STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.11.49.H31-200401-0002 01/04/2020 03/04/2020 14/04/2020 (Trễ hạn 6 ngày 5 giờ 15 phút) NGUYỄN MINH HIẾU UBND Xã Xuân Quan
2 000.05.49.H31-200601-0001 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) NGUYỄN THỊ THU HÀ UBND xã Mễ Sở
3 000.05.49.H31-200601-0002 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) ĐỖ THÁI TỈNH UBND xã Mễ Sở
4 000.05.49.H31-200601-0003 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) NGUYỄN THỊ DIỆU LINH UBND xã Mễ Sở
5 000.05.49.H31-200601-0004 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) ĐOÀN THỊ HƯỜNG UBND xã Mễ Sở
6 000.05.49.H31-200601-0005 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) NGUYỄN QUANG KHẢI UBND xã Mễ Sở
7 000.05.49.H31-200601-0006 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) VŨ THỊ KIM HUÊ UBND xã Mễ Sở
8 000.05.49.H31-200601-0007 01/06/2020 02/06/2020 03/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 31 phút) VŨ HỒNG KHANH UBND xã Mễ Sở
9 25452018030022 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 50 phút) VŨ THANH SƠN UBND Thị trấn Văn Giang
10 25452018030023 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 47 phút) ĐỖ THU HUYỀN UBND Thị trấn Văn Giang
11 25452018030024 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 44 phút) NGUYỄN THỊ NĂM UBND Thị trấn Văn Giang
12 25452018030025 02/03/2018 09/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 599 ngày 3 giờ 42 phút) NGUYỄN THỊ THƯỜNG UBND Thị trấn Văn Giang
13 000.06.49.H31-200302-0017 02/03/2020 03/03/2020 16/03/2020 (Trễ hạn 9 ngày 3 giờ 14 phút) NGUYỄN THỊ THỦY UBND Xã Nghĩa Trụ
14 000.08.49.H31-200303-0010 03/03/2020 04/03/2020 05/03/2020 (Trễ hạn 1 giờ 16 phút) NGUYỄN ANH TUẤN UBND Xã Tân Tiến
15 000.02.49.H31-200403-0001 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 20 ngày 0 giờ 29 phút) BÙI VĂN ĐIỆP Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
16 000.06.49.H31-200403-0001 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 46 phút) ĐÀO NGỌC LƯU Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
17 000.06.49.H31-200403-0002 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 43 phút) QUẢN THỊ TUYÊN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
18 000.06.49.H31-200403-0003 03/04/2020 10/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 19 ngày 7 giờ 38 phút) PHẠM VĂN TẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
19 25452119121280 03/12/2019 19/02/2020 07/04/2020 (Trễ hạn 34 ngày 0 giờ 39 phút) NGUYỄN XUÂN ĐỐI
20 000.01.49.H31-201203-0001 03/12/2020 04/12/2020 07/12/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 47 phút) ĐỖ KHẮC CƯƠNG UBND Thị trấn Văn Giang
21 000.05.49.H31-200204-0001 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 04 phút) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND xã Mễ Sở
22 000.05.49.H31-200204-0002 04/02/2020 05/02/2020 20/02/2020 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 01 phút) PHẠM THỊ ĐIỂM UBND xã Mễ Sở
23 000.00.49.H31-200504-0005 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 6 giờ 43 phút) LÝ ĐỨC QUANG
24 000.00.49.H31-200504-0006 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 6 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH
25 000.00.49.H31-200504-0007 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 6 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH
26 000.00.49.H31-200504-0008 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 6 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH
27 000.00.49.H31-200504-0016 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 09 phút) CHỬ VĂN THÊU
28 000.00.49.H31-200504-0017 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH
29 000.00.49.H31-200504-0018 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) CHỬ VĂN THÊU
30 000.00.49.H31-200504-0019 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 13 phút) NGUYỄN VĂN CHÍNH
31 000.00.49.H31-200504-0021 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 10 phút) LÊ THỊ CHÉN
32 000.00.49.H31-200504-0022 04/05/2020 07/05/2020 08/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 09 phút) LÊ THỊ CHÉN
33 000.01.49.H31-200804-0001 04/08/2020 07/08/2020 10/08/2020 (Trễ hạn 3 giờ 17 phút) ĐỖ THỊ HỒNG TOAN UBND Thị trấn Văn Giang
34 000.00.49.H31-200205-0005 05/02/2020 26/02/2020 25/08/2020 (Trễ hạn 127 ngày 0 giờ 37 phút) ĐÀO VĂN THUẤN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
35 000.00.49.H31-200206-0001 06/02/2020 05/03/2020 10/06/2020 (Trễ hạn 67 ngày 4 giờ 10 phút) ĐỖ NGỌC TÚ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
36 000.11.49.H31-200406-0003 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 36 phút) NGUYỄN VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
37 000.11.49.H31-200406-0004 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 34 phút) VŨ THỊ PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
38 000.11.49.H31-200406-0005 06/04/2020 13/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 18 ngày 6 giờ 32 phút) ĐÀM THỊ CẦN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
39 000.01.49.H31-200706-0004 06/07/2020 13/07/2020 13/08/2020 (Trễ hạn 23 ngày 0 giờ 05 phút) ĐỖ THỊ MÙI UBND Thị trấn Văn Giang
40 000.00.49.H31-201106-0005 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020 (Trễ hạn 6 giờ 25 phút) ĐỖ VĂN LƯƠNG
41 000.00.49.H31-201106-0007 06/11/2020 11/11/2020 12/11/2020 (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) NGUYỄN VĂN THUẤN
42 000.00.49.H31-200107-0002 07/01/2020 10/01/2020 14/01/2020 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 55 phút) NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
43 000.00.49.H31-200107-0011 07/01/2020 20/01/2020 21/01/2020 (Trễ hạn 3 giờ 45 phút) NGUYỄN VĂN THI
44 000.00.49.H31-200507-0038 07/05/2020 20/05/2020 21/05/2020 (Trễ hạn 16 phút) LÊ VĂN NGHỊ
45 000.00.49.H31-200507-0039 07/05/2020 20/05/2020 21/05/2020 (Trễ hạn 20 phút) LÊ VĂN NGHỊ
46 000.11.49.H31-200707-0002 07/07/2020 08/07/2020 09/07/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 35 phút) ĐỖ THI HOÀNG YẾN UBND Xã Xuân Quan
47 000.00.49.H31-200108-0002 08/01/2020 12/02/2020 10/06/2020 (Trễ hạn 83 ngày 0 giờ 31 phút) TRẦN ĐÌNH QUANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
48 000.00.49.H31-200108-0013 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020 (Trễ hạn 59 phút) NGUYỄN THỊ THANH HUỆ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
49 000.00.49.H31-200108-0014 08/01/2020 13/01/2020 14/01/2020 (Trễ hạn 43 phút) BÌ THỊ HẢI YẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
50 000.03.49.H31-200908-0012 08/09/2020 09/09/2020 10/09/2020 (Trễ hạn 7 giờ 57 phút) NGUYỄN TUẤN BẮC UBND Xã Liên Nghĩa
51 000.00.49.H31-201208-0009 08/12/2020 11/12/2020 14/12/2020 (Trễ hạn 3 giờ 52 phút) LÁNG HẠ
52 000.01.49.H31-200309-0001 09/03/2020 10/03/2020 11/03/2020 (Trễ hạn 1 ngày 1 giờ 04 phút) NGUYỄN VĂN HUỲNH UBND Thị trấn Văn Giang
53 000.05.49.H31-200709-0012 09/07/2020 20/07/2020 21/07/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 27 phút) NGUYEN THI SANG UBND xã Mễ Sở
54 000.01.49.H31-200709-0001 09/07/2020 10/07/2020 14/07/2020 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 16 phút) PHẠM TRUNG HIẾU UBND Thị trấn Văn Giang
55 000.06.49.H31-200710-0002 10/07/2020 13/07/2020 06/08/2020 (Trễ hạn 17 ngày 3 giờ 48 phút) NGUYỄN VĂN DU UBND Xã Nghĩa Trụ
56 000.06.49.H31-200710-0023 10/07/2020 13/07/2020 06/08/2020 (Trễ hạn 17 ngày 1 giờ 19 phút) TÔ THỊ HẰNG UBND Xã Nghĩa Trụ
