CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 147 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
136 2.001016.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản cấp xã Cấp Quận/huyện Chứng Thực
137 2.001019.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng Thực
138 2.001035.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
139 2.001044.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
140 2.001050.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
141 2.001052.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng Thực
142 2.001406.000.00.00.H31 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng Thực
143 2.000424.000.00.00.H31 Thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải Cấp Quận/huyện Hòa giải ở cơ sở
144 1.001669.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
145 1.001695.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
146 2.000756.000.00.00.H31 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
147 2.001263.000.00.00.H31 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi