Bộ Phận TN&TKQ Thanh tra tỉnh
Bộ phận TN & TKQ Thành phố Hưng Yên
Số hồ sơ xử lý:
1521
Đúng & trước hạn:
1513
Trễ hạn
8
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
6.77%
Trễ hạn:
0.53%
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2202
Đúng & trước hạn:
2202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.79%
Đúng hạn:
14.21%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
Số hồ sơ xử lý:
809
Đúng & trước hạn:
809
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.29%
Đúng hạn:
36.71%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
2520
Đúng & trước hạn:
2520
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.44%
Đúng hạn:
24.56%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Bảo hiểm xã hội Tỉnh
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công - Công An Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
3406
Đúng & trước hạn:
3403
Trễ hạn
3
Trước hạn:
99.09%
Đúng hạn:
0.82%
Trễ hạn:
0.09%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở CT
Số hồ sơ xử lý:
22732
Đúng & trước hạn:
22732
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.86%
Đúng hạn:
2.14%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GDDT
Số hồ sơ xử lý:
944
Đúng & trước hạn:
944
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.44%
Đúng hạn:
13.56%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở GTVT
Số hồ sơ xử lý:
21222
Đúng & trước hạn:
21212
Trễ hạn
10
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.76%
Trễ hạn:
0.04%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHCN
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
1492
Đúng & trước hạn:
1492
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.87%
Đúng hạn:
12.13%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NNPTNT
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở NV
Số hồ sơ xử lý:
252
Đúng & trước hạn:
252
Trễ hạn
0
Trước hạn:
88.89%
Đúng hạn:
11.11%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TC
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4729
Đúng & trước hạn:
4716
Trễ hạn
13
Trước hạn:
48.32%
Đúng hạn:
51.41%
Trễ hạn:
0.27%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
Số hồ sơ xử lý:
9533
Đúng & trước hạn:
9467
Trễ hạn
66
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.01%
Trễ hạn:
0.69%
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở XD
Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
1217
Đúng & trước hạn:
1215
Trễ hạn
2
Trước hạn:
74.03%
Đúng hạn:
25.8%
Trễ hạn:
0.17%
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ
Số hồ sơ xử lý:
1431
Đúng & trước hạn:
1431
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.72%
Đúng hạn:
13.28%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ của Sở LĐTBXH tại Trung tâm Phục vụ Hành chính công
Số hồ sơ xử lý:
6451
Đúng & trước hạn:
6451
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.38%
Đúng hạn:
8.62%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ xử lý:
3192
Đúng & trước hạn:
3192
Trễ hạn
0
Trước hạn:
46.9%
Đúng hạn:
53.1%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
Số hồ sơ xử lý:
1772
Đúng & trước hạn:
1770
Trễ hạn
2
Trước hạn:
45.99%
Đúng hạn:
53.89%
Trễ hạn:
0.12%
Bộ phận TN&TKQ huyện Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2111
Đúng & trước hạn:
2111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
83.7%
Đúng hạn:
16.3%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào
Số hồ sơ xử lý:
1806
Đúng & trước hạn:
1806
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.98%
Đúng hạn:
12.02%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ tại Trung tâm phục vụ hành chính công - Điện Lực Hưng Yên
Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1665
Đúng & trước hạn:
1665
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.64%
Đúng hạn:
17.36%
Trễ hạn:
0%
Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng
Phòng Giáo dục và đào tạo
Phòng Khoáng sản Sở TN&MT
Phòng Kinh tế - Hạ tầng
Phòng Kế hoạch tài chính Sở TN&MT
Phòng LDTB & XH
Phòng LĐ - TBXH
Số hồ sơ xử lý:
747
Đúng & trước hạn:
747
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.79%
Đúng hạn:
18.21%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Phòng Nội Vụ
Phòng Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
579
Trễ hạn
8
Trước hạn:
48.72%
Đúng hạn:
49.91%
Trễ hạn:
1.37%
Phòng Quản lý môi trường
Số hồ sơ xử lý:
341
Đúng & trước hạn:
340
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.53%
Đúng hạn:
1.17%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng TC-KH
Số hồ sơ xử lý:
565
Đúng & trước hạn:
565
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.56%
Đúng hạn:
10.44%
Trễ hạn:
0%
Phòng TN&MT
Số hồ sơ xử lý:
2189
Đúng & trước hạn:
2188
Trễ hạn
1
Trước hạn:
76.02%
Đúng hạn:
23.94%
Trễ hạn:
0.04%
Phòng Thanh tra
Phòng Tài Chính - Kế hoạch
Số hồ sơ xử lý:
1146
Đúng & trước hạn:
1146
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.55%
Đúng hạn:
28.45%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tư Pháp
Phòng VH và TT
Phòng Y tế
Phòng giáo dục Chuyên nghiệp và Giáo dục thường xuyên Sở GDDT
Phòng Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và Giá đất
Trung Tâm Xúc Tiến Đầu Tư Và Hỗ Trợ Doanh Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Thông tin và Thống kê Khoa học và Công nghệ
UBND Phường An Tảo
Số hồ sơ xử lý:
687
Đúng & trước hạn:
687
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.07%
Đúng hạn:
26.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Hồng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1002
Đúng & trước hạn:
1002
Trễ hạn
0
Trước hạn:
92.02%
Đúng hạn:
7.98%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Lê Lợi
UBND Phường Quang Trung
Số hồ sơ xử lý:
807
Đúng & trước hạn:
807
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
28.38%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Như Quỳnh
Số hồ sơ xử lý:
3217
Đúng & trước hạn:
3217
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.06%
Đúng hạn:
81.94%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Trần Cao
Số hồ sơ xử lý:
845
Đúng & trước hạn:
845
Trễ hạn
0
Trước hạn:
56.09%
Đúng hạn:
43.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ xử lý:
1468
Đúng & trước hạn:
1468
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.52%
Đúng hạn:
0.48%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ xử lý:
2364
Đúng & trước hạn:
2364
Trễ hạn
0
Trước hạn:
8.88%
Đúng hạn:
91.12%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Văn Giang
Số hồ sơ xử lý:
819
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
1
Trước hạn:
98.29%
Đúng hạn:
1.59%
Trễ hạn:
0.12%
UBND Thị trấn Vương
Số hồ sơ xử lý:
1010
Đúng & trước hạn:
1010
Trễ hạn
0
Trước hạn:
21.09%
Đúng hạn:
78.91%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Yên Mỹ
Số hồ sơ xử lý:
2563
Đúng & trước hạn:
2563
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.79%
Đúng hạn:
1.21%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ngọc Lâm
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ xử lý:
1340
Đúng & trước hạn:
1340
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.33%
Đúng hạn:
90.67%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ xử lý:
1813
Đúng & trước hạn:
1813
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.37%
Đúng hạn:
12.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
UBND Xã Bình Kiều
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ xử lý:
1777
Đúng & trước hạn:
1777
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.07%
Đúng hạn:
24.93%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
UBND Xã Chỉ Đạo
Số hồ sơ xử lý:
839
Đúng & trước hạn:
839
Trễ hạn
0
Trước hạn:
27.41%
Đúng hạn:
72.59%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
UBND Xã Cẩm Xá
UBND Xã Cửu Cao
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
1247
Đúng & trước hạn:
1247
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.15%
Đúng hạn:
3.85%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dương Quang
Số hồ sơ xử lý:
2667
Đúng & trước hạn:
2667
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.94%
Đúng hạn:
2.06%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Giai Phạm
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ xử lý:
1581
Đúng & trước hạn:
1581
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.97%
Đúng hạn:
87.03%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
UBND Xã Hàm Tử
UBND Xã Hòa Phong
Số hồ sơ xử lý:
1058
Đúng & trước hạn:
1058
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.26%
Đúng hạn:
2.74%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hưng Long
UBND Xã Hạ Lễ
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
UBND Xã Hồng Quang
UBND Xã Hồng Tiến
UBND Xã Hồng Vân
UBND Xã Liên Nghĩa
UBND Xã Lương Tài
Số hồ sơ xử lý:
584
Đúng & trước hạn:
584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
31.34%
Đúng hạn:
68.66%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Hồng
Số hồ sơ xử lý:
1075
Đúng & trước hạn:
1075
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.91%
Đúng hạn:
28.09%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lạc Đạo
Số hồ sơ xử lý:
1916
Đúng & trước hạn:
1916
Trễ hạn
0
Trước hạn:
22.55%
Đúng hạn:
77.45%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Minh Hải
Số hồ sơ xử lý:
739
Đúng & trước hạn:
739
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.46%
Đúng hạn:
82.54%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Nghĩa Trụ
Số hồ sơ xử lý:
1109
Đúng & trước hạn:
1108
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.57%
Đúng hạn:
3.34%
Trễ hạn:
0.09%
UBND Xã Phù Ủng
UBND Xã Phụng Công
UBND Xã Quang Vinh
UBND Xã Thanh Long
Số hồ sơ xử lý:
452
Đúng & trước hạn:
451
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.02%
Đúng hạn:
3.76%
Trễ hạn:
0.22%
UBND Xã Thiện Phiến
Số hồ sơ xử lý:
960
Đúng & trước hạn:
960
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.42%
Đúng hạn:
24.58%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
UBND Xã Thủ Sỹ
UBND Xã Tiền Phong
UBND Xã Trung Hưng
UBND Xã Trưng Trắc
Số hồ sơ xử lý:
1557
Đúng & trước hạn:
1554
Trễ hạn
3
Trước hạn:
19.46%
Đúng hạn:
80.35%
Trễ hạn:
0.19%
UBND Xã Tân Phúc
UBND Xã Tân Quang
Số hồ sơ xử lý:
1584
Đúng & trước hạn:
1584
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.95%
Đúng hạn:
17.05%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Tiến
Số hồ sơ xử lý:
2125
Đúng & trước hạn:
2125
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.12%
Đúng hạn:
1.88%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Việt Cường
UBND Xã Việt Hưng
Số hồ sơ xử lý:
774
Đúng & trước hạn:
774
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.37%
Đúng hạn:
88.63%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
UBND Xã Vĩnh Khúc
UBND Xã Xuân Quan
Số hồ sơ xử lý:
427
Đúng & trước hạn:
424
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
2.11%
Trễ hạn:
0.7%
UBND Xã Ông Đình
UBND Xã Đa Lộc
UBND Xã Đoàn Đào
Số hồ sơ xử lý:
1212
Đúng & trước hạn:
1212
Trễ hạn
0
Trước hạn:
84.82%
Đúng hạn:
15.18%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
UBND Xã Đình Dù
Số hồ sơ xử lý:
1559
Đúng & trước hạn:
1559
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.32%
Đúng hạn:
82.68%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ xử lý:
1113
Đúng & trước hạn:
1113
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.86%
Đúng hạn:
3.14%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1077
Đúng & trước hạn:
1077