57 25452018050034 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 09 phút) CHU VĂN QUỲNH UBND Thị trấn Văn Giang
58 25452018050035 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 05 phút) GIANG MẠNH HÙNG UBND Thị trấn Văn Giang
59 25452018050036 11/05/2018 18/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 551 ngày 5 giờ 00 phút) ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
60 000.01.49.H31-201211-0088 11/12/2020 14/12/2020 15/12/2020 (Trễ hạn 1 giờ 34 phút) ĐỖ VĂN DẦN UBND Thị trấn Văn Giang
61 000.05.49.H31-200612-0001 12/06/2020 23/06/2020 24/06/2020 (Trễ hạn 4 giờ 47 phút) NGUYEN THI VAN ANH UBND xã Mễ Sở
62 000.11.49.H31-200313-0001 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020 (Trễ hạn 2 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ THU UBND Xã Xuân Quan
63 000.11.49.H31-200313-0002 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG UBND Xã Xuân Quan
64 000.11.49.H31-200313-0003 13/03/2020 16/03/2020 17/03/2020 (Trễ hạn 1 giờ 32 phút) NGÔ MINH HOÀNG UBND Xã Xuân Quan
65 000.00.49.H31-200114-0002 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 39 phút) PHAN VĂN HUYÊN
66 000.00.49.H31-200114-0015 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020 (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN TÌNH
67 000.00.49.H31-200114-0019 14/01/2020 03/02/2020 04/02/2020 (Trễ hạn 2 giờ 20 phút) NGÔ THỊ THÚY
68 000.01.49.H31-200814-0001 14/08/2020 17/08/2020 19/08/2020 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 11 phút) NGUYỄN THANH HÀ UBND Thị trấn Văn Giang
69 000.00.49.H31-201214-0001 14/12/2020 17/12/2020 18/12/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 05 phút) ĐỖ THỊ ĐOAN
70 000.07.49.H31-200115-0002 15/01/2020 20/01/2020 12/02/2020 (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 15 phút) CAO THỊ VÌ UBND Xã Phụng Công
71 000.00.49.H31-200515-0018 15/05/2020 20/05/2020 21/05/2020 (Trễ hạn 17 phút) CHU VĂN QUYỀN
72 000.00.49.H31-200515-0019 15/05/2020 20/05/2020 21/05/2020 (Trễ hạn 18 phút) NGUYỄN THANH SƠN
73 000.01.49.H31-200616-0001 16/06/2020 17/06/2020 18/06/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 26 phút) ĐÀO CÔNG THÀNH UBND Thị trấn Văn Giang
74 000.01.49.H31-201116-0010 16/11/2020 17/11/2020 23/11/2020 (Trễ hạn 4 ngày 2 giờ 11 phút) ĐẶNG HOÀNG NAM UBND Thị trấn Văn Giang
75 000.00.49.H31-201216-0013 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020 (Trễ hạn 3 giờ 58 phút) KHƯƠNG VĂN HUỲNH
76 000.00.49.H31-201216-0021 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020 (Trễ hạn 3 giờ 40 phút) PHẠM THỊ VƯƠNG
77 000.00.49.H31-201216-0022 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020 (Trễ hạn 3 giờ 39 phút) PHẠM THỊ VƯƠNG
78 000.00.49.H31-201216-0026 16/12/2020 21/12/2020 22/12/2020 (Trễ hạn 3 giờ 31 phút) ĐOÀN BÁ HƯNG
79 000.06.49.H31-201216-0001 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020 (Trễ hạn 2 giờ 10 phút) QUẢN THỊ VƯƠNG UBND Xã Nghĩa Trụ
80 000.06.49.H31-201216-0002 16/12/2020 17/12/2020 21/12/2020 (Trễ hạn 1 ngày 7 giờ 41 phút) NGÔ TRUNG SƠN UBND Xã Nghĩa Trụ
81 000.06.49.H31-201216-0003 16/12/2020 17/12/2020 18/12/2020 (Trễ hạn 2 giờ 10 phút) ĐẶNG THỊ TOAN UBND Xã Nghĩa Trụ
82 25452018050037 17/05/2018 24/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 547 ngày 1 giờ 20 phút) ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
83 25452018050038 17/05/2018 24/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 547 ngày 1 giờ 17 phút) ĐẶNG QUỐC YÊN UBND Thị trấn Văn Giang
84 000.00.49.H31-201117-0022 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020 (Trễ hạn 1 giờ 53 phút) NGUYỄN QUỐC DOANH
