CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 61 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
31 1.004993.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe (trường hợp bị mất, bị hỏng, có sự thay đổi liên quan đến nội dung của Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe) Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
32 1.001735.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
33 1.001751.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép xe tập lái Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
34 2.001219.000.00.00.H31 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Giao thông Vận tải Đường thủy nội địa
35 1.004987.000.00.00.H31 Cấp lại giấy chứng nhận trung tâm sát hạch lái xe đủ điều kiện hoạt động Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
36 1.002835.000.00.00.H31 Cấp mới Giấy phép lái xe Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
37 2.001002.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
38 1.002300.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
39 1.002809.000.00.00.H31 Đổi Giấy phép lái xe do ngành Giao thông vận tải cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
40 1.002804.000.00.00.H31 Đổi Giấy phép lái xe quân sự do Bộ Quốc phòng cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
41 1.002801.000.00.00.H31 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
42 1.002796.000.00.00.H31 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
43 1.002793.000.00.00.H31 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp cho khách du lịch nước ngoài lái xe vào Việt Nam Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
44 1.001023.000.00.00.H31 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ
45 1.001577.000.00.00.H31 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia Sở Giao thông Vận tải Đường bộ