Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 641
Đúng & trước hạn: 635
Trễ hạn 6
Trước hạn: 92.98%
Đúng hạn: 6.08%
Trễ hạn: 0.94%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 883
Đúng & trước hạn: 883
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.41%
Đúng hạn: 13.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 377
Đúng & trước hạn: 377
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.8%
Đúng hạn: 38.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 185
Đúng & trước hạn: 185
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.35%
Đúng hạn: 8.65%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 1195
Đúng & trước hạn: 1195
Trễ hạn 0
Trước hạn: 80.08%
Đúng hạn: 19.92%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 47
Đúng & trước hạn: 47
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 64
Đúng & trước hạn: 64
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.44%
Đúng hạn: 1.56%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 53
Đúng & trước hạn: 53
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý: 1120
Đúng & trước hạn: 1120
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý: 10812
Đúng & trước hạn: 10812
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.62%
Đúng hạn: 1.38%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 435
Đúng & trước hạn: 435
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý: 10085
Đúng & trước hạn: 10085
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.15%
Đúng hạn: 2.85%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Số hồ sơ xử lý: 183
Đúng & trước hạn: 183
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.16%
Đúng hạn: 9.84%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.73%
Đúng hạn: 13.27%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý: 180
Đúng & trước hạn: 180
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.33%
Đúng hạn: 6.67%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.41%
Đúng hạn: 5.59%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Số hồ sơ xử lý: 39
Đúng & trước hạn: 39
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1895
Đúng & trước hạn: 1888
Trễ hạn 7
Trước hạn: 66.7%
Đúng hạn: 32.93%
Trễ hạn: 0.37%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý: 4973
Đúng & trước hạn: 4944
Trễ hạn 29
Trước hạn: 98.01%
Đúng hạn: 1.41%
Trễ hạn: 0.58%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Số hồ sơ xử lý: 231
Đúng & trước hạn: 231
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.97%
Đúng hạn: 3.03%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý: 420
Đúng & trước hạn: 420
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.24%
Đúng hạn: 24.76%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý: 774
Đúng & trước hạn: 774
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.69%
Đúng hạn: 17.31%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý: 2700
Đúng & trước hạn: 2700
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.52%
Đúng hạn: 8.48%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý: 1067
Đúng & trước hạn: 1067
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.2%
Đúng hạn: 26.8%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý: 789
Đúng & trước hạn: 783
Trễ hạn 6
Trước hạn: 46.51%
Đúng hạn: 52.72%
Trễ hạn: 0.77%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1053
Đúng & trước hạn: 1053
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.58%
Đúng hạn: 18.42%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý: 830
Đúng & trước hạn: 830
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.92%
Đúng hạn: 11.08%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý: 81
Đúng & trước hạn: 81
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.53%
Đúng hạn: 2.47%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 1029
Đúng & trước hạn: 1029
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.28%
Đúng hạn: 16.72%
Trễ hạn: 0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Số hồ sơ xử lý: 167
Đúng & trước hạn: 167
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.22%
Đúng hạn: 10.78%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục và đào tạo
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75%
Đúng hạn: 25%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LDTB & XH
Số hồ sơ xử lý: 302
Đúng & trước hạn: 302
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý: 474
Đúng & trước hạn: 474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.53%
Đúng hạn: 24.47%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ xử lý: 1
Đúng & trước hạn: 1
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nội Vụ
Số hồ sơ xử lý: 4
Đúng & trước hạn: 4
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý: 205
Đúng & trước hạn: 200
Trễ hạn 5
Trước hạn: 54.63%
Đúng hạn: 42.93%
Trễ hạn: 2.44%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý: 207
Đúng & trước hạn: 207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 90.82%
Đúng hạn: 9.18%
Trễ hạn: 0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý: 841
Đúng & trước hạn: 838
Trễ hạn 3
Trước hạn: 76.22%
Đúng hạn: 23.42%
Trễ hạn: 0.36%
Phòng Thanh tra
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý: 581
Đúng & trước hạn: 581
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.32%
Đúng hạn: 26.68%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tư Pháp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng VH và TT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 2
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý: 264
Đúng & trước hạn: 264
Trễ hạn 0
Trước hạn: 65.91%
Đúng hạn: 34.09%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý: 405
Đúng & trước hạn: 405
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Lê Lợi
Số hồ sơ xử lý: 314
Đúng & trước hạn: 314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 64.67%
Đúng hạn: 35.33%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý: 1437
Đúng & trước hạn: 1437
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.98%
Đúng hạn: 83.02%
Trễ hạn: 0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý: 281
Đúng & trước hạn: 281
Trễ hạn 0
Trước hạn: 48.04%
Đúng hạn: 51.96%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý: 702
Đúng & trước hạn: 702
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.72%
Đúng hạn: 0.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý: 964
Đúng & trước hạn: 964
Trễ hạn 0
Trước hạn: 10.58%
Đúng hạn: 89.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý: 311
Đúng & trước hạn: 311
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.71%
Đúng hạn: 1.29%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý: 145
Đúng & trước hạn: 145
Trễ hạn 0
Trước hạn: 67.59%
Đúng hạn: 32.41%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý: 1140
Đúng & trước hạn: 1140
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.39%
Đúng hạn: 0.61%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ngọc Lâm
Số hồ sơ xử lý: 874
Đúng & trước hạn: 874
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.53%
Đúng hạn: 12.47%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý: 499
Đúng & trước hạn: 499
Trễ hạn 0
Trước hạn: 6.41%
Đúng hạn: 93.59%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý: 763
Đúng & trước hạn: 763
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.62%
Đúng hạn: 16.38%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ xử lý: 108
Đúng & trước hạn: 108
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ xử lý: 186
Đúng & trước hạn: 186
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.92%
Đúng hạn: 1.08%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý: 746
Đúng & trước hạn: 746
Trễ hạn 0
Trước hạn: 73.73%
Đúng hạn: 26.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ xử lý: 283
Đúng & trước hạn: 283
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.65%
Đúng hạn: 0.35%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý: 372
Đúng & trước hạn: 372
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.34%
Đúng hạn: 73.66%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ xử lý: 244
Đúng & trước hạn: 244
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.18%
Đúng hạn: 0.82%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cẩm Xá
Số hồ sơ xử lý: 356
Đúng & trước hạn: 356
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Cửu Cao
Số hồ sơ xử lý: 102
Đúng & trước hạn: 102
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 487
Đúng & trước hạn: 487
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.28%
Đúng hạn: 4.72%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý: 1310
Đúng & trước hạn: 1310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Giai Phạm
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý: 739
Đúng & trước hạn: 739
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.61%
Đúng hạn: 85.39%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ xử lý: 343
Đúng & trước hạn: 343
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.21%
Đúng hạn: 3.79%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.22%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hưng Long
Số hồ sơ xử lý: 317
Đúng & trước hạn: 317
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.68%
Đúng hạn: 0.32%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ xử lý: 109
Đúng & trước hạn: 109
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.08%
Đúng hạn: 0.92%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ xử lý: 361
Đúng & trước hạn: 361
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.74%
Đúng hạn: 5.26%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ xử lý: 221
Đúng & trước hạn: 221
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 178
Đúng & trước hạn: 178
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ xử lý: 290
Đúng & trước hạn: 290
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Liên Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý: 268
Đúng & trước hạn: 268
Trễ hạn 0
Trước hạn: 33.58%
Đúng hạn: 66.42%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý: 358
Đúng & trước hạn: 358
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.11%
Đúng hạn: 60.89%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý: 846
Đúng & trước hạn: 846
Trễ hạn 0
Trước hạn: 24.23%
Đúng hạn: 75.77%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý: 267
Đúng & trước hạn: 267
Trễ hạn 0
Trước hạn: 21.35%
Đúng hạn: 78.65%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý: 342
Đúng & trước hạn: 342
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.57%
Đúng hạn: 6.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ xử lý: 201
