STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H31-230911-0046 | 11/09/2023 | 02/10/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 84 ngày. | BÙI ĐỨC CHUẨN | |
2 | 000.00.17.H31-230918-0056 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | 28/03/2024 | Trễ hạn 122 ngày. | ĐẶNG XUÂN HIẾU | |
3 | 000.00.17.H31-230919-0007 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 27/05/2024 | Trễ hạn 161 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN | |
4 | 000.00.17.H31-230920-0008 | 20/09/2023 | 11/10/2023 | 06/08/2024 | Trễ hạn 211 ngày. | NGUYỄN VĂN BỀN | |
5 | 000.00.17.H31-230921-0054 | 21/09/2023 | 12/10/2023 | 07/03/2024 | Trễ hạn 104 ngày. | ĐỖ THANH TUẤN | |
6 | 000.00.17.H31-230921-0075 | 21/09/2023 | 12/10/2023 | 09/09/2024 | Trễ hạn 233 ngày. | ĐÀO ĐÌNH CHÍNH | |
7 | 000.00.17.H31-230922-0003 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 09/01/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG VĂN TĨNH | |
8 | 000.00.17.H31-230918-0060 | 22/09/2023 | 13/10/2023 | 05/09/2024 | Trễ hạn 230 ngày. | CHU VĂN HƯNG | |
9 | 000.00.17.H31-230926-0015 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 21/05/2024 | Trễ hạn 152 ngày. | TRƯƠNG VĂN VINH | |
10 | 000.00.17.H31-230929-0029 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 18/05/2024 | Trễ hạn 147 ngày. | LƯU ĐÌNH ĐẠI | |
11 | 000.00.17.H31-231005-0031 | 05/10/2023 | 26/10/2023 | 20/02/2024 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG VĂN LẬP | |
12 | 000.00.17.H31-231006-0034 | 06/10/2023 | 27/10/2023 | 14/06/2024 | Trễ hạn 162 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH BỘ | |
13 | 000.00.17.H31-231006-0045 | 06/10/2023 | 27/10/2023 | 08/08/2024 | Trễ hạn 201 ngày. | NGUYỄN KỶ NIỆM | |
14 | 000.00.17.H31-231011-0055 | 11/10/2023 | 01/11/2023 | 02/07/2024 | Trễ hạn 171 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | |
15 | 000.00.17.H31-231011-0043 | 11/10/2023 | 01/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHIÊU | |
16 | 000.00.17.H31-231013-0045 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 22/07/2024 | Trễ hạn 183 ngày. | VŨ VĂN ĐANG | |
17 | 000.00.17.H31-231017-0027 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 22/05/2024 | Trễ hạn 138 ngày. | VŨ XUÂN MẦU | |
18 | 000.00.17.H31-231017-0062 | 17/10/2023 | 07/11/2023 | 27/05/2024 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN VĂN CHỨC | |
19 | 000.00.17.H31-231019-0039 | 19/10/2023 | 09/11/2023 | 27/02/2024 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐẶNG VĂN HUÂN | |
20 | 000.00.17.H31-231023-0068 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 07/02/2024 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN MẠNH TIẾN | |
21 | 000.00.17.H31-231024-0013 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 04/06/2024 | Trễ hạn 142 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | |
22 | 000.00.17.H31-231024-0037 | 24/10/2023 | 14/11/2023 | 06/06/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN LÊ DUẨN | |
23 | 000.00.17.H31-231025-0024 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG TIẾN NGHĨA | |
24 | 000.00.17.H31-231026-0005 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | CHU MINH TÚ | |
25 | 000.00.17.H31-231030-0019 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆN | |
26 | 000.00.17.H31-231030-0077 | 30/10/2023 | 20/11/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 72 ngày. | TẠ VĂN HIẾU | |
27 | 000.00.17.H31-231031-0054 | 31/10/2023 | 21/11/2023 | 24/05/2024 | Trễ hạn 130 ngày. | VŨ THÀNH QUÝ | |
28 | 000.00.17.H31-231101-0019 | 01/11/2023 | 15/11/2023 | 31/01/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN XUÂN THANH | |
29 | 000.00.17.H31-231101-0026 | 01/11/2023 | 22/11/2023 | 05/02/2024 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐỖ THỊ THUÝ HỒNG | |
30 | 000.00.17.H31-231102-0033 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 05/09/2024 | Trễ hạn 200 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
31 | 000.00.17.H31-231103-0063 | 03/11/2023 | 24/11/2023 | 16/01/2024 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN QUANG HÒA | |
32 | 000.00.17.H31-231106-0026 | 06/11/2023 | 27/11/2023 | 05/06/2024 | Trễ hạn 134 ngày. | AN VĂN SÁNG | |
33 | 000.00.17.H31-231107-0070 | 07/11/2023 | 28/11/2023 | 14/03/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | NGUYỄN HỮU NGỌC | |
34 | 000.00.17.H31-231109-0010 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 11/03/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ MẠNH HIỆP | |
35 | 000.00.17.H31-231108-0060 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 24/06/2024 | Trễ hạn 144 ngày. | NGÔ TUẤN ANH | |
36 | 000.00.17.H31-231109-0032 | 09/11/2023 | 30/11/2023 | 29/01/2024 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ VĂN ĐỨC | |
37 | 000.00.17.H31-231116-0026 | 16/11/2023 | 07/12/2023 | 29/02/2024 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN VĂN ĐOÀI | |
38 | 000.00.17.H31-231120-0031 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 16/04/2024 | Trễ hạn 90 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | |
39 | 000.00.17.H31-231120-0042 | 20/11/2023 | 11/12/2023 | 21/02/2024 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN QUANG DUY | |
40 | 000.00.17.H31-231121-0045 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 12/08/2024 | Trễ hạn 169 ngày. | CHU VĂN HÙNG | |
41 | 000.00.17.H31-231124-0044 | 24/11/2023 | 15/12/2023 | 05/01/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ ĐIỂM | |
42 | 000.00.17.H31-231129-0042 | 29/11/2023 | 20/12/2023 | 08/07/2024 | Trễ hạn 140 ngày. | TRẦN QUANG CƯỜNG | |
43 | 000.00.17.H31-231130-0022 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 22/02/2024 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐÀO XUÂN HỢP | |
44 | 000.00.17.H31-231130-0063 | 30/11/2023 | 21/12/2023 | 06/03/2024 | Trễ hạn 53 ngày. | VŨ CÔNG KHỎE | |
45 | 000.00.17.H31-231201-0030 | 01/12/2023 | 22/12/2023 | 24/04/2024 | Trễ hạn 87 ngày. | ĐÀO XUÂN ĐỈNH | |
46 | 000.00.17.H31-231203-0001 | 04/12/2023 | 25/12/2023 | 26/07/2024 | Trễ hạn 151 ngày. | NGUYỄN LÝ HUỲNH | |
47 | 000.00.17.H31-231205-0002 | 05/12/2023 | 26/12/2023 | 10/04/2024 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH | |
48 | 000.00.17.H31-231206-0019 | 06/12/2023 | 27/12/2023 | 03/07/2024 | Trễ hạn 132 ngày. | VŨ VĂN HOÀNG | |
49 | 000.00.17.H31-231208-0036 | 08/12/2023 | 22/12/2023 | 23/01/2024 | Trễ hạn 21 ngày. | CHU MINH TÚ | |
50 | 000.00.17.H31-231211-0017 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 29/01/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | HÀ VĂN DŨNG | |
51 | 000.00.17.H31-231211-0027 | 11/12/2023 | 02/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG | |
52 | 000.00.17.H31-231211-0050 | 11/12/2023 | 09/01/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 176 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | |
53 | 000.00.17.H31-231212-0021 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 09/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN NGỌC HIẾU | |
54 | 000.00.17.H31-231212-0031 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | |
55 | 000.00.17.H31-231212-0032 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 25/01/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐOÀN GIA NGỌC | |
56 | 000.00.17.H31-231212-0068 | 12/12/2023 | 03/01/2024 | 08/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
57 | 000.00.17.H31-231215-0032 | 15/12/2023 | 08/01/2024 | 24/01/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐỖ VĂN DŨNG | |
58 | 000.00.17.H31-231218-0014 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 19/04/2024 | Trễ hạn 73 ngày. | TRƯƠNG CÔNG ĐỊNH | |
59 | 000.00.17.H31-231218-0043 | 18/12/2023 | 09/01/2024 | 21/05/2024 | Trễ hạn 93 ngày. | LÊ TIẾN HÙNG | |
60 | 000.00.17.H31-231221-0059 | 21/12/2023 | 12/01/2024 | 18/01/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN KIÊN | |
61 | 000.00.17.H31-231225-0001 | 25/12/2023 | 16/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN TUẤN ANH | |
62 | 000.00.17.H31-231226-0027 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 29/02/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẮC | |
63 | 000.00.17.H31-231227-0021 | 27/12/2023 | 18/01/2024 | 14/03/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | HÀ ĐÌNH ĐÔNG | |
64 | 000.00.17.H31-231229-0006 | 29/12/2023 | 22/01/2024 | 28/05/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | BÙI VĂN ÚY | |
65 | 000.00.17.H31-231230-0003 | 02/01/2024 | 23/01/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 50 ngày. | CHU TIẾN PHONG | |
66 | 000.00.17.H31-240103-0042 | 03/01/2024 | 24/01/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CÔNG | |
67 | 000.00.17.H31-240104-0073 | 05/01/2024 | 26/01/2024 | 02/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN KIM QUYẾT | |
68 | 000.00.17.H31-240108-0091 | 08/01/2024 | 29/01/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN THẾ ANH | |
69 | 000.00.17.H31-240109-0061 | 09/01/2024 | 30/01/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | LÊ QUANG VINH | |
70 | 000.00.17.H31-240111-0033 | 11/01/2024 | 01/02/2024 | 27/02/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | HÀ TIẾN CƯƠNG | |