85 000.00.49.H31-201117-0023 17/11/2020 20/11/2020 23/11/2020 (Trễ hạn 1 giờ 51 phút) ĐÀM VĂN HƯNG
86 000.03.49.H31-200518-0001 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 54 phút) LÝ VĂN TUYNH UBND Xã Liên Nghĩa
87 000.03.49.H31-200518-0002 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 53 phút) CHU THỊ LÊ UBND Xã Liên Nghĩa
88 000.03.49.H31-200518-0003 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 52 phút) NGUYỄN HỮU THẾ UBND Xã Liên Nghĩa
89 000.03.49.H31-200518-0004 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 51 phút) NGUYỄN THỊ NGỌC ANH UBND Xã Liên Nghĩa
90 000.03.49.H31-200518-0005 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 50 phút) ĐỖ HƯƠNG NGỌC ANH UBND Xã Liên Nghĩa
91 000.03.49.H31-200518-0006 18/05/2020 19/05/2020 20/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 50 phút) DƯƠNG THỊ THƯ UBND Xã Liên Nghĩa
92 000.01.49.H31-200120-0003 20/01/2020 21/01/2020 31/01/2020 (Trễ hạn 8 ngày 6 giờ 29 phút) NGUYỄN VĂN THÀNH UBND Thị trấn Văn Giang
93 000.00.49.H31-200120-0002 20/01/2020 24/02/2020 10/06/2020 (Trễ hạn 75 ngày 4 giờ 46 phút) TRỊNH VĂN THÌN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
94 25452018040032 20/04/2018 02/05/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 563 ngày 3 giờ 44 phút) VŨ THỊ HUỆ UBND Thị trấn Văn Giang
95 25452018040033 20/04/2018 24/04/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 567 ngày 3 giờ 24 phút) ĐÀM THỊ THUẬN UBND Thị trấn Văn Giang
96 000.00.49.H31-200520-0011 20/05/2020 25/05/2020 26/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 15 phút) NGUYỄN NGỌC TÌNH
97 000.01.49.H31-200121-0001 21/01/2020 22/01/2020 31/01/2020 (Trễ hạn 7 ngày 5 giờ 34 phút) ĐẶNG ĐỨC HINH UBND Thị trấn Văn Giang
98 000.00.49.H31-200121-0010 21/01/2020 31/01/2020 04/02/2020 (Trễ hạn 1 ngày 2 giờ 39 phút) ĐÀM QUANG HIỂU
99 000.00.49.H31-200521-0005 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 6 giờ 29 phút) HOÀNG VĂN TUẤN
100 000.00.49.H31-200521-0011 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 5 giờ 43 phút) ĐỖ THÀNH ĐỒNG
101 000.00.49.H31-200521-0014 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 32 phút) ĐÀM VĂN THỦY
102 000.00.49.H31-200521-0015 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 30 phút) ĐÀM VĂN THỦY
103 000.00.49.H31-200521-0019 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 36 phút) MAI THỊ HUYÊN
104 000.00.49.H31-200521-0022 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 24 phút) ĐOÀN VĂN TÙNG
105 000.00.49.H31-200521-0023 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 14 phút) PHẠM VĂN THAO
106 000.00.49.H31-200521-0024 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 11 phút) NGUYỄN HUY ĐẠI
107 000.00.49.H31-200521-0026 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 41 phút) NGUYỄN THỊ LUYẾN
108 000.00.49.H31-200521-0027 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 39 phút) NGUYỄN THỊ LUYẾN
109 000.00.49.H31-200521-0028 21/05/2020 26/05/2020 27/05/2020 (Trễ hạn 38 phút) ĐÀM VĂN THỦY
110 000.00.49.H31-200122-0001 22/01/2020 03/02/2020 04/02/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 33 phút) NGUYỄN TRỌNG ĐIỆP
111 000.01.49.H31-201222-0008 22/12/2020 25/12/2020 29/12/2020 (Trễ hạn 2 ngày 3 giờ 09 phút) ĐỖ THỊ HỒNG UBND Thị trấn Văn Giang
112 25452018030026 23/03/2018 30/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 584 ngày 0 giờ 46 phút) NGUYỄN THỊ TUYÊN UBND Thị trấn Văn Giang
113 25452018030027 23/03/2018 30/03/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 584 ngày 0 giờ 39 phút) ĐẶNG THỊ THẮM UBND Thị trấn Văn Giang
114 000.07.49.H31-200323-0001 23/03/2020 05/05/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 5 ngày 0 giờ 48 phút) NGUYỄN THỊ BÈN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
115 000.00.49.H31-200323-0019 23/03/2020 26/03/2020 27/03/2020 (Trễ hạn 6 giờ 04 phút) NGÔ VĂN ÁNH
116 000.05.49.H31-200723-0005 23/07/2020 30/07/2020 03/08/2020 (Trễ hạn 2 ngày 5 giờ 06 phút) NGUYEN DANG MINH UBND xã Mễ Sở
117 000.00.49.H31-200424-0006 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 32 phút) TRẦN VĂN YÊN
118 000.06.49.H31-200424-0007 24/04/2020 27/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 2 ngày 2 giờ 44 phút) TÔ KIỀU TRINH UBND Xã Nghĩa Trụ
119 000.00.49.H31-200424-0007 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 28 phút) PHAN VĂN BA
120 000.00.49.H31-200424-0008 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 21 phút) PHÓ ĐỨC TOÁN
121 000.00.49.H31-200424-0009 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 19 phút) NGUYỄN VĂN OÁNH
122 000.00.49.H31-200424-0010 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 54 phút) NGUYỄN MẠNH HÙNG
123 000.00.49.H31-200424-0011 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 09 phút) TẠ CẨM VÂN
124 000.00.49.H31-200424-0012 24/04/2020 29/04/2020 04/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 07 phút) TẠ VĂN SÁNG
125 000.07.49.H31-200924-0005 24/09/2020 08/10/2020 09/10/2020 (Trễ hạn 1 ngày 0 giờ 46 phút) NGUYỄN ĐỨC BINH UBND Xã Phụng Công
126 000.02.49.H31-201124-0002 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 (Trễ hạn 6 giờ 42 phút) NGUYỄN THỊ MINH HUỆ UBND Xã Cửu Cao
127 000.02.49.H31-201124-0003 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 (Trễ hạn 6 giờ 16 phút) LÊ THỊ NGỌC ÁNH UBND Xã Cửu Cao
128 000.02.49.H31-201124-0004 24/11/2020 25/11/2020 26/11/2020 (Trễ hạn 6 giờ 15 phút) ĐÀO NGỌC THÁI UBND Xã Cửu Cao
129 000.00.49.H31-200225-0002 25/02/2020 24/03/2020 10/06/2020 (Trễ hạn 54 ngày 3 giờ 37 phút) ĐẶNG QUANG HOÀNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
130 000.05.49.H31-200925-0005 25/09/2020 06/10/2020 15/10/2020 (Trễ hạn 7 ngày 1 giờ 40 phút) HOANG THI BIEN UBND xã Mễ Sở
131 000.01.49.H31-201125-0005 25/11/2020 26/11/2020 30/11/2020 (Trễ hạn 2 ngày 0 giờ 30 phút) CHU VĂN TUYÊN UBND Thị trấn Văn Giang
132 25451719120575 25/12/2019 26/12/2019 09/01/2020 (Trễ hạn 8 ngày 2 giờ 13 phút) ĐÀO VĂN ĐÀI UBND Xã Nghĩa Trụ
133 000.06.49.H31-200526-0001 26/05/2020 02/06/2020 08/06/2020 (Trễ hạn 3 ngày 7 giờ 36 phút) TRIỆU VŨ THANH UBND Xã Nghĩa Trụ
134 000.03.49.H31-200626-0001 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020 (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) HOÀNG VĂN ĐỨC UBND Xã Liên Nghĩa
135 000.03.49.H31-200626-0003 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020 (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND Xã Liên Nghĩa
136 000.03.49.H31-200626-0005 26/06/2020 29/06/2020 30/06/2020 (Trễ hạn 7 giờ 00 phút) ĐÀO THỊ HẠNH UBND Xã Liên Nghĩa
137 000.01.49.H31-200826-0001 26/08/2020 03/09/2020 05/10/2020 (Trễ hạn 22 ngày 2 giờ 07 phút) ĐỖ ĐỨC HANH UBND Thị trấn Văn Giang
138 000.01.49.H31-200826-0002 26/08/2020 03/09/2020 05/10/2020 (Trễ hạn 22 ngày 0 giờ 19 phút) DƯƠNG THANH BÌNH UBND Thị trấn Văn Giang
139 000.02.49.H31-200327-0002 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 09 phút) PHẠM THỊ TÂM Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
140 000.02.49.H31-200327-0003 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 3 giờ 05 phút) NGUYỄN THỊ QUỴNH Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
141 000.03.49.H31-200327-0004 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 2 giờ 28 phút) NGÔ THỊ BÀI Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
142 000.03.49.H31-200327-0005 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 20 phút) TÔ VĂN PHÚC Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