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.84%
Đúng hạn:
12.16%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ xử lý:
1021
Đúng & trước hạn:
1021
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Đồng
Số hồ sơ xử lý:
564
Đúng & trước hạn:
563
Trễ hạn
1
Trước hạn:
7.27%
Đúng hạn:
92.55%
Trễ hạn:
0.18%
UBND Xã Đặng Lễ
UBND Xã Đồng Tiến
UBND phường Bạch Sam
Số hồ sơ xử lý:
1255
Đúng & trước hạn:
1255
Trễ hạn
0
Trước hạn:
81.51%
Đúng hạn:
18.49%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Bần Yên Nhân
Số hồ sơ xử lý:
2033
Đúng & trước hạn:
2033
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.26%
Đúng hạn:
0.74%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Dị Sử
Số hồ sơ xử lý:
5162
Đúng & trước hạn:
5162
Trễ hạn
0
Trước hạn:
94.44%
Đúng hạn:
5.56%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Hiến Nam
Số hồ sơ xử lý:
1795
Đúng & trước hạn:
1795
Trễ hạn
0
Trước hạn:
70.08%
Đúng hạn:
29.92%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Lam Sơn
Số hồ sơ xử lý:
824
Đúng & trước hạn:
818
Trễ hạn
6
Trước hạn:
71.97%
Đúng hạn:
27.31%
Trễ hạn:
0.72%
UBND phường Minh Khai
Số hồ sơ xử lý:
1519
Đúng & trước hạn:
1519
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.11%
Đúng hạn:
13.89%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Minh Đức
Số hồ sơ xử lý:
3351
Đúng & trước hạn:
3351
Trễ hạn
0
Trước hạn:
97.37%
Đúng hạn:
2.63%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Nhân Hòa
Số hồ sơ xử lý:
3156
Đúng & trước hạn:
3156
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.05%
Đúng hạn:
0.95%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phan Đình Phùng
Số hồ sơ xử lý:
1310
Đúng & trước hạn:
1310
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.92%
Đúng hạn:
0.08%
Trễ hạn:
0%
UBND phường Phùng Chí Kiên
Số hồ sơ xử lý:
1202
Đúng & trước hạn:
1202
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.83%
Đúng hạn:
0.17%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ xử lý:
2726
Đúng & trước hạn:
2726
Trễ hạn
0
Trước hạn:
93.95%
Đúng hạn:
6.05%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhân La
Số hồ sơ xử lý:
657
Đúng & trước hạn:
657
Trễ hạn
0
Trước hạn:
17.05%
Đúng hạn:
82.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã An Viên
Số hồ sơ xử lý:
2057
Đúng & trước hạn:
2057
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.26%
Đúng hạn:
96.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Bảo Khê
Số hồ sơ xử lý:
1195
Đúng & trước hạn:
1195
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.77%
Đúng hạn:
14.23%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ xử lý:
849
Đúng & trước hạn:
849
Trễ hạn
0
Trước hạn:
73.97%
Đúng hạn:
26.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
882
Đúng & trước hạn:
878
Trễ hạn
4
Trước hạn:
19.84%
Đúng hạn:
79.71%
Trễ hạn:
0.45%
UBND xã Cương Chính
Số hồ sơ xử lý:
1475
Đúng & trước hạn:
1475
Trễ hạn
0
Trước hạn:
19.05%
Đúng hạn:
80.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ xử lý:
1303
Đúng & trước hạn:
1303
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.42%
Đúng hạn:
13.58%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dị Chế
Số hồ sơ xử lý:
1691
Đúng & trước hạn:
1691
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.99%
Đúng hạn:
13.01%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hoàn Long
UBND xã Hoàng Hanh
Số hồ sơ xử lý:
1276
Đúng & trước hạn:
1276
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.36%
Đúng hạn:
9.64%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ xử lý:
817
Đúng & trước hạn:
817
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.38%
Đúng hạn:
88.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hùng Cường
Số hồ sơ xử lý:
695
Đúng & trước hạn:
695
Trễ hạn
0
Trước hạn:
82.59%
Đúng hạn:
17.41%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hưng Đạo
UBND xã Hải Triều
Số hồ sơ xử lý:
1444
Đúng & trước hạn:
1444
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.41%
Đúng hạn:
83.59%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Hồng Nam
Số hồ sơ xử lý:
1149
Đúng & trước hạn:
1149
Trễ hạn
0
Trước hạn:
96.87%
Đúng hạn:
3.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
UBND xã Liên Phương
Số hồ sơ xử lý:
1752
Đúng & trước hạn:
1752
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.64%
Đúng hạn:
9.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liêu Xá
UBND xã Long Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1416
Đúng & trước hạn:
1416
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Lý Thường Kiệt
UBND xã Lệ Xá
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ xử lý:
1465
Đúng & trước hạn:
1465
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.15%
Đúng hạn:
87.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Châu
UBND xã Minh Hoàng
Số hồ sơ xử lý:
587
Đúng & trước hạn:
587
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.53%
Đúng hạn:
75.47%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Phượng
UBND xã Minh Tiến
Số hồ sơ xử lý:
711
Đúng & trước hạn:
711
Trễ hạn
0
Trước hạn:
38.12%
Đúng hạn:
61.88%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Minh Tân
Số hồ sơ xử lý:
1110
Đúng & trước hạn:
1110
Trễ hạn
0
Trước hạn:
66.67%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Mễ Sở
Số hồ sơ xử lý:
1300
Đúng & trước hạn:
1300
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.38%
Đúng hạn:
0.62%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ xử lý:
1291
Đúng & trước hạn:
1291
Trễ hạn
0
Trước hạn:
25.87%
Đúng hạn:
74.13%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Hiệp
Số hồ sơ xử lý:
1124
Đúng & trước hạn:
1124
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.81%
Đúng hạn:
8.19%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
789
Đúng & trước hạn:
787
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.58%
Đúng hạn:
3.17%
Trễ hạn:
0.25%
UBND xã Nguyễn Trãi
UBND xã Ngô Quyền
Số hồ sơ xử lý:
1166
Đúng & trước hạn:
1166
Trễ hạn
0
Trước hạn:
3.34%
Đúng hạn:
96.66%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Ngọc Long
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1111
Đúng & trước hạn:
1111
Trễ hạn
0
Trước hạn:
11.79%
Đúng hạn:
88.21%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ xử lý:
479
Đúng & trước hạn:
479
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.06%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Quang
Số hồ sơ xử lý:
666
Đúng & trước hạn:
666
Trễ hạn
0
Trước hạn:
71.62%
Đúng hạn:
28.38%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhật Tân
Số hồ sơ xử lý:
1054
Đúng & trước hạn:
1054
Trễ hạn
0
Trước hạn:
37.48%
Đúng hạn:
62.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phan Sào Nam
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ xử lý:
773
Đúng & trước hạn:
773
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.06%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Cường
Số hồ sơ xử lý:
1036
Đúng & trước hạn:
1036
Trễ hạn
0
Trước hạn:
90.15%
Đúng hạn:
9.85%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thịnh
Số hồ sơ xử lý:
2058
Đúng & trước hạn:
2058
Trễ hạn
0
Trước hạn:
9.48%
Đúng hạn:
90.52%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phương Chiểu
UBND xã Quang Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1068
Đúng & trước hạn:
1068
Trễ hạn
0
Trước hạn:
59.27%
Đúng hạn:
40.73%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Châu
Số hồ sơ xử lý:
1256
Đúng & trước hạn:
1256
Trễ hạn
0
Trước hạn:
85.11%
Đúng hạn:
14.89%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ xử lý:
1295
Đúng & trước hạn:
1295
Trễ hạn
0
Trước hạn:
16.83%
Đúng hạn:
83.17%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tam Đa
Số hồ sơ xử lý:
796
Đúng & trước hạn:
796
Trễ hạn
0
Trước hạn:
87.06%
Đúng hạn:
12.94%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ xử lý:
918
Đúng & trước hạn:
918
Trễ hạn
0
Trước hạn:
89.22%
Đúng hạn:
10.78%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thắng Lợi
UBND xã Thọ Vinh
Số hồ sơ xử lý:
2484
Đúng & trước hạn:
2484
Trễ hạn
0
Trước hạn:
12.4%
Đúng hạn:
87.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thụy Lôi
Số hồ sơ xử lý:
1048
Đúng & trước hạn:
1048
Trễ hạn
0
Trước hạn:
39.69%
Đúng hạn:
60.31%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tiên Tiến
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ xử lý:
2568
Đúng & trước hạn:
2568
Trễ hạn
0
Trước hạn:
43.54%
Đúng hạn:
56.46%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Dũng
Số hồ sơ xử lý:
1542
Đúng & trước hạn:
1542
Trễ hạn
0
Trước hạn:
99.35%
Đúng hạn:
0.65%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Trung Hòa
Số hồ sơ xử lý:
930
Đúng & trước hạn:
929
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.85%
Đúng hạn:
2.04%
Trễ hạn:
0.11%
UBND xã Trung Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
780
Đúng & trước hạn:
780
Trễ hạn
0
Trước hạn:
80.64%
Đúng hạn:
19.36%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ xử lý:
2816
Đúng & trước hạn:
2816
Trễ hạn
0
Trước hạn:
95.85%
Đúng hạn:
4.15%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Hưng
Số hồ sơ xử lý:
1305
Đúng & trước hạn:
1305
Trễ hạn
0
Trước hạn:
91.72%
Đúng hạn:
8.28%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Lập
Số hồ sơ xử lý:
800
Đúng & trước hạn:
797
Trễ hạn
3
Trước hạn:
97.88%
Đúng hạn:
1.75%
Trễ hạn:
0.37%
UBND xã Tân Việt
UBND xã Tống Phan
Số hồ sơ xử lý:
1188
Đúng & trước hạn:
1188
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.78%
Đúng hạn:
13.22%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tống Trân
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ xử lý:
1066
Đúng & trước hạn:
1066
Trễ hạn
0
Trước hạn:
75.05%
Đúng hạn:
24.95%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
UBND xã Vân Du
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ xử lý:
874
Đúng & trước hạn:
874
Trễ hạn
0
Trước hạn:
24.26%
Đúng hạn:
75.74%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vũ Xá
Số hồ sơ xử lý:
970
Đúng & trước hạn:
970
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.97%
Đúng hạn:
81.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Dục
UBND xã Xuân Trúc
UBND xã Yên Hòa
Số hồ sơ xử lý:
368
Đúng & trước hạn:
367
Trễ hạn
1
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.53%
Trễ hạn:
0.27%
UBND xã Yên Phú
UBND xã Đình Cao
Số hồ sơ xử lý:
1320
Đúng & trước hạn:
1320
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.18%
Đúng hạn:
1.82%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ xử lý:
2374
Đúng & trước hạn:
2374
Trễ hạn
0
Trước hạn:
77.76%
Đúng hạn:
22.24%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
UBND xã Đồng Than
Số hồ sơ xử lý:
1055
Đúng & trước hạn:
1055
Trễ hạn
0
Trước hạn:
98.86%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ xử lý:
1244
Đúng & trước hạn:
1244
Trễ hạn
0
Trước hạn:
18.25%
Đúng hạn:
81.75%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ xử lý:
1929
Đúng & trước hạn:
1929
Trễ hạn
0
Trước hạn:
63.97%
Đúng hạn:
36.03%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Thắng
Số hồ sơ xử lý:
973
Đúng & trước hạn:
973
Trễ hạn
0
Trước hạn:
74.92%
Đúng hạn:
25.08%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai
Số hồ sơ xử lý:
4575
Đúng & trước hạn:
4575
Trễ hạn
0
Trước hạn:
86.99%
Đúng hạn:
13.01%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Tiên Lữ
Văn phòng Đăng ký Đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
4183
Đúng & trước hạn:
4177
Trễ hạn
6
Trước hạn:
42.96%
Đúng hạn:
56.9%
Trễ hạn:
0.14%