71 | 000.00.17.H31-240112-0020 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 19/03/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | TRỊNH VĂN ÁI | |
72 | 000.00.17.H31-240112-0021 | 12/01/2024 | 02/02/2024 | 23/02/2024 | Trễ hạn 15 ngày. | TRỊNH QUANG TRUNG | |
73 | 000.00.17.H31-240116-0006 | 16/01/2024 | 06/02/2024 | 07/02/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHÚC HẬU | |
74 | 000.00.17.H31-240116-0034 | 16/01/2024 | 06/02/2024 | 16/02/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN HOẠT | |
75 | 000.00.17.H31-240119-0022 | 19/01/2024 | 16/02/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐOÀN THANH HÀ | |
76 | 000.00.17.H31-240122-0049 | 22/01/2024 | 19/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ VĂN ĐÔNG | |
77 | 000.00.17.H31-240123-0039 | 24/01/2024 | 21/02/2024 | 07/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐINH QUỐC HƯNG | |
78 | 000.00.17.H31-240124-0004 | 26/01/2024 | 23/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ HIỀN | |
79 | 000.00.17.H31-240128-0010 | 29/01/2024 | 26/02/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM ĐĂNG KHOA | |
80 | 000.00.17.H31-240130-0017 | 30/01/2024 | 27/02/2024 | 05/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN SAO | |
81 | 000.00.17.H31-240219-0081 | 19/02/2024 | 11/03/2024 | 03/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐÀO ĐỨC HÙNG | |
82 | 000.00.17.H31-240222-0071 | 22/02/2024 | 14/03/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG TIẾN LIỆU | |
83 | 000.00.17.H31-240222-0084 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 20/03/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN HẬU | |
84 | 000.00.17.H31-240223-0117 | 23/02/2024 | 15/03/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 89 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT ANH | |
85 | 000.00.17.H31-240226-0088 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 24/04/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỮU TÌNH | |
86 | 000.00.17.H31-240226-0090 | 26/02/2024 | 18/03/2024 | 25/03/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | |
87 | 000.00.17.H31-240229-0040 | 29/02/2024 | 21/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU TIẾN PHONG | |
88 | 000.00.17.H31-240306-0018 | 04/03/2024 | 25/03/2024 | 04/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ XUÂN HÀ | |
89 | 000.00.17.H31-240306-0047 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 31/05/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH LOAN | |
90 | 000.00.17.H31-240308-0053 | 08/03/2024 | 29/03/2024 | 22/04/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ CÔNG KHẢI | |
91 | 000.00.17.H31-240312-0094 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 118 ngày. | NGUYỄN TẤT HOẠT | |
92 | 000.00.17.H31-240313-0005 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | DƯƠNG QUANG NHẬT | |
93 | 000.00.17.H31-240313-0021 | 13/03/2024 | 03/04/2024 | 12/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÌNH | |
94 | 000.00.17.H31-240314-0058 | 14/03/2024 | 04/04/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | TẠ THU HIỀN | |
95 | 000.00.17.H31-240318-0001 | 18/03/2024 | 08/04/2024 | 17/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀO NGỌC HUẤN | |
96 | 000.00.17.H31-240319-0037 | 19/03/2024 | 09/04/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
97 | 000.00.17.H31-240322-0030 | 22/03/2024 | 12/04/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 103 ngày. | CHU TUẤN ANH | |
98 | 000.00.17.H31-240325-0036 | 25/03/2024 | 15/04/2024 | 24/05/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | HỒ VĂN KHÁ | |
99 | 000.00.17.H31-240326-0002 | 26/03/2024 | 16/04/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 102 ngày. | VŨ VĂN TRƯỜNG | |
100 | 000.00.17.H31-240327-0025 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN QUANG HIỆP | |
101 | 000.00.17.H31-240327-0036 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HỮU THẾ | |
102 | 000.00.17.H31-240327-0042 | 27/03/2024 | 17/04/2024 | 27/05/2024 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN TĨNH | |
103 | 000.00.17.H31-240328-0008 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐẠI | |
104 | 000.00.17.H31-240328-0034 | 28/03/2024 | 19/04/2024 | 23/04/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG KHOA | |
105 | 000.00.17.H31-240401-0059 | 01/04/2024 | 23/04/2024 | 22/05/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐỖ THỊ THẠCH | |
106 | 000.00.17.H31-240405-0007 | 05/04/2024 | 29/04/2024 | 16/05/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM | |
107 | 000.00.17.H31-240417-0065 | 17/04/2024 | 13/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
108 | 000.00.17.H31-240424-0037 | 24/04/2024 | 17/05/2024 | 18/05/2024 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG TẠO | |
109 | 000.00.17.H31-240503-0042 | 03/05/2024 | 23/05/2024 | 03/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | |
110 | 000.00.17.H31-240503-0026 | 06/05/2024 | 27/05/2024 | 29/07/2024 | Trễ hạn 45 ngày. | BÙI THÀNH LUÂN | |
111 | 000.00.17.H31-240508-0004 | 08/05/2024 | 29/05/2024 | 12/07/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI VĂN QUANG | |
112 | 000.00.17.H31-240509-0025 | 09/05/2024 | 30/05/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 27 ngày. | ĐỖ NGỌC HANH | |
113 | 000.00.17.H31-240513-0012 | 13/05/2024 | 03/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | |
114 | 000.00.17.H31-240514-0032 | 14/05/2024 | 04/06/2024 | 10/06/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ XUÂN SIÊU | |
115 | 000.00.17.H31-240515-0047 | 15/05/2024 | 05/06/2024 | 13/06/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOÁN | |
116 | 000.00.17.H31-240520-0019 | 20/05/2024 | 10/06/2024 | 12/06/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐANG | |
117 | 000.00.17.H31-240523-0004 | 23/05/2024 | 13/06/2024 | 11/09/2024 | Trễ hạn 63 ngày. | ĐÀO VĂN PHƯƠNG | |
118 | 000.00.17.H31-240527-0040 | 27/05/2024 | 17/06/2024 | 23/08/2024 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN XUÂN | |
119 | 000.00.17.H31-240528-0033 | 28/05/2024 | 18/06/2024 | 01/07/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ MINH THUẤN | |
120 | 000.00.17.H31-240529-0048 | 29/05/2024 | 19/06/2024 | 22/07/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | DƯƠNG THỊ NHUẦN | |
121 | 000.00.17.H31-240528-0013 | 03/06/2024 | 24/06/2024 | 07/08/2024 | Trễ hạn 32 ngày. | MAI THANH TUYỀN | |
122 | 000.00.17.H31-240604-0002 | 04/06/2024 | 25/06/2024 | 18/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | |
123 | 000.00.17.H31-240610-0009 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 05/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀI | |
124 | 000.00.17.H31-240610-0017 | 10/06/2024 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÂM QUÝ DƯƠNG | |
125 | 000.00.17.H31-240611-0012 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 24/07/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC | |
126 | 000.00.17.H31-240611-0019 | 11/06/2024 | 02/07/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN BUỔI | |
127 | 000.00.17.H31-240618-0025 | 18/06/2024 | 09/07/2024 | 09/09/2024 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN TRÍ THỨC | |
128 | 000.00.17.H31-240620-0033 | 24/06/2024 | 15/07/2024 | 19/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG HẬU | |
129 | 000.00.17.H31-240626-0012 | 26/06/2024 | 17/07/2024 | 26/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU MINH CHÍNH | |
130 | 000.00.17.H31-240710-0023 | 10/07/2024 | 31/07/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG HỮU HÙNG | |
131 | 000.00.17.H31-240711-0048 | 11/07/2024 | 01/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ THỊ VỸ | |
132 | 000.00.17.H31-240716-0020 | 16/07/2024 | 06/08/2024 | 15/08/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ NGUYÊN HUYNH | |
133 | 000.00.17.H31-240709-0019 | 17/07/2024 | 07/08/2024 | 09/08/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN THIỆM | |
134 | 000.00.17.H31-240722-0081 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 27/08/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN BÙI KIÊN | |
135 | 000.00.17.H31-240802-0029 | 02/08/2024 | 23/08/2024 | 30/08/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN VIỆT | |
136 | 000.00.17.H31-240808-0043 | 08/08/2024 | 29/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ VĂN QUÝ | |
137 | 000.00.17.H31-240809-0027 | 09/08/2024 | 23/08/2024 | 28/08/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ TRUNG KIÊN | |
138 | 000.00.17.H31-240801-0057 | 12/08/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VIẾT LÃM | |
139 | 000.00.17.H31-240812-0080 | 12/08/2024 | 04/09/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM TUẤN ANH | |
140 | 000.00.17.H31-240814-0022 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 16/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG PHI HẢI | |
141 | 000.00.17.H31-240821-0011 | 21/08/2024 | 13/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | MAI XUÂN CƯỜNG | |
142 | 000.00.17.H31-240820-0054 | 22/08/2024 | 16/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÚC |