Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
763
Đúng & trước hạn:
758
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.79%
Đúng hạn:
6.55%
Trễ hạn:
0.66%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1056
Đúng & trước hạn:
1056
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
13.73%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
454
Đúng & trước hạn:
454
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.23%
Đúng hạn:
38.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1437
Đúng & trước hạn:
1437
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.31%
Đúng hạn:
22.69%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
12140
Đúng & trước hạn:
12140
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.57%
Đúng hạn:
1.43%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
11614
Đúng & trước hạn:
11614
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.98%
Đúng hạn:
3.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
849
Đúng & trước hạn:
849
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.28%
Đúng hạn:
12.72%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2296
Đúng & trước hạn:
2288
Trễ hạn
8
Trước hạn:
62.8%
Đúng hạn:
36.85%
Trễ hạn:
0.35%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
5590
Đúng & trước hạn:
5557
Trễ hạn
33
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.29%
Trễ hạn:
0.59%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.34%
Đúng hạn:
24.66%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
842
Đúng & trước hạn:
842
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.25%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
3321
Đúng & trước hạn:
3321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.93%
Đúng hạn:
8.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1197
Đúng & trước hạn:
1197
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
940
Đúng & trước hạn:
933
Trễ hạn
7
Trước hạn:
46.7%
Đúng hạn:
52.55%
Trễ hạn:
0.75%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1253
Đúng & trước hạn:
1253
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.12%
Đúng hạn:
17.88%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
990
Đúng & trước hạn:
990
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.49%
Đúng hạn:
10.51%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1123
Đúng & trước hạn:
1123
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.35%
Đúng hạn:
16.65%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
516
Đúng & trước hạn:
516
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.52%
Đúng hạn:
22.48%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
258
Đúng & trước hạn:
253
Trễ hạn
5
Trước hạn:
51.55%
Đúng hạn:
46.51%
Trễ hạn:
1.94%
Phòng Quản lý môi trường
Phòng TC-KH
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
1000
Trễ hạn
1
Trước hạn:
77.32%
Đúng hạn:
22.58%
Trễ hạn:
0.1%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
670
Đúng & trước hạn:
670
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.13%
Đúng hạn:
26.87%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.23%
Đúng hạn:
33.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
379
Đúng & trước hạn:
379
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.12%
Đúng hạn:
35.88%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
1677
Đúng & trước hạn:
1677
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.28%
Đúng hạn:
83.72%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
322
Đúng & trước hạn:
322
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.31%
Đúng hạn:
49.69%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1195
Đúng & trước hạn:
1195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.87%
Đúng hạn:
90.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
423
Đúng & trước hạn:
423
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.48%
Đúng hạn:
73.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1371
Đúng & trước hạn:
1371
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1047
Đúng & trước hạn:
1047
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.44%
Đúng hạn:
11.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
865
Đúng & trước hạn:
865
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.32%
Đúng hạn:
14.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
902
Đúng & trước hạn:
902
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.62%
Đúng hạn:
27.38%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
438
Đúng & trước hạn:
438
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.48%
Đúng hạn:
73.52%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1606
Đúng & trước hạn:
1606
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.11%
Đúng hạn:
85.89%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
332
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
0
Trước hạn:
33.13%
Đúng hạn:
66.87%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
47.23%
Đúng hạn:
52.77%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1022
Đúng & trước hạn:
1022
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.68%
Đúng hạn:
76.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
308
Đúng & trước hạn:
308
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.08%
Đúng hạn:
77.92%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
401
Đúng & trước hạn:
401
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.83%
Đúng hạn:
32.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
735
Đúng & trước hạn:
735
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.45%
Đúng hạn:
77.55%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
852
Đúng & trước hạn:
852
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.98%
Đúng hạn:
17.02%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.51%
Đúng hạn:
1.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.71%
Đúng hạn:
89.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
612
Đúng & trước hạn:
612
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.88%
Đúng hạn:
19.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
736
Đúng & trước hạn:
731
Trễ hạn
5
Trước hạn:
18.07%
Đúng hạn:
81.25%
Trễ hạn:
0.68%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
186
Đúng & trước hạn:
186
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.83%
Đúng hạn:
88.17%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
UBND phường Bần Yên Nhân
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
2843
Đúng & trước hạn:
2843
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.58%
Đúng hạn:
7.42%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
807
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
28.38%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
65.87%
Đúng hạn:
34.13%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
818
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.78%
Đúng hạn:
12.22%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
1642
Đúng & trước hạn:
1642
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.21%
Đúng hạn:
0.79%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
315
Đúng & trước hạn:
315
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.73%
Đúng hạn:
81.27%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
706
Đúng & trước hạn:
706
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.97%
Đúng hạn:
13.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
404
Đúng & trước hạn:
404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.77%
Đúng hạn:
27.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
313
Đúng & trước hạn:
313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.84%
Đúng hạn:
73.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
561
Đúng & trước hạn:
561
Trễ hạn
0
Trước hạn:
30.48%
Đúng hạn:
69.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
660
Đúng & trước hạn:
660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.94%
Đúng hạn:
11.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
913
Đúng & trước hạn:
913
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.61%
Đúng hạn:
11.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
629
Đúng & trước hạn:
629
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.83%
Đúng hạn:
10.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
375
Đúng & trước hạn:
375
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.67%
Đúng hạn:
85.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
350
Đúng & trước hạn:
350
Trễ hạn
0
Trước hạn:
79.43%
Đúng hạn:
20.57%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.76%
Đúng hạn:
85.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
831
Đúng & trước hạn:
831
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.89%
Đúng hạn:
10.11%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
710
Đúng & trước hạn:
710
Trễ hạn
0
Trước hạn:
10.28%
Đúng hạn:
89.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
306
Đúng & trước hạn:
306
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.78%
Đúng hạn:
72.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
369
Đúng & trước hạn:
369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.28%
Đúng hạn:
57.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
36.88%
Đúng hạn:
63.12%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
637
Đúng & trước hạn:
637
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.23%
Đúng hạn:
84.77%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
272
Đúng & trước hạn:
270
Trễ hạn
2
Trước hạn:
94.49%
Đúng hạn:
4.78%
Trễ hạn:
0.73%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
249
Đúng & trước hạn:
249
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.95%
Đúng hạn:
12.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
374
Đúng & trước hạn:
374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
53.21%
Đúng hạn:
46.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.52%
Đúng hạn:
56.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
294
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.37%
Đúng hạn:
14.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1259
Đúng & trước hạn:
1259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.74%
Đúng hạn:
91.26%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
477
Đúng & trước hạn:
477
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.84%
Đúng hạn:
38.16%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
458
Đúng & trước hạn:
458
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.38%
Đúng hạn:
71.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
396
Đúng & trước hạn:
396
Trễ hạn
0
Trước hạn:
78.79%
Đúng hạn:
21.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
1444
Đúng & trước hạn:
1444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.78%
Đúng hạn:
86.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
457
Đúng & trước hạn:
457
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.56%
Đúng hạn:
14.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý:
259
Đúng & trước hạn:
259
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.66%
Đúng hạn:
68.34%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1321
Đúng & trước hạn:
1321
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.36%
Đúng hạn:
50.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
428
Đúng & trước hạn:
428
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.54%
Đúng hạn:
18.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1313
Đúng & trước hạn:
1313
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.04%
Đúng hạn:
3.96%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
592
Đúng & trước hạn:
592
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.12%
Đúng hạn:
15.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.53%
Đúng hạn:
76.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1404
Đúng & trước hạn:
1404
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.21%
Đúng hạn:
23.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
836
Đúng & trước hạn:
836
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.94%
Đúng hạn:
82.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
841
Đúng & trước hạn:
841
Trễ hạn
0
Trước hạn:
50.54%
Đúng hạn:
49.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
418
Đúng & trước hạn:
418
Trễ hạn
0
Trước hạn:
60.29%
Đúng hạn:
39.71%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
2524
Đúng & trước hạn:
2524
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.95%
Đúng hạn:
7.05%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2026
Đúng & trước hạn:
2022
Trễ hạn
4
Trước hạn:
59.28%
Đúng hạn:
40.52%
Trễ hạn:
0.2%