Đúng & trước hạn: 201
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Phụng Công
Số hồ sơ xử lý: 352
Đúng & trước hạn: 352
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.15%
Đúng hạn: 0.85%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ xử lý: 114
Đúng & trước hạn: 114
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.12%
Đúng hạn: 0.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý: 158
Đúng & trước hạn: 158
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.73%
Đúng hạn: 1.27%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý: 334
Đúng & trước hạn: 334
Trễ hạn 0
Trước hạn: 68.26%
Đúng hạn: 31.74%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ xử lý: 312
Đúng & trước hạn: 312
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.72%
Đúng hạn: 1.28%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thủ Sỹ
Số hồ sơ xử lý: 282
Đúng & trước hạn: 282
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trung Hưng
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 382
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.48%
Đúng hạn: 0.52%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý: 650
Đúng & trước hạn: 650
Trễ hạn 0
Trước hạn: 22.31%
Đúng hạn: 77.69%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ xử lý: 246
Đúng & trước hạn: 246
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.19%
Đúng hạn: 0.81%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý: 728
Đúng & trước hạn: 728
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.83%
Đúng hạn: 17.17%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý: 908
Đúng & trước hạn: 908
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.57%
Đúng hạn: 1.43%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Cường
Số hồ sơ xử lý: 259
Đúng & trước hạn: 259
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.3%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý: 323
Đúng & trước hạn: 323
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.36%
Đúng hạn: 91.64%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ xử lý: 204
Đúng & trước hạn: 204
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.51%
Đúng hạn: 0.49%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Vĩnh Khúc
Số hồ sơ xử lý: 498
Đúng & trước hạn: 498
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý: 151
Đúng & trước hạn: 151
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ xử lý: 170
Đúng & trước hạn: 170
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.82%
Đúng hạn: 1.18%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ xử lý: 242
Đúng & trước hạn: 242
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 82.12%
Đúng hạn: 17.88%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ xử lý: 328
Đúng & trước hạn: 328
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.78%
Đúng hạn: 1.22%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý: 635
Đúng & trước hạn: 630
Trễ hạn 5
Trước hạn: 17.48%
Đúng hạn: 81.73%
Trễ hạn: 0.79%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý: 417
Đúng & trước hạn: 417
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.32%
Đúng hạn: 1.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý: 449
Đúng & trước hạn: 449
Trễ hạn 0
Trước hạn: 93.32%
Đúng hạn: 6.68%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý: 509
Đúng & trước hạn: 509
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý: 134
Đúng & trước hạn: 134
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.93%
Đúng hạn: 85.07%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ xử lý: 303
Đúng & trước hạn: 303
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.67%
Đúng hạn: 0.33%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ xử lý: 279
Đúng & trước hạn: 279
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.64%
Đúng hạn: 0.36%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý: 601
Đúng & trước hạn: 601
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.36%
Đúng hạn: 18.64%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý: 977
Đúng & trước hạn: 977
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý: 2411
Đúng & trước hạn: 2411
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý: 777
Đúng & trước hạn: 777
Trễ hạn 0
Trước hạn: 72.07%
Đúng hạn: 27.93%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý: 310
Đúng & trước hạn: 310
Trễ hạn 0
Trước hạn: 60%
Đúng hạn: 40%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý: 638
Đúng & trước hạn: 638
Trễ hạn 0
Trước hạn: 85.42%
Đúng hạn: 14.58%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý: 1297
Đúng & trước hạn: 1297
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.69%
Đúng hạn: 0.31%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý: 1474
Đúng & trước hạn: 1474
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý: 590
Đúng & trước hạn: 590
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý: 380
Đúng & trước hạn: 380
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý: 867
Đúng & trước hạn: 867
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91%
Đúng hạn: 9%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý: 248
Đúng & trước hạn: 248
Trễ hạn 0
Trước hạn: 20.16%
Đúng hạn: 79.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý: 624
Đúng & trước hạn: 624
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.85%
Đúng hạn: 96.15%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.9%
Đúng hạn: 13.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý: 306
Đúng & trước hạn: 306
Trễ hạn 0
Trước hạn: 71.57%
Đúng hạn: 28.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 274
Đúng & trước hạn: 274
Trễ hạn 0
Trước hạn: 26.64%
Đúng hạn: 73.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý: 379
Đúng & trước hạn: 379
Trễ hạn 0
Trước hạn: 40.9%
Đúng hạn: 59.1%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý: 540
Đúng & trước hạn: 540
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.59%
Đúng hạn: 12.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý: 760
Đúng & trước hạn: 760
Trễ hạn 0
Trước hạn: 88.16%
Đúng hạn: 11.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàn Long
Số hồ sơ xử lý: 216
Đúng & trước hạn: 216
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.44%
Đúng hạn: 5.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý: 530
Đúng & trước hạn: 530
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.06%
Đúng hạn: 10.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý: 332
Đúng & trước hạn: 332
Trễ hạn 0
Trước hạn: 14.16%
Đúng hạn: 85.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý: 286
Đúng & trước hạn: 286
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.57%
Đúng hạn: 23.43%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hưng Đạo
Số hồ sơ xử lý: 385
Đúng & trước hạn: 385
Trễ hạn 0
Trước hạn: 7.01%
Đúng hạn: 92.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý: 623
Đúng & trước hạn: 623
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.53%
Đúng hạn: 83.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý: 472
Đúng & trước hạn: 472
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.67%
Đúng hạn: 2.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.38%
Đúng hạn: 4.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý: 660
Đúng & trước hạn: 660
Trễ hạn 0
Trước hạn: 89.39%
Đúng hạn: 10.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Liêu Xá
Số hồ sơ xử lý: 320
Đúng & trước hạn: 320
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.06%
Đúng hạn: 0.94%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý: 804
Đúng & trước hạn: 804
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.75%
Đúng hạn: 0.25%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
Số hồ sơ xử lý: 169
Đúng & trước hạn: 169
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.41%
Đúng hạn: 0.59%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Lệ Xá
Số hồ sơ xử lý: 696
Đúng & trước hạn: 696
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý: 580
Đúng & trước hạn: 580
Trễ hạn 0
Trước hạn: 11.38%
Đúng hạn: 88.62%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Châu
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 92
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý: 253
Đúng & trước hạn: 253
Trễ hạn 0
Trước hạn: 29.64%
Đúng hạn: 70.36%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Phượng
Số hồ sơ xử lý: 393
Đúng & trước hạn: 393
Trễ hạn 0
Trước hạn: 3.05%
Đúng hạn: 96.95%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý: 322
Đúng & trước hạn: 322
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.79%
Đúng hạn: 56.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 31.32%
Đúng hạn: 68.68%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý: 476
Đúng & trước hạn: 476
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.79%
Đúng hạn: 0.21%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý: 587
Đúng & trước hạn: 587
Trễ hạn 0
Trước hạn: 15.67%
Đúng hạn: 84.33%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý: 603
Đúng & trước hạn: 603
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 217
Đúng & trước hạn: 215
Trễ hạn 2
Trước hạn: 95.39%
Đúng hạn: 3.69%
Trễ hạn: 0.92%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ xử lý: 224
Đúng & trước hạn: 224
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý: 625
Đúng & trước hạn: 625
Trễ hạn 0
Trước hạn: 4%
Đúng hạn: 96%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Long
Số hồ sơ xử lý: 330
Đúng & trước hạn: 330
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.09%
Đúng hạn: 0.91%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý: 325
Đúng & trước hạn: 325
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.69%
Đúng hạn: 80.31%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý: 208
Đúng & trước hạn: 208
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.02%
Đúng hạn: 12.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý: 313
Đúng & trước hạn: 313
Trễ hạn 0
Trước hạn: 46.65%
Đúng hạn: 53.35%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý: 436
Đúng & trước hạn: 436
Trễ hạn 0
Trước hạn: 43.81%
Đúng hạn: 56.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phan Sào Nam
Số hồ sơ xử lý: 161
Đúng & trước hạn: 161
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.7%
Đúng hạn: 91.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý: 194
Đúng & trước hạn: 194
Trễ hạn 0
Trước hạn: 87.11%
Đúng hạn: 12.89%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý: 432
Đúng & trước hạn: 432
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.59%
Đúng hạn: 7.41%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý: 1068
Đúng & trước hạn: 1068
Trễ hạn 0
Trước hạn: 8.61%
Đúng hạn: 91.39%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Phương Chiểu
Số hồ sơ xử lý: 142
Đúng & trước hạn: 142
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.18%
Đúng hạn: 2.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý: 399
Đúng & trước hạn: 399
Trễ hạn 0
Trước hạn: 61.4%
Đúng hạn: 38.6%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý: 673
Đúng & trước hạn: 673
Trễ hạn 0
Trước hạn: 86.48%
Đúng hạn: 13.52%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ xử lý: 430
Đúng & trước hạn: 430
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý: 384
Đúng & trước hạn: 384
Trễ hạn 0
Trước hạn: 30.99%
Đúng hạn: 69.01%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.01%
Đúng hạn: 23.99%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý: 461
Đúng & trước hạn: 461
Trễ hạn 0
Trước hạn: 92.62%
Đúng hạn: 7.38%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thắng Lợi
Số hồ sơ xử lý: 255
Đúng & trước hạn: 255
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý: 1314
Đúng & trước hạn: 1314
Trễ hạn 0
Trước hạn: 12.94%
Đúng hạn: 87.06%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý: 365
Đúng & trước hạn: 365
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.29%
Đúng hạn: 16.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tiên Tiến
Số hồ sơ xử lý: 223
Đúng & trước hạn: 223
Trễ hạn 0
Trước hạn: 32.29%
Đúng hạn: 67.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý: 1148
Đúng & trước hạn: 1148
Trễ hạn 0
Trước hạn: 49.39%
Đúng hạn: 50.61%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý: 634
Đúng & trước hạn: 634
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.53%
Đúng hạn: 0.47%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý: 422
Đúng & trước hạn: 422
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý: 383
Đúng & trước hạn: 383
Trễ hạn 0
Trước hạn: 81.46%
Đúng hạn: 18.54%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ xử lý: 189
Đúng & trước hạn: 189
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.35%
Đúng hạn: 2.65%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý: 1057
Đúng & trước hạn: 1057
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.74%
Đúng hạn: 4.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý: 574
Đúng & trước hạn: 574
Trễ hạn 0
Trước hạn: 91.29%
Đúng hạn: 8.71%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý: 423
Đúng & trước hạn: 423
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tân Việt
Số hồ sơ xử lý: 261
Đúng & trước hạn: 261
Trễ hạn 0
Trước hạn: 94.25%
Đúng hạn: 5.75%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý: 483
Đúng & trước hạn: 483
Trễ hạn 0
Trước hạn: 83.02%
Đúng hạn: 16.98%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tống Trân
Số hồ sơ xử lý: 172
Đúng & trước hạn: 172
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý: 467
Đúng & trước hạn: 467
Trễ hạn 0
Trước hạn: 75.16%
Đúng hạn: 24.84%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ xử lý: 188
Đúng & trước hạn: 188
Trễ hạn 0
Trước hạn: 96.81%
Đúng hạn: 3.19%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ xử lý: 165
Đúng & trước hạn: 165
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.18%
Đúng hạn: 1.82%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý: 582
Đúng & trước hạn: 582
Trễ hạn 0
Trước hạn: 19.76%
Đúng hạn: 80.24%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý: 346
Đúng & trước hạn: 346
Trễ hạn 0
Trước hạn: 25.43%
Đúng hạn: 74.57%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Dục
Số hồ sơ xử lý: 389
Đúng & trước hạn: 389
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.74%
Đúng hạn: 0.26%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ xử lý: 450
Đúng & trước hạn: 450
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.78%
Đúng hạn: 0.22%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý: 154
Đúng & trước hạn: 154
Trễ hạn 0
Trước hạn: 98.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Yên Phú
Số hồ sơ xử lý: 375
Đúng & trước hạn: 375
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.47%
Đúng hạn: 0.53%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý: 479
Đúng & trước hạn: 479
Trễ hạn 0
Trước hạn: 97.49%
Đúng hạn: 2.51%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý: 1207
Đúng & trước hạn: 1207
Trễ hạn 0
Trước hạn: 76.14%
Đúng hạn: 23.86%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ xử lý: 177
Đúng & trước hạn: 177
Trễ hạn 0
Trước hạn: 99.44%
Đúng hạn: 0.56%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý: 448
Đúng & trước hạn: 448
Trễ hạn 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý: 755
Đúng & trước hạn: 755
Trễ hạn 0
Trước hạn: 16.82%
Đúng hạn: 83.18%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý: 592
Đúng & trước hạn: 592
Trễ hạn 0
Trước hạn: 39.7%
Đúng hạn: 60.3%
Trễ hạn: 0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý: 367
Đúng & trước hạn: 367
Trễ hạn 0
Trước hạn: 56.68%
Đúng hạn: 43.32%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý: 2015
Đúng & trước hạn: 2015
Trễ hạn 0
Trước hạn: 95.09%
Đúng hạn: 4.91%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 1659
Đúng & trước hạn: 1655
Trễ hạn 4
Trước hạn: 63.41%
Đúng hạn: 36.35%
Trễ hạn: 0.24%