CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5751 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
5491 1.008925.000.00.00.H31 Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5492 1.008926.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5493 1.008928.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5494 1.008932.000.00.00.H31 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5495 1.008933.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5496 1.008934.000.00.00.H31 Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5497 1.008935.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5498 1.008936.000.00.00.H31 Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5499 1.008937.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5500 1.008927.000.00.00.H31 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5501 1.008929.000.00.00.H31 Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5502 1.008930.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5503 1.008931.000.00.00.H31 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa Phát Lại
5504 1.001077.000.00.00.H31 Phê duyệt bổ sung danh mục kỹ thuật của các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền quản lý của Sở Y tế Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên Khám, Chữa bệnh
5505 1.009928.000.00.00.H31 Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, III Sở Xây dựng Hoạt động xây dựng