Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
920
Trễ hạn
5
Trước hạn:
92.43%
Đúng hạn:
7.03%
Trễ hạn:
0.54%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1320
Đúng & trước hạn:
1320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.36%
Đúng hạn:
13.64%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
548
Đúng & trước hạn:
548
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.23%
Đúng hạn:
37.77%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
1725
Đúng & trước hạn:
1725
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.33%
Đúng hạn:
22.67%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
1422
Đúng & trước hạn:
1422
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.93%
Đúng hạn:
0.07%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
14414
Đúng & trước hạn:
14414
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.62%
Đúng hạn:
1.38%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
13813
Đúng & trước hạn:
13803
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.09%
Đúng hạn:
2.84%
Trễ hạn:
0.07%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1001
Đúng & trước hạn:
1001
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.51%
Đúng hạn:
12.49%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2611
Đúng & trước hạn:
2602
Trễ hạn
9
Trước hạn:
59.79%
Đúng hạn:
39.87%
Trễ hạn:
0.34%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
6491
Đúng & trước hạn:
6449
Trễ hạn
42
Trước hạn:
98.15%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.65%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
724
Đúng & trước hạn:
724
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.86%
Đúng hạn:
25.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
974
Đúng & trước hạn:
974
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.06%
Đúng hạn:
16.94%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
4126
Đúng & trước hạn:
4126
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.44%
Đúng hạn:
7.56%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
1479
Đúng & trước hạn:
1479
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.05%
Đúng hạn:
29.95%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1143
Đúng & trước hạn:
1138
Trễ hạn
5
Trước hạn:
47.42%
Đúng hạn:
52.14%
Trễ hạn:
0.44%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1498
Đúng & trước hạn:
1498
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.11%
Đúng hạn:
16.89%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1185
Đúng & trước hạn:
1185
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.45%
Đúng hạn:
10.55%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1255
Đúng & trước hạn:
1255
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.51%
Đúng hạn:
16.49%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
635
Đúng & trước hạn:
635
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.16%
Đúng hạn:
19.84%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
337
Đúng & trước hạn:
332
Trễ hạn
5
Trước hạn:
50.45%
Đúng hạn:
48.07%
Trễ hạn:
1.48%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
211
Đúng & trước hạn:
210
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.63%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.47%
Phòng TC-KH
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
1311
Đúng & trước hạn:
1311
Trễ hạn
0
Trước hạn:
76.51%
Đúng hạn:
23.49%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
782
Đúng & trước hạn:
782
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.63%
Đúng hạn:
27.37%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
364
Đúng & trước hạn:
364
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.76%
Đúng hạn:
33.24%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
447
Đúng & trước hạn:
447
Trễ hạn
0
Trước hạn:
64.43%
Đúng hạn:
35.57%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
2051
Đúng & trước hạn:
2051
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.38%
Đúng hạn:
83.62%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
359
Đúng & trước hạn:
359
Trễ hạn
0
Trước hạn:
51.25%
Đúng hạn:
48.75%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
1330
Đúng & trước hạn:
1330
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.55%
Đúng hạn:
90.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
582
Đúng & trước hạn:
582
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.68%
Đúng hạn:
77.32%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
1581
Đúng & trước hạn:
1581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.56%
Đúng hạn:
0.44%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1237
Đúng & trước hạn:
1237
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.47%
Đúng hạn:
12.53%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1132
Đúng & trước hạn:
1132
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.63%
Đúng hạn:
12.37%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1048
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
0
Trước hạn:
72.14%
Đúng hạn:
27.86%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
536
Đúng & trước hạn:
536
Trễ hạn
0
Trước hạn:
26.49%
Đúng hạn:
73.51%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
1881
Đúng & trước hạn:
1881
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.87%
Đúng hạn:
2.13%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
929
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.96%
Đúng hạn:
85.04%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
617
Đúng & trước hạn:
617
Trễ hạn
0
Trước hạn:
58.51%
Đúng hạn:
41.49%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1250
Đúng & trước hạn:
1250
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.44%
Đúng hạn:
76.56%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
392
Đúng & trước hạn:
392
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.64%
Đúng hạn:
80.36%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
564
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.28%
Đúng hạn:
28.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
925
Đúng & trước hạn:
925
Trễ hạn
0
Trước hạn:
20.54%
Đúng hạn:
79.46%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1012
Đúng & trước hạn:
1012
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.61%
Đúng hạn:
17.39%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
715
Đúng & trước hạn:
715
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.28%
Đúng hạn:
19.72%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
970
Đúng & trước hạn:
965
Trễ hạn
5
Trước hạn:
17.94%
Đúng hạn:
81.55%
Trễ hạn:
0.51%
UBND Xã Đông Tảo
UBND Xã Đại Hưng
UBND Xã Đại Tập
UBND Xã Đại Đồng
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
767
Đúng & trước hạn:
767
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.05%
Đúng hạn:
19.95%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
3327
Đúng & trước hạn:
3327
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.97%
Đúng hạn:
7.03%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
451
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.51%
Đúng hạn:
29.49%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.71%
Đúng hạn:
12.29%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
UBND phường Nhân Hòa
UBND phường Phan Đình Phùng
UBND phường Phùng Chí Kiên
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
1607
Đúng & trước hạn:
1607
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.22%
Đúng hạn:
6.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
1171
Đúng & trước hạn:
1171
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.07%
Đúng hạn:
96.93%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
811
Đúng & trước hạn:
811
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.05%
Đúng hạn:
12.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
520
Đúng & trước hạn:
520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.77%
Đúng hạn:
24.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
410
Đúng & trước hạn:
410
Trễ hạn
0
Trước hạn:
23.17%
Đúng hạn:
76.83%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
894
Đúng & trước hạn:
894
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.38%
Đúng hạn:
75.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
813
Đúng & trước hạn:
813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.22%
Đúng hạn:
13.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1101
Đúng & trước hạn:
1101
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.37%
Đúng hạn:
11.63%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
799
Đúng & trước hạn:
799
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.36%
Đúng hạn:
11.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
442
Đúng & trước hạn:
442
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.61%
Đúng hạn:
84.39%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.65%
Đúng hạn:
19.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
999
Đúng & trước hạn:
999
Trễ hạn
0
Trước hạn:
14.21%
Đúng hạn:
85.79%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1113
Đúng & trước hạn:
1113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.11%
Đúng hạn:
8.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý:
1104
Đúng & trước hạn:
1104
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.38%
Đúng hạn:
3.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mai Động
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
362
Đúng & trước hạn:
362
Trễ hạn
0
Trước hạn:
28.18%
Đúng hạn:
71.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
441
Đúng & trước hạn:
441
Trễ hạn
0
Trước hạn:
42.63%
Đúng hạn:
57.37%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
599
Đúng & trước hạn:
599
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.24%
Đúng hạn:
56.76%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
734
Đúng & trước hạn:
734
Trễ hạn
0
Trước hạn:
15.26%
Đúng hạn:
84.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
339
Đúng & trước hạn:
337
Trễ hạn
2
Trước hạn:
93.81%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.59%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
444
Đúng & trước hạn:
444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.92%
Đúng hạn:
81.08%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
291
Đúng & trước hạn:
291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.94%
Đúng hạn:
13.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
425
Đúng & trước hạn:
425
Trễ hạn
0
Trước hạn:
57.65%
Đúng hạn:
42.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
691
Đúng & trước hạn:
691
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.42%
Đúng hạn:
56.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
434
Đúng & trước hạn:
434
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.56%
Đúng hạn:
12.44%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
1467
Đúng & trước hạn:
1467
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.45%
Đúng hạn:
91.55%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
563
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
61.28%
Đúng hạn:
38.72%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
879
Đúng & trước hạn:
879
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.94%
Đúng hạn:
12.06%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
453
Đúng & trước hạn:
453
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.57%
Đúng hạn:
19.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
1660
Đúng & trước hạn:
1660
Trễ hạn
0
Trước hạn:
13.31%
Đúng hạn:
86.69%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
638
Đúng & trước hạn:
638
Trễ hạn
0
Trước hạn:
62.38%
Đúng hạn:
37.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
1515
Đúng & trước hạn:
1515
Trễ hạn
0
Trước hạn:
49.57%
Đúng hạn:
50.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1034
Đúng & trước hạn:
1034
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
UBND xã Trung Nghĩa
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
1652
Đúng & trước hạn:
1652
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.13%
Đúng hạn:
3.87%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
UBND xã Tân Lập
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý:
384
Đúng & trước hạn:
384
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.06%
Đúng hạn:
10.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Phan
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
692
Đúng & trước hạn:
692
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.98%
Đúng hạn:
77.02%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
526
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.81%
Đúng hạn:
77.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
1689
Đúng & trước hạn:
1689
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.68%
Đúng hạn:
22.32%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
901
Đúng & trước hạn:
901
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.87%
Đúng hạn:
81.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1096
Đúng & trước hạn:
1096
Trễ hạn
0
Trước hạn:
55.57%
Đúng hạn:
44.43%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
558
Đúng & trước hạn:
558
Trễ hạn
0
Trước hạn:
67.92%
Đúng hạn:
32.08%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
3072
Đúng & trước hạn:
3072
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.73%
Đúng hạn:
8.27%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
2285
Đúng & trước hạn:
2281
Trễ hạn
4
Trước hạn:
55.58%
Đúng hạn:
44.25%
Trễ hạn:
0.17%