CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 180 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
76 1.010832.000.00.00.H31 Thăm viếng mộ liệt sĩ Cấp Quận/huyện Người có công
77 2.002303.000.00.00.H31. Lập danh sách đối tượng tham gia bảo hiểm y tế do Bộ LĐTBXH quản lý Cấp Quận/huyện Người có công
78 2.002363.000.00.00.H31 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
79 1.003596.000.00.00.H31 Phê duyệt Kế hoạch khuyến nông địa phương Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
80 1.003605.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
81 1.000132.000.00.00.H31 Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
82 1.010939.000.00.00.H31 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
83 1.010940.000.00.00.H31 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
84 1.010941.000.00.00.H31 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
85 2.001661.000.00.00.H31 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
86 1.008455.000.00.00.H31 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch - Kiến trúc
87 2.001823.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận ATTP hết hạn). Cấp Quận/huyện Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản
88 1.003827.000.00.00.H31 Thủ tục thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
89 1.003841.000.00.00.H31 Thủ tục công nhận Ban vận động thành lập Hội Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
90 2.002100.000.00.00.H31 Thủ tục báo cáo tổ chức Đại hội nhiệm kỳ, Đại hội bất thường Cấp Quận/huyện QLNN chuyên ngành, hội, quỹ