CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 82 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
61 2.000778.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
62 1.002398.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của công ty luật Việt Nam chuyển đổi từ công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
63 1.001688.000.00.00.H31 Hợp nhất Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
64 1.002384.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Luật Sư
65 1.001248.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Trọng tài thương mại
66 2.000766.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Sở Tư pháp Công chứng
67 1.002368.000.00.00.H31 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Sở Tư pháp Luật Sư
68 1.001665.000.00.00.H31 Sáp nhập Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
69 2.000758.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Sở Tư pháp Công chứng
70 1.001647.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Sở Tư pháp Công chứng
71 2.000743.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Sở Tư pháp Công chứng
72 1.003118.000.00.00.H31 Thành lập Hội công chứng viên Sở Tư pháp Công chứng
73 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
74 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
75 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại