STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H31-200706-0004 06/07/2020 27/07/2020 15/09/2020 (Trễ hạn 35 ngày 1 giờ 21 phút) PHẠM VĂN HÙNG
2 25621119122426 11/12/2019 09/01/2020 03/02/2020 (Trễ hạn 17 ngày 0 giờ 21 phút) HỒ TRỌNG HIỆP
3 000.00.17.H31-201014-0016 14/10/2020 04/11/2020 21/12/2020 (Trễ hạn 32 ngày 3 giờ 30 phút) TRẦN ĐOÀN DUY
4 000.00.17.H31-200722-0019 22/07/2020 12/08/2020 18/08/2020 (Trễ hạn 3 ngày 2 giờ 52 phút) ĐÀO VĂN GIANG
5 25621119101007 23/10/2019 13/11/2019 17/04/2020 (Trễ hạn 110 ngày 3 giờ 22 phút) PHAN VĂN THUÂN
6 25621119122138 02/12/2019 23/12/2019 17/04/2020 (Trễ hạn 82 ngày 6 giờ 40 phút) NGUYỄN VĂN VỮNG
7 25621119111325 04/11/2019 25/11/2019 13/07/2020 (Trễ hạn 161 ngày 4 giờ 12 phút) ĐỖ VĂN HÀ
8 25621119111511 08/11/2019 29/11/2019 02/03/2020 (Trễ hạn 64 ngày 2 giờ 01 phút) ĐOÀN TRỌNG THẢN
9 25621119122329 09/12/2019 30/12/2019 09/02/2020 (Trễ hạn 28 ngày 5 giờ 34 phút) CHU XUÂN HƯNG
10 000.00.17.H31-200214-0011 14/02/2020 06/03/2020 24/03/2020 (Trễ hạn 12 ngày 0 giờ 24 phút) GIANG VĂN NAM
11 000.00.17.H31-200116-0014 16/01/2020 13/02/2020 24/08/2020 (Trễ hạn 135 ngày 1 giờ 21 phút) AN QUỐC HUYNH
12 25621119090029 16/09/2019 07/10/2019 07/02/2020 (Trễ hạn 88 ngày 0 giờ 13 phút) LÊ THỊ TƯƠI Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP
13 25621119122660 19/12/2019 17/01/2020 03/02/2020 (Trễ hạn 11 ngày 0 giờ 03 phút) TRẦN THỊ THU HẰNG
14 25621119111876 22/11/2019 13/12/2019 03/04/2020 (Trễ hạn 78 ngày 7 giờ 09 phút) ĐỖ HỮU THƯỜNG
15 000.00.17.H31-200525-0028 25/05/2020 15/06/2020 14/08/2020 (Trễ hạn 44 ngày 0 giờ 07 phút) PHẠM VĂN DŨNG
16 25621119112024 28/11/2019 19/12/2019 22/05/2020 (Trễ hạn 108 ngày 0 giờ 08 phút) ĐÀO MẠNH GIAO