Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1046
Đúng & trước hạn: 1046
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.23%
Đúng hạn: 13.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.25%
Đúng hạn: 38.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.04%
Đúng hạn: 8.96%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1430
Đúng & trước hạn: 1430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.69%
Đúng hạn: 22.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 74
Đúng & trước hạn: 74
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.65%
Đúng hạn: 1.35%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1214
Đúng & trước hạn: 1214
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 12051
Đúng & trước hạn: 12051
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.55%
Đúng hạn: 5.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 11478
Đúng & trước hạn: 11478
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.51%
Đúng hạn: 8.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.23%
Đúng hạn: 12.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 45
Đúng & trước hạn: 45
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.11%
Đúng hạn: 8.89%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2286
Đúng & trước hạn: 2278
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.77%
Đúng hạn: 36.88%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 5561
Đúng & trước hạn: 5529
Trễ hạn 32
Trước hạn: 98.13%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0.58%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 588
Đúng & trước hạn: 588
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.51%
Đúng hạn: 24.49%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 826
Đúng & trước hạn: 826
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.29%
Đúng hạn: 16.71%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 3270
Đúng & trước hạn: 3270
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.83%
Đúng hạn: 8.17%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1176
Đúng & trước hạn: 1176
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.09%
Đúng hạn: 24.91%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 933
Đúng & trước hạn: 926
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.62%
Đúng hạn: 52.63%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1237
Đúng & trước hạn: 1237
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.22%
Đúng hạn: 17.78%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 960
Đúng & trước hạn: 960
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.27%
Đúng hạn: 10.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 90
Đúng & trước hạn: 90
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.56%
Đúng hạn: 4.44%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1121
Đúng & trước hạn: 1121
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.41%
Đúng hạn: 16.59%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 193
Đúng & trước hạn: 193
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.67%
Đúng hạn: 9.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.52%
Đúng hạn: 22.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.38%
Đúng hạn: 46.64%
Trễ hạn: 1.98%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 250
Đúng & trước hạn: 250
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.4%
Đúng hạn: 7.6%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 998
Đúng & trước hạn: 998
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.56%
Đúng hạn: 22.44%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 669
Đúng & trước hạn: 669
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.24%
Đúng hạn: 26.76%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.34%
Đúng hạn: 33.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.77%
Đúng hạn: 7.23%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.52%
Đúng hạn: 3.48%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.27%
Đúng hạn: 35.73%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1666
Đúng & trước hạn: 1666
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.27%
Đúng hạn: 83.73%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 321
Đúng & trước hạn: 321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.47%
Đúng hạn: 49.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 819
Đúng & trước hạn: 819
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.63%
Đúng hạn: 0.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1190
Đúng & trước hạn: 1190
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.92%
Đúng hạn: 90.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.63%
Đúng hạn: 1.37%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.71%
Đúng hạn: 72.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1355
Đúng & trước hạn: 1355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1032
Đúng & trước hạn: 1032
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.37%
Đúng hạn: 11.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 553
Đúng & trước hạn: 553
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.33%
Đúng hạn: 93.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.32%
Đúng hạn: 14.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 229
Đúng & trước hạn: 229
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.25%
Đúng hạn: 1.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 888
Đúng & trước hạn: 888
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.97%
Đúng hạn: 27.03%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.15%
Đúng hạn: 73.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 272
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.26%
Đúng hạn: 0.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.01%
Đúng hạn: 0.99%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 111
Đúng & trước hạn: 111
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 597
Đúng & trước hạn: 597
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.98%
Đúng hạn: 4.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1593
Đúng & trước hạn: 1593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.41%
Đúng hạn: 3.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 520
Đúng & trước hạn: 520
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.5%
Đúng hạn: 2.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 426
Đúng & trước hạn: 426
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.54%
Đúng hạn: 4.46%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 360
Đúng & trước hạn: 360
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.33%
Đúng hạn: 66.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.67%
Đúng hạn: 53.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1004
Đúng & trước hạn: 1004
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.61%
Đúng hạn: 76.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.3%
Đúng hạn: 77.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.11%
Đúng hạn: 4.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.96%
Đúng hạn: 1.04%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.26%
Đúng hạn: 1.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.03%
Đúng hạn: 0.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.67%
Đúng hạn: 32.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 388
Đúng & trước hạn: 388
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.68%
Đúng hạn: 2.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 256
Đúng & trước hạn: 256
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 465
Đúng & trước hạn: 465
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 734
Đúng & trước hạn: 734
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.48%
Đúng hạn: 77.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 296
Đúng & trước hạn: 296
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 844
Đúng & trước hạn: 844
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.06%
Đúng hạn: 16.94%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1064
Đúng & trước hạn: 1064
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.5%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.9%
Đúng hạn: 2.1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 387
Đúng & trước hạn: 387
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.59%
Đúng hạn: 89.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 265
Đúng & trước hạn: 265
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 608
Đúng & trước hạn: 608
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.92%
Đúng hạn: 19.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 722
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18.28%
Đúng hạn: 81.02%
Trễ hạn: 0.7%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 507
Đúng & trước hạn: 507
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.03%
Đúng hạn: 1.97%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 545
Đúng & trước hạn: 545
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.66%
Đúng hạn: 7.34%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 643
Đúng & trước hạn: 643
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.84%
Đúng hạn: 0.16%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.43%
Đúng hạn: 87.57%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 366
Đúng & trước hạn: 366
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.45%
Đúng hạn: 0.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 668
Đúng & trước hạn: 668
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.79%
Đúng hạn: 20.21%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1166
Đúng & trước hạn: 1166
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2800
Đúng & trước hạn: 2800
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.54%
Đúng hạn: 7.46%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 806
Đúng & trước hạn: 806
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.71%
Đúng hạn: 28.29%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.85%
Đúng hạn: 34.15%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 808
Đúng & trước hạn: 808
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.87%
Đúng hạn: 12.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1613
Đúng & trước hạn: 1613
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1700
Đúng & trước hạn: 1700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1202
Đúng & trước hạn: 1202
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.97%
Đúng hạn: 81.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.75%
Đúng hạn: 96.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.07%
Đúng hạn: 12.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 397
Đúng & trước hạn: 397
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.54%
Đúng hạn: 27.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.84%
Đúng hạn: 73.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.45%
Đúng hạn: 67.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.94%
Đúng hạn: 11.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 900
Đúng & trước hạn: 900
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.56%
Đúng hạn: 11.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.71%
Đúng hạn: 85.29%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 348
Đúng & trước hạn: 348
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.31%
Đúng hạn: 20.69%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 571
Đúng & trước hạn: 571
Trễ hạn 0
Trước hạn: 5.08%
Đúng hạn: 94.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 791
Đúng & trước hạn: 791
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.17%
Đúng hạn: 84.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 560
Đúng & trước hạn: 560
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.32%
Đúng hạn: 2.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.19%
Đúng hạn: 4.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 825
Đúng & trước hạn: 825
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.18%
Đúng hạn: 9.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 353
Đúng & trước hạn: 353
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.87%
Đúng hạn: 1.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 903
Đúng & trước hạn: 903
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 704
Đúng & trước hạn: 704
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.37%
Đúng hạn: 89.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 305
Đúng & trước hạn: 305
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.87%
Đúng hạn: 72.13%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.19%
Đúng hạn: 97.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 368
Đúng & trước hạn: 368
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.12%
Đúng hạn: 57.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.88%
Đúng hạn: 63.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.4%
Đúng hạn: 84.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 694
Đúng & trước hạn: 694
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 711
Đúng & trước hạn: 711
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.94%
Đúng hạn: 96.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 355
Đúng & trước hạn: 355
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.72%
Đúng hạn: 80.28%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 52.57%
Đúng hạn: 47.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.33%
Đúng hạn: 56.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.37%
Đúng hạn: 91.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.37%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 533
Đúng & trước hạn: 533
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.06%
Đúng hạn: 6.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1254
Đúng & trước hạn: 1254
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.77%
Đúng hạn: 91.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 475
Đúng & trước hạn: 475
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.68%
Đúng hạn: 38.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 770
Đúng & trước hạn: 770
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.79%
Đúng hạn: 12.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 510
Đúng & trước hạn: 510
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.38%
Đúng hạn: 71.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 394
Đúng & trước hạn: 394
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.68%
Đúng hạn: 21.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 517
Đúng & trước hạn: 517
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.68%
Đúng hạn: 8.32%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1431
Đúng & trước hạn: 1431
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.77%
Đúng hạn: 86.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.23%
Đúng hạn: 14.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.4%
Đúng hạn: 68.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1315
Đúng & trước hạn: 1315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.43%
Đúng hạn: 50.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 731
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.32%
Đúng hạn: 0.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 427
Đúng & trước hạn: 427
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.5%
Đúng hạn: 18.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 226
Đúng & trước hạn: 226
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1287
Đúng & trước hạn: 1287
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 646
Đúng & trước hạn: 646
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.33%
Đúng hạn: 8.67%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 480
Đúng & trước hạn: 480
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 319
Đúng & trước hạn: 319
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 585
Đúng & trước hạn: 585
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.93%
Đúng hạn: 16.07%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 552
Đúng & trước hạn: 552
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.45%
Đúng hạn: 23.55%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 212
Đúng & trước hạn: 212
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.17%
Đúng hạn: 2.83%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 206
Đúng & trước hạn: 206
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.54%
Đúng hạn: 1.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 627
Đúng & trước hạn: 627
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.01%
Đúng hạn: 77.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.07%
Đúng hạn: 75.93%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 549
Đúng & trước hạn: 549
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.81%
Đúng hạn: 2.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1392
Đúng & trước hạn: 1392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.15%
Đúng hạn: 23.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 502
Đúng & trước hạn: 502
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 833
Đúng & trước hạn: 833
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.77%
Đúng hạn: 82.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 832
Đúng & trước hạn: 832
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50%
Đúng hạn: 50%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 58.6%
Đúng hạn: 41.4%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2511
Đúng & trước hạn: 2511
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.11%
Đúng hạn: 6.89%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2017
Đúng & trước hạn: 2013
Trễ hạn 4
Trước hạn: 59.25%
Đúng hạn: 40.56%
Trễ hạn: 0.19%