày.
NÔNG KIM THI
12 000.00.08.H31-200210-0063 10/02/2020 20/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
13 000.00.08.H31-200113-0041 13/01/2020 30/01/2020 06/03/2020
Trễ hạn 26 ngày.
LÂM THỊ HỒNG
14 000.00.08.H31-200113-0036 13/01/2020 30/01/2020 10/03/2020
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
15 000.00.08.H31-200213-0036 13/02/2020 25/02/2020 11/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
16 000.00.08.H31-200115-0002 15/01/2020 03/02/2020 04/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
17 000.00.08.H31-200316-0050 16/03/2020 26/03/2020 23/04/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ ĐĂNG THANH
18 000.00.08.H31-200217-0002 17/02/2020 27/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG VĂN SỰ
19 000.00.08.H31-200217-0017 17/02/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐÀO VĂN THÀNH
20 000.00.08.H31-200217-0040 17/02/2020 27/02/2020 04/03/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM TUẤN KIÊN
21 000.00.08.H31-200217-0061 17/02/2020 27/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
22 000.00.08.H31-200217-0062 17/02/2020 27/02/2020 06/04/2020
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
23 25011119112529 18/11/2019 28/11/2019 08/01/2020
Trễ hạn 28 ngày.
DOÃN THỊ THƯƠNG
24 25011119123919 19/12/2019 31/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
25 25011119124077 23/12/2019 03/01/2020 08/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA
26 000.00.08.H31-200224-0054 24/02/2020 05/03/2020 13/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÂM THỊ HỒNG
27 000.00.08.H31-200225-0073 25/02/2020 06/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGÔ QUANG VỊNH
28 000.00.08.H31-201027-0042 27/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HÀNH
29 000.00.08.H31-200131-0064 31/01/2020 12/02/2020 24/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
30 000.00.08.H31-200131-0065 31/01/2020 12/02/2020 30/03/2020
Trễ hạn 33 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
31 000.00.08.H31-200131-0066 31/01/2020 12/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
DƯƠNG THỊ TRINH
32 25011119124410 31/12/2019 13/01/2020 21/01/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN SỰ