143 000.03.49.H31-200327-0006 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 18 phút) HOÀNG VĂN PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
144 000.03.49.H31-200327-0007 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 16 phút) LÝ ANH ĐIỆN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
145 000.03.49.H31-200327-0008 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 2 giờ 14 phút) NGUYỄN VĂN HOẠT Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
146 000.08.49.H31-200327-0005 27/03/2020 11/05/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 1 giờ 44 phút) NGUYỄN DƯ BẢNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
147 000.08.49.H31-200327-0009 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) TẠ VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
148 000.08.49.H31-200327-0010 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) NGUYỄN VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
149 000.08.49.H31-200327-0011 27/03/2020 06/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 23 ngày 1 giờ 37 phút) ĐÀM QUANG TUẾ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
150 000.05.49.H31-200427-0001 27/04/2020 13/05/2020 15/05/2020 (Trễ hạn 1 ngày 5 giờ 16 phút) NGUYEN DONG KY UBND xã Mễ Sở
151 000.01.49.H31-201027-0008 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 30 phút) NGUYỄN THỊ LOAN UBND Thị trấn Văn Giang
152 000.01.49.H31-201027-0011 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 22 phút) ĐẶNG THỊ THÚ UBND Thị trấn Văn Giang
153 000.01.49.H31-201027-0013 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 18 phút) NGUYỄN ĐĂNG KHOA UBND Thị trấn Văn Giang
154 000.01.49.H31-201027-0014 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 09 phút) NGUYỄN THỊ NGHÉ UBND Thị trấn Văn Giang
155 000.01.49.H31-201027-0015 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 07 phút) ĐẶNG VĂN TIẾN UBND Thị trấn Văn Giang
156 000.01.49.H31-201027-0016 27/10/2020 03/11/2020 05/11/2020 (Trễ hạn 1 ngày 6 giờ 05 phút) VŨ VĂN HƯNG UBND Thị trấn Văn Giang
157 000.11.49.H31-200429-0001 29/04/2020 04/05/2020 07/05/2020 (Trễ hạn 2 ngày 7 giờ 13 phút) NGUYỄN THỊ HÒA UBND Xã Xuân Quan
158 25452018050039 29/05/2018 05/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 539 ngày 4 giờ 32 phút) CHỬ VĂN TUYỀN UBND Thị trấn Văn Giang
159 25452018050040 29/05/2018 05/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 539 ngày 4 giờ 29 phút) NGUYỄN QUỐC HƯNG UBND Thị trấn Văn Giang
160 25452019120446 30/12/2019 07/01/2020 08/01/2020 (Trễ hạn 6 giờ 50 phút) DƯƠNG QUANG SỰ Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
161 000.07.49.H31-200331-0002 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 47 phút) ĐỖ THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
162 000.10.49.H31-200331-0004 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 33 phút) CHU XUÂN VANG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
163 000.10.49.H31-200331-0005 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 32 phút) ĐẶNG THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
164 000.10.49.H31-200331-0006 31/03/2020 08/04/2020 12/05/2020 (Trễ hạn 21 ngày 3 giờ 31 phút) NGUYỄN XUÂN KHOÁT Bộ phận TN&TKQ Huyện Văn Giang
165 25452018050041 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 32 phút) NGUYỄN VĂN PHƯƠNG UBND Thị trấn Văn Giang
166 25452018050042 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 26 phút) DƯƠNG THỊ KIM UBND Thị trấn Văn Giang
167 25452018050043 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 22 phút) DƯƠNG THỊ LAN UBND Thị trấn Văn Giang
168 25452018050044 31/05/2018 07/06/2018 08/07/2020 (Trễ hạn 537 ngày 4 giờ 18 phút) VŨ VĂN MINH UBND Thị trấn Văn Giang