Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 758
Trễ hạn 5
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 6.55%
Trễ hạn: 0.66%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1056
Đúng & trước hạn: 1056
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.27%
Đúng hạn: 13.73%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 454
Đúng & trước hạn: 454
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.23%
Đúng hạn: 38.77%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.08%
Đúng hạn: 8.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.31%
Đúng hạn: 22.69%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 51
Đúng & trước hạn: 51
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 78
Đúng & trước hạn: 78
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 59
Đúng & trước hạn: 59
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1268
Đúng & trước hạn: 1268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 12140
Đúng & trước hạn: 12140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.57%
Đúng hạn: 5.43%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 11614
Đúng & trước hạn: 11614
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.98%
Đúng hạn: 3.02%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 213
Đúng & trước hạn: 213
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.55%
Đúng hạn: 8.45%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 849
Đúng & trước hạn: 849
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.28%
Đúng hạn: 12.72%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.63%
Đúng hạn: 6.37%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.86%
Đúng hạn: 8.14%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 48
Đúng & trước hạn: 48
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.67%
Đúng hạn: 8.33%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2296
Đúng & trước hạn: 2288
Trễ hạn 8
Trước hạn: 62.8%
Đúng hạn: 36.85%
Trễ hạn: 0.35%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 5590
Đúng & trước hạn: 5557
Trễ hạn 33
Trước hạn: 98.12%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0.59%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.19%
Đúng hạn: 2.81%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.34%
Đúng hạn: 24.66%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 842
Đúng & trước hạn: 842
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.25%
Đúng hạn: 16.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 3321
Đúng & trước hạn: 3321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.93%
Đúng hạn: 8.07%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1197
Đúng & trước hạn: 1197
Trễ hạn 0
Trước hạn: 74.6%
Đúng hạn: 25.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 940
Đúng & trước hạn: 933
Trễ hạn 7
Trước hạn: 46.7%
Đúng hạn: 52.55%
Trễ hạn: 0.75%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1253
Đúng & trước hạn: 1253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.12%
Đúng hạn: 17.88%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 990
Đúng & trước hạn: 990
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.49%
Đúng hạn: 10.51%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 91
Đúng & trước hạn: 91
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1123
Đúng & trước hạn: 1123
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.35%
Đúng hạn: 16.65%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.72%
Đúng hạn: 9.28%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 6
Đúng & trước hạn: 6
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.67%
Đúng hạn: 33.33%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 333
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 516
Đúng & trước hạn: 516
Trễ hạn 0
Trước hạn: 77.52%
Đúng hạn: 22.48%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 5
Trước hạn: 51.55%
Đúng hạn: 46.51%
Trễ hạn: 1.94%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.63%
Đúng hạn: 2.37%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 252
Đúng & trước hạn: 252
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.46%
Đúng hạn: 7.54%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 1001
Đúng & trước hạn: 1000
Trễ hạn 1
Trước hạn: 77.32%
Đúng hạn: 22.58%
Trễ hạn: 0.1%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 670
Đúng & trước hạn: 670
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.13%
Đúng hạn: 26.87%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 3
Đúng & trước hạn: 3
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 5
Đúng & trước hạn: 5
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 66.23%
Đúng hạn: 33.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 501
Đúng & trước hạn: 501
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.81%
Đúng hạn: 7.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.6%
Đúng hạn: 3.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.12%
Đúng hạn: 35.88%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1677
Đúng & trước hạn: 1677
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.28%
Đúng hạn: 83.72%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.31%
Đúng hạn: 49.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 827
Đúng & trước hạn: 827
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 1195
Đúng & trước hạn: 1195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 9.87%
Đúng hạn: 90.13%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.64%
Đúng hạn: 1.36%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.48%
Đúng hạn: 73.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1371
Đúng & trước hạn: 1371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.49%
Đúng hạn: 0.51%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 1047
Đúng & trước hạn: 1047
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.44%
Đúng hạn: 11.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 556
Đúng & trước hạn: 556
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.29%
Đúng hạn: 93.71%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 865
Đúng & trước hạn: 865
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.32%
Đúng hạn: 14.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.56%
Đúng hạn: 2.44%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 902
Đúng & trước hạn: 902
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.62%
Đúng hạn: 27.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 364
Đúng & trước hạn: 364
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 438
Đúng & trước hạn: 438
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.48%
Đúng hạn: 73.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.27%
Đúng hạn: 0.73%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 409
Đúng & trước hạn: 409
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.02%
Đúng hạn: 0.98%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 113
Đúng & trước hạn: 113
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.58%
Đúng hạn: 4.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 606
Đúng & trước hạn: 606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1606
Đúng & trước hạn: 1606
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.11%
Đúng hạn: 85.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.45%
Đúng hạn: 3.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.25%
Đúng hạn: 0.75%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 437
Đúng & trước hạn: 437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.65%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 211
Đúng & trước hạn: 211
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.73%
Đúng hạn: 0.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.13%
Đúng hạn: 66.87%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 451
Đúng & trước hạn: 451
Trễ hạn 0
Trước hạn: 47.23%
Đúng hạn: 52.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 1022
Đúng & trước hạn: 1022
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.68%
Đúng hạn: 76.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 308
Đúng & trước hạn: 308
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.08%
Đúng hạn: 77.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 460
Đúng & trước hạn: 460
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.22%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 228
Đúng & trước hạn: 228
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 391
Đúng & trước hạn: 391
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.98%
Đúng hạn: 1.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 179
Đúng & trước hạn: 179
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.04%
Đúng hạn: 0.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 401
Đúng & trước hạn: 401
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.83%
Đúng hạn: 32.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.91%
Đúng hạn: 1.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.69%
Đúng hạn: 2.31%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 258
Đúng & trước hạn: 258
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 466
Đúng & trước hạn: 466
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.57%
Đúng hạn: 0.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 735
Đúng & trước hạn: 735
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.45%
Đúng hạn: 77.55%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 300
Đúng & trước hạn: 300
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.33%
Đúng hạn: 0.67%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 852
Đúng & trước hạn: 852
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.98%
Đúng hạn: 17.02%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 1077
Đúng & trước hạn: 1077
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.51%
Đúng hạn: 1.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 340
Đúng & trước hạn: 340
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.94%
Đúng hạn: 2.06%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 392
Đúng & trước hạn: 392
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.71%
Đúng hạn: 89.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 593
Đúng & trước hạn: 593
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.83%
Đúng hạn: 0.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 266
Đúng & trước hạn: 266
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.37%
Đúng hạn: 2.63%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.88%
Đúng hạn: 19.12%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 400
Đúng & trước hạn: 400
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 736
Đúng & trước hạn: 731
Trễ hạn 5
Trước hạn: 18.07%
Đúng hạn: 81.25%
Trễ hạn: 0.68%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 514
Đúng & trước hạn: 514
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.05%
Đúng hạn: 1.95%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 548
Đúng & trước hạn: 548
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.7%
Đúng hạn: 7.3%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 651
Đúng & trước hạn: 651
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.85%
Đúng hạn: 0.15%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.83%
Đúng hạn: 88.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.46%
Đúng hạn: 0.54%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 324
Đúng & trước hạn: 324
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 675
Đúng & trước hạn: 675
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80%
Đúng hạn: 20%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 1170
Đúng & trước hạn: 1170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2843
Đúng & trước hạn: 2843
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.58%
Đúng hạn: 7.42%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 807
Đúng & trước hạn: 807
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.62%
Đúng hạn: 28.38%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.87%
Đúng hạn: 34.13%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 818
Đúng & trước hạn: 818
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.78%
Đúng hạn: 12.22%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1642
Đúng & trước hạn: 1642
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.21%
Đúng hạn: 0.79%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1721
Đúng & trước hạn: 1721
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 715
Đúng & trước hạn: 715
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 496
Đúng & trước hạn: 496
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 1203
Đúng & trước hạn: 1203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 7.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 315
Đúng & trước hạn: 315
Trễ hạn 0
Trước hạn: 18.73%
Đúng hạn: 81.27%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 854
Đúng & trước hạn: 854
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.75%
Đúng hạn: 96.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 706
Đúng & trước hạn: 706
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.97%
Đúng hạn: 13.03%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 404
Đúng & trước hạn: 404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.77%
Đúng hạn: 27.23%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.84%
Đúng hạn: 73.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 561
Đúng & trước hạn: 561
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.48%
Đúng hạn: 69.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.94%
Đúng hạn: 11.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 913
Đúng & trước hạn: 913
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.61%
Đúng hạn: 11.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 260
Đúng & trước hạn: 260
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 629
Đúng & trước hạn: 629
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.83%
Đúng hạn: 10.17%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.67%
Đúng hạn: 85.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 350
Đúng & trước hạn: 350
Trễ hạn 0
Trước hạn: 79.43%
Đúng hạn: 20.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 612
Đúng & trước hạn: 612
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.9%
Đúng hạn: 95.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.76%
Đúng hạn: 85.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 568
Đúng & trước hạn: 568
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.36%
Đúng hạn: 2.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.23%
Đúng hạn: 4.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 831
Đúng & trước hạn: 831
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.89%
Đúng hạn: 10.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.89%
Đúng hạn: 1.11%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 914
Đúng & trước hạn: 914
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 813
Đúng & trước hạn: 813
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.08%
Đúng hạn: 4.92%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 710
Đúng & trước hạn: 710
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.28%
Đúng hạn: 89.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 97
Đúng & trước hạn: 97
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 27.78%
Đúng hạn: 72.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 547
Đúng & trước hạn: 547
Trễ hạn 0
Trước hạn: 2.19%
Đúng hạn: 97.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 369
Đúng & trước hạn: 369
Trễ hạn 0
Trước hạn: 42.28%
Đúng hạn: 57.72%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 526
Đúng & trước hạn: 526
Trễ hạn 0
Trước hạn: 36.88%
Đúng hạn: 63.12%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 569
Đúng & trước hạn: 569
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 637
Đúng & trước hạn: 637
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.23%
Đúng hạn: 84.77%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 697
Đúng & trước hạn: 697
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 272
Đúng & trước hạn: 270
Trễ hạn 2
Trước hạn: 94.49%
Đúng hạn: 4.78%
Trễ hạn: 0.73%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 717
Đúng & trước hạn: 717
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4.04%
Đúng hạn: 95.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 371
Đúng & trước hạn: 371
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 359
Đúng & trước hạn: 359
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.5%
Đúng hạn: 80.5%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 249
Đúng & trước hạn: 249
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.95%
Đúng hạn: 12.05%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 374
Đúng & trước hạn: 374
Trễ hạn 0
Trước hạn: 53.21%
Đúng hạn: 46.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 563
Đúng & trước hạn: 563
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.52%
Đúng hạn: 56.48%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 203
Đúng & trước hạn: 203
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.37%
Đúng hạn: 91.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 294
Đúng & trước hạn: 294
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.37%
Đúng hạn: 14.63%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 541
Đúng & trước hạn: 541
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.79%
Đúng hạn: 7.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1259
Đúng & trước hạn: 1259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.74%
Đúng hạn: 91.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 477
Đúng & trước hạn: 477
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.84%
Đúng hạn: 38.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.6%
Đúng hạn: 12.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 515
Đúng & trước hạn: 515
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 458
Đúng & trước hạn: 458
Trễ hạn 0
Trước hạn: 28.38%
Đúng hạn: 71.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 396
Đúng & trước hạn: 396
Trễ hạn 0
Trước hạn: 78.79%
Đúng hạn: 21.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 527
Đúng & trước hạn: 527
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.84%
Đúng hạn: 8.16%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 301
Đúng & trước hạn: 301
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1444
Đúng & trước hạn: 1444
Trễ hạn 0
Trước hạn: 13.78%
Đúng hạn: 86.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 457
Đúng & trước hạn: 457
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.56%
Đúng hạn: 14.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.66%
Đúng hạn: 68.34%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1321
Đúng & trước hạn: 1321
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.36%
Đúng hạn: 50.64%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 761
Đúng & trước hạn: 761
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.34%
Đúng hạn: 0.66%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 463
Đúng & trước hạn: 463
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 428
Đúng & trước hạn: 428
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.54%
Đúng hạn: 18.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.63%
Đúng hạn: 5.37%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1313
Đúng & trước hạn: 1313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.04%
Đúng hạn: 3.96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 657
Đúng & trước hạn: 657
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.48%
Đúng hạn: 8.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 326
Đúng & trước hạn: 326
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.94%
Đúng hạn: 7.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 84.12%
Đúng hạn: 15.88%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 181
Đúng & trước hạn: 181
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 564
Đúng & trước hạn: 564
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 23.4%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 217
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.24%
Đúng hạn: 2.76%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 209
Đúng & trước hạn: 209
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.56%
Đúng hạn: 1.44%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 630
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.9%
Đúng hạn: 78.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 442
Đúng & trước hạn: 442
Trễ hạn 0
Trước hạn: 23.53%
Đúng hạn: 76.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 452
Đúng & trước hạn: 452
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 557
Đúng & trước hạn: 557
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.82%
Đúng hạn: 0.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 182
Đúng & trước hạn: 182
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.9%
Đúng hạn: 1.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 440
Đúng & trước hạn: 440
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 554
Đúng & trước hạn: 554
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.65%
Đúng hạn: 2.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1404
Đúng & trước hạn: 1404
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.21%
Đúng hạn: 23.79%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 235
Đúng & trước hạn: 235
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 513
Đúng & trước hạn: 513
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 836
Đúng & trước hạn: 836
Trễ hạn 0
Trước hạn: 17.94%
Đúng hạn: 82.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 841
Trễ hạn 0
Trước hạn: 50.54%
Đúng hạn: 49.46%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 418
Đúng & trước hạn: 418
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60.29%
Đúng hạn: 39.71%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2524
Đúng & trước hạn: 2524
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.95%
Đúng hạn: 7.05%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 2026
Đúng & trước hạn: 2022
Trễ hạn 4
Trước hạn: 59.28%
Đúng hạn: 40.52%
Trễ hạn: 0.2%