CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 1803 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1036 1.005385.000.00.00.H31 Tiếp nhận vào công chức Sở Nội Vụ Công chức
1037 1.003960.000.00.00.H31 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN chuyên ngành, hội, quỹ
1038 2.001683.000.00.00.H31 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Sở Nội Vụ QLNN về Công tác thanh niên
1039 1.010196.000.00.00.H31 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ (Cấp tỉnh) Sở Nội Vụ QLNN về Văn thư, Lưu trữ
1040 1.009374.000.00.00.H31 Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Báo chí
1041 2.001584.000.00.00.H31 Cấp lại giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm (cấp địa phương) Sở Thông tin và Truyền thông Xuất bản - In và Phát hành
1042 2.001807.000.00.00.H31 Cấp lại Thẻ đấu giá viên Sở Tư pháp Đấu giá tài sản
1043 2.002192.000.00.00.H31 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Sở Tư pháp Bồi thường nhà nước
1044 1.001153.000.00.00.H31 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Công chứng
1045 2.000890.000.00.00.H31 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Sở Tư pháp Giám định Tư pháp
1046 1.008913.000.00.00.H31 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Sở Tư pháp Hòa giải thương mại
1047 2.000505.000.00.00.H31 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Sở Tư pháp Lý lịch tư pháp
1048 1.002055.000.00.00.H31 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tư pháp Luật Sư
1049 2.002038.000.00.00.H31 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Sở Tư pháp Quốc tịch
1050 2.000977.000.00.00.H31 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý