CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 188 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
16 2.001944.000.00.00.H31 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Quận/huyện Trẻ em
17 2.001947.000.00.00.H31 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Quận/huyện Trẻ em
18 1.004082.000.00.00.H31 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
19 1.010723.000.00.00.H31 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
20 1.010724.000.00.00.H31 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
21 1.010726.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
22 1.010736.000.00.00.H31 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Bảo vệ môi trường
23 2.000908.000.00.00.H31 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc. Cấp Quận/huyện Chứng Thực
24 1.011443.000.00.00.H31 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
25 1.011444.000.00.00.H31 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
26 1.011445.000.00.00.H31 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Cấp Quận/huyện Đăng ký biện pháp bảo đảm
27 1.009444.000.00.00.H31 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
28 1.009452.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
29 1.009453.000.00.00.H31 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
30 1.009454.000.00.00.H31 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa