STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.44.H31-200401-0013 01/04/2020 16/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
2 000.00.44.H31-200401-0015 01/04/2020 13/04/2020 14/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN KHẮC QUÂN
3 000.00.44.H31-200701-0011 01/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG ĐÌNH CHIỂU
4 000.00.44.H31-200701-0012 01/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HUY BA
5 000.00.44.H31-200701-0013 01/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG THỊ MƠ
6 000.00.44.H31-200701-0020 01/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THƯ
7 000.00.44.H31-200701-0021 01/07/2020 15/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ THU
8 25442018080282 01/08/2018 06/09/2018 17/02/2020
Trễ hạn 372 ngày.
VŨ THỊ REO UBND xã Cương Chính
9 25442018080284 01/08/2018 06/09/2018 17/02/2020
Trễ hạn 372 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG UBND xã Cương Chính
10 000.04.44.H31-201201-0001 01/12/2020 03/12/2020 07/12/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THOA UBND xã Dị Chế
11 000.00.44.H31-200102-0001 02/01/2020 20/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH)
12 25442919070441 02/07/2019 09/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 157 ngày.
VŨ THỊ ÁNH ( THỊNH ) UBND xã Trung Dũng
13 25440519081683 02/08/2019 07/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 136 ngày.
PHẠM THỊ VIỀN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
14 25442919100712 02/10/2019 11/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 69 ngày.
BÙI THỊ THẬP UBND xã Trung Dũng
15 25442919100713 02/10/2019 11/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 69 ngày.
NGUYỄN VĂN BI UBND xã Trung Dũng
16 25440419102288 02/10/2019 13/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 67 ngày.
PHẠM HUY THÔNG UBND Xã Thiện Phiến
17 25440419102289 02/10/2019 13/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 67 ngày.
TRẦN MGOCJ OANH UBND Xã Thiện Phiến
18 25440419102290 02/10/2019 13/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 67 ngày.
ĐÀO THỊ LOAN UBND Xã Thiện Phiến
19 000.00.44.H31-200103-0006 03/01/2020 31/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
20 000.00.44.H31-200103-0007 03/01/2020 31/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN PHÚC
21 000.00.44.H31-200103-0008 03/01/2020 17/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
22 000.00.44.H31-200103-0009 03/01/2020 31/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
23 000.00.44.H31-200103-0010 03/01/2020 17/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
24 000.00.44.H31-200103-0011 03/01/2020 31/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
25 000.00.44.H31-200303-0020 03/03/2020 05/03/2020 06/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯỢC Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
26 25442219050107 03/05/2019 06/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 180 ngày.
NGÔ THỊ LIÊN UBND xã Minh Phượng
27 25440519061382 03/06/2019 06/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 180 ngày.
LƯƠNG THỊ THÀNH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
28 000.00.44.H31-200803-0001 03/08/2020 06/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO THỊ XUYẾN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
29 000.00.44.H31-200304-0003 04/03/2020 13/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN VINH
30 000.00.44.H31-200304-0015 04/03/2020 09/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ CẨM TÚ(CÁN BỘ NGÂN HÀNG)
31 000.00.44.H31-200304-0016 04/03/2020 09/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CHUNG(CÁN BỘ NGÂN HÀNG)
32 000.12.44.H31-200804-0001 04/08/2020 11/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NINH VĂN KHÔI UBND Xã Thiện Phiến
33 000.12.44.H31-200804-0002 04/08/2020 11/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐÀO VĂN THUẦN UBND Xã Thiện Phiến
34 000.12.44.H31-200804-0003 04/08/2020 11/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NINH THỊ MẠNH UBND Xã Thiện Phiến
35 000.00.44.H31-200904-0003 04/09/2020 18/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI XUÂN HOÀ
36 000.00.44.H31-200904-0009 04/09/2020 18/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIỀU
37 000.00.44.H31-200904-0010 04/09/2020 18/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỒNG VĂN
38 000.00.44.H31-200904-0011 04/09/2020 18/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
QUÁCH ANH HIẾN
39 000.00.44.H31-200904-0012 04/09/2020 18/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU VĂN TIỆP
40 25442919070454 04/10/2019 11/10/2019 17/02/2020
Trễ hạn 90 ngày.
NGUYỄN THỊ THUYẾT UBND xã Trung Dũng
41 000.00.44.H31-201104-0001 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN
42 000.00.44.H31-201104-0002 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN
43 000.00.44.H31-201104-0003 04/11/2020 09/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN VĂN TOÀN
44 000.00.44.H31-200305-0004 05/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI HẬU(CÁN BỘ NGÂN HÀNG)
45 000.00.44.H31-200305-0009 05/03/2020 17/04/2020 18/05/2020
Trễ hạn 19 ngày.
LÊ MINH QUÂN
46 000.00.44.H31-200305-0010 05/03/2020 10/03/2020 11/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THU HẰNG(CÁN BỘ NGÂN HÀNG)
47 000.09.44.H31-200106-0001 06/01/2020 13/01/2020 23/07/2020
Trễ hạn 136 ngày.
VŨ VĂN HƯỚNG UBND xã Minh Phượng
48 000.00.44.H31-200406-0001 06/04/2020 09/04/2020 10/04/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
49 25442419050274 06/05/2019 10/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 178 ngày.
TRẦN THỊ LỊCH UBND xã Hưng Đạo
50 000.07.44.H31-200506-0026 06/05/2020 13/05/2020 21/05/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN HỌC UBND xã Hưng Đạo
51 000.00.44.H31-201006-0007 06/10/2020 08/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM THỊ TÂM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
52 000.06.44.H31-201006-0002 06/10/2020 23/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ BÉ UBND xã Hải Triều
53 000.00.44.H31-201106-0003 06/11/2020 20/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ THANH
54 000.00.44.H31-200107-0001 07/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
TRỊNH THỊ THU
55 000.00.44.H31-200107-0002 07/01/2020 25/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOA VĂN
56 000.05.44.H31-200107-0001 07/01/2020 10/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN MINH UBND xã Đức Thắng
57 000.00.44.H31-200107-0010 07/01/2020 21/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
58 000.00.44.H31-200107-0011 07/01/2020 21/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH
59 000.00.44.H31-200207-0004 07/02/2020 21/02/2020 26/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG NGỌC TÙNG
60 000.00.44.H31-200407-0004 07/04/2020 10/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 150 ngày.
LƯƠNG VĂN ANH TUẤN
61 000.00.44.H31-200407-0005 07/04/2020 10/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
62 000.00.44.H31-200407-0006 07/04/2020 10/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 150 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
63 25442919050297 07/05/2019 11/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 177 ngày.
PHẠM VĂN KIỆN ( THÚY ) UBND xã Trung Dũng
64 000.00.44.H31-201007-0018 07/10/2020 09/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NINH THỊ HẢI Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
65 25442919110782 07/11/2019 14/11/2019 14/02/2020
Trễ hạn 65 ngày.
BÙI VĂN ĐÁN UBND xã Trung Dũng
66 25441719110944 07/11/2019 19/12/2019 02/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ PHÚC ƯỞNG
67 000.00.44.H31-200108-0009 08/01/2020 22/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN MINH THẮNG
68 000.00.44.H31-200108-0010 08/01/2020 22/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN THỊ TOAN
69 000.00.44.H31-200108-0015 08/01/2020 05/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
70 000.00.44.H31-200708-0010 08/07/2020 22/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
71 000.00.44.H31-200109-0008 09/01/2020 27/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRỊNH THỊ THU (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH)
72 000.00.44.H31-200109-0009 09/01/2020 30/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VIẾT QUYẾT
73 000.00.44.H31-200109-0010 09/01/2020 30/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH
74 000.00.44.H31-200109-0021 09/01/2020 13/01/2020 14/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ GIA OONG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
75 000.00.44.H31-200409-0003 09/04/2020 14/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 148 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
76 000.12.44.H31-200709-0002 09/07/2020 16/07/2020 23/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO ĐỨC BÌNH UBND Xã Thiện Phiến
77 000.00.44.H31-200709-0020 09/07/2020 23/07/2020 10/08/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
78 25442919100744 09/10/2019 20/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI QUANG HÙNG UBND xã Trung Dũng
79 25442919100745 09/10/2019 20/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 62 ngày.
BÙI QUANG SẤU UBND xã Trung Dũng
80 25442219120274 09/12/2019 14/01/2020 23/07/2020
Trễ hạn 135 ngày.
VŨ CÔNG CHIẾN UBND xã Minh Phượng
81 25442219120275 09/12/2019 14/01/2020 23/07/2020
Trễ hạn 135 ngày.
ĐỖ VĂN XIÊM UBND xã Minh Phượng
82 000.07.44.H31-200110-0001 10/01/2020 17/01/2020 14/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
TRẦN THỊ THANH HƯƠNG UBND xã Hưng Đạo
83 000.09.44.H31-200210-0001 10/02/2020 17/02/2020 23/07/2020
Trễ hạn 111 ngày.
NGUYỄN HỮU THUYẾT UBND xã Minh Phượng
84 000.09.44.H31-200210-0002 10/02/2020 16/03/2020 23/07/2020
Trễ hạn 91 ngày.
VŨ VĂN TẤN UBND xã Minh Phượng
85 000.00.44.H31-200310-0006 10/03/2020 24/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN BÁ TÚ
86 000.00.44.H31-200310-0009 10/03/2020 24/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN VĂN THÌN
87 25442419040185 10/04/2019 17/04/2019 06/01/2020
Trễ hạn 184 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY UBND xã Hưng Đạo
88 000.00.44.H31-200410-0001 10/04/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
89 000.00.44.H31-200410-0002 10/04/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
90 000.00.44.H31-200410-0004 10/04/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
LÊ THỊ HÀ
91 000.00.44.H31-200410-0005 10/04/2020 15/04/2020 11/11/2020
Trễ hạn 147 ngày.
LÊ THỊ HÀ
92 000.00.44.H31-200410-0006 10/04/2020 24/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
93 25442919050305 10/05/2019 14/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 174 ngày.
BÙI QUANG MẾN UBND xã Trung Dũng
94 25442419070448 10/07/2019 17/07/2019 06/01/2020
Trễ hạn 121 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TĨNH UBND xã Hưng Đạo
95 000.00.44.H31-200810-0022 10/08/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
96 000.00.44.H31-200910-0005 10/09/2020 22/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
97 25442219010012 11/01/2019 18/01/2019 17/02/2020
Trễ hạn 277 ngày.
TRẦN THỊ HƠN UBND xã Minh Phượng
98 000.00.44.H31-200211-0007 11/02/2020 13/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
99 000.00.44.H31-200211-0019 11/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
100 000.00.44.H31-200211-0020 11/02/2020 19/02/2020 21/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH TÂM Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
101 000.00.44.H31-200311-0013 11/03/2020 25/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ THỊ DU
102 000.00.44.H31-200311-0014 11/03/2020 25/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI XUÂN TÂN
103 000.00.44.H31-200811-0013 11/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DỰ
104 000.00.44.H31-200811-0014 11/08/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN DỰ
105 25442018090412 11/09/2018 16/10/2018 17/02/2020
Trễ hạn 344 ngày.
NGUYỄN THỊ QUÝ UBND xã Cương Chính
106 000.00.44.H31-200911-0006 11/09/2020 15/09/2020 27/10/2020
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
107 000.09.44.H31-201111-0001 11/11/2020 18/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÁP UBND xã Minh Phượng
108 000.00.44.H31-200212-0009 12/02/2020 17/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
109 000.00.44.H31-200212-0010 12/02/2020 19/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
110 000.00.44.H31-200312-0008 12/03/2020 26/03/2020 20/04/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐINH QUANG CƯỜNG
111 25442219040084 12/04/2019 19/04/2019 17/02/2020
Trễ hạn 212 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀO UBND xã Minh Phượng
112 000.00.44.H31-200512-0002 12/05/2020 23/06/2020 10/08/2020
Trễ hạn 34 ngày.
PHẠM THANH HẢI
113 000.00.44.H31-200612-0014 12/06/2020 24/07/2020 25/08/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRỊNH THỊ THU
114 25442018070264 12/07/2018 16/08/2018 17/02/2020
Trễ hạn 387 ngày.
HOÀNG CÔNG CHỦ UBND xã Cương Chính
115 25442419080549 12/08/2019 19/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 128 ngày.
HOÀNG VĂN NGÔN UBND xã Hưng Đạo
116 25442419080550 12/08/2019 19/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 128 ngày.
TRẦN THỊ NGƠI UBND xã Hưng Đạo
117 000.00.44.H31-201012-0012 12/10/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ HOÀI ANH Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
118 000.00.44.H31-201012-0014 12/10/2020 30/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG MẠNH NAM
119 000.00.44.H31-200213-0014 13/02/2020 20/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
120 000.00.44.H31-200713-0018 13/07/2020 27/07/2020 13/08/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
121 000.00.44.H31-200713-0022 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ TUYẾT
122 000.00.44.H31-200713-0023 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN MẠNH CHIỀU
123 000.00.44.H31-200713-0024 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN ĐÀI
124 000.00.44.H31-200713-0025 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUẾ
125 000.00.44.H31-200713-0026 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ VĂN QUANG
126 000.00.44.H31-200713-0027 13/07/2020 27/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
127 000.00.44.H31-200713-0028 13/07/2020 01/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ VĂN TUẤN
128 000.00.44.H31-200713-0029 13/07/2020 20/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN NHẪN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
129 000.00.44.H31-200813-0017 13/08/2020 27/08/2020 22/09/2020
Trễ hạn 17 ngày.
ĐÀO VĂN THÚ
130 000.00.44.H31-200813-0019 13/08/2020 04/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN
131 000.00.44.H31-201013-0009 13/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH TRƯỞNG
132 000.00.44.H31-201013-0018 13/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN HƯNG
133 000.00.44.H31-201013-0020 13/10/2020 27/10/2020 28/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN
134 000.00.44.H31-200114-0012 14/01/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ ĐÌNH CHỮ
135 000.00.44.H31-200114-0013 14/01/2020 11/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ DUY BÌNH
136 000.00.44.H31-200114-0017 14/01/2020 04/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI
137 000.00.44.H31-200514-0015 14/05/2020 28/05/2020 17/06/2020
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ VĂN THIỀU
138 000.00.44.H31-200514-0017 14/05/2020 04/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TÂN DẬU
139 000.00.44.H31-200714-0008 14/07/2020 21/07/2020 28/07/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
140 000.00.44.H31-200914-0002 14/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN NGỌC VĂN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
141 000.00.44.H31-200914-0006 14/09/2020 26/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
142 000.00.44.H31-201014-0004 14/10/2020 25/11/2020 07/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN THỜI
143 000.05.44.H31-200115-0001 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN THOAN UBND xã Đức Thắng
144 000.05.44.H31-200115-0002 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VŨ CƯỜNG UBND xã Đức Thắng
145 000.05.44.H31-200115-0003 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
VŨ CÔNG HỌC UBND xã Đức Thắng
146 000.05.44.H31-200115-0004 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐOÀN QUANG THẾ UBND xã Đức Thắng
147 000.05.44.H31-200115-0005 15/01/2020 22/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG THỊ NGOÃN UBND xã Đức Thắng
148 000.05.44.H31-200115-0006 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU PHONG UBND xã Đức Thắng
149 000.05.44.H31-200115-0007 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ ĐỨC MẬU UBND xã Đức Thắng
150 000.05.44.H31-200115-0008 15/01/2020 20/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
ĐẶNG THỊ HUỆ ANH UBND xã Đức Thắng
151 000.05.44.H31-200115-0009 15/01/2020 20/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI THỊ THÙY UBND xã Đức Thắng
152 000.05.44.H31-200115-0010 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI UBND xã Đức Thắng
153 000.05.44.H31-200115-0011 15/01/2020 16/01/2020 11/02/2020
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG ĐỨC VIỆN UBND xã Đức Thắng
154 000.00.44.H31-200115-0012 15/01/2020 05/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN HOA VĂN
155 25442219030074 15/03/2019 22/03/2019 17/02/2020
Trễ hạn 232 ngày.
VŨ XUÂN HỒNG UBND xã Minh Phượng
156 25442919070479 15/07/2019 19/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 128 ngày.
PHẠM THỊ NGỢI ( THĂNG ) UBND xã Trung Dũng
157 000.00.44.H31-200715-0008 15/07/2020 20/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 81 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC
158 000.00.44.H31-200715-0009 15/07/2020 20/07/2020 11/11/2020
Trễ hạn 81 ngày.
NGUYỄN VĂN NAM
159 25440419081911 15/08/2019 25/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 102 ngày.
ĐÀO VĂN LÂM UBND Xã Thiện Phiến
160 25440419081912 15/08/2019 25/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 102 ngày.
ĐÀO VĂN ĐỒNG UBND Xã Thiện Phiến
161 25440419081913 15/08/2019 25/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 102 ngày.
PHẠM VĂN THỦY UBND Xã Thiện Phiến
162 000.00.44.H31-200915-0003 15/09/2020 27/10/2020 09/11/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM KHÁNH THIỆN
163 000.15.44.H31-201015-0001 15/10/2020 20/10/2020 26/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI ĐÌNH HÙNG UBND xã Trung Dũng
164 000.00.44.H31-200416-0010 16/04/2020 01/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THỊ THU
165 000.00.44.H31-200616-0007 16/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HÀ
166 000.00.44.H31-200616-0012 16/06/2020 19/06/2020 22/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
MAI HOÀNG HANH Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
167 000.00.44.H31-200716-0018 16/07/2020 24/07/2020 29/07/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LƯƠNG THỊ LƯU Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
168 25442919080601 16/08/2019 23/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 124 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH ( VIỂN ) UBND xã Trung Dũng
169 25442919080603 16/08/2019 23/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 124 ngày.
ĐOÀN NGỌC THANH ( THƯỚC ) UBND xã Trung Dũng
170 000.00.44.H31-201016-0009 16/10/2020 30/10/2020 11/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN TỈNH
171 000.00.44.H31-200217-0004 17/02/2020 20/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT NHUNG Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
172 000.00.44.H31-200417-0007 17/04/2020 24/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
173 25442919050322 17/05/2019 24/05/2019 17/02/2020
Trễ hạn 189 ngày.
NGUYỄN VĂN THÂN ( LONG ) UBND xã Trung Dũng
174 25442419050315 17/05/2019 21/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 169 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIÊN UBND xã Hưng Đạo
175 25442419050316 17/05/2019 28/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 164 ngày.
NGUYỄN HỮU CẦU UBND xã Hưng Đạo
176 25440419061450 17/06/2019 29/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 143 ngày.
LÂM VĂN TOÀN UBND Xã Thiện Phiến
177 25440419061451 17/06/2019 22/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 148 ngày.
ĐOÀN THỊ HÀI UBND Xã Thiện Phiến
178 25440419061458 17/06/2019 22/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 148 ngày.
ĐOÀN THỊ HẢI UBND Xã Thiện Phiến
179 000.09.44.H31-200717-0001 17/07/2020 24/07/2020 27/08/2020
Trễ hạn 24 ngày.
ĐỖ HUY HOÀNG UBND xã Minh Phượng
180 000.09.44.H31-200717-0002 17/07/2020 21/08/2020 27/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TẠ THỊ CỐM UBND xã Minh Phượng
181 000.00.44.H31-200817-0020 17/08/2020 08/09/2020 16/10/2020
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN BỐN
182 000.00.44.H31-201117-0025 17/11/2020 19/11/2020 20/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG TẠO Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
183 25442019020143 18/02/2019 25/03/2019 17/02/2020
Trễ hạn 231 ngày.
TẠ THỊ CHIÊM UBND xã Cương Chính
184 000.00.44.H31-200218-0002 18/02/2020 25/02/2020 27/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN THANH
185 000.15.44.H31-200218-0001 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH UBND xã Trung Dũng
186 000.15.44.H31-200218-0005 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG CƯỜNG UBND xã Trung Dũng
187 000.15.44.H31-200218-0006 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN GIÁP UBND xã Trung Dũng
188 000.15.44.H31-200218-0007 18/02/2020 19/02/2020 20/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI QUANG QUẢNG UBND xã Trung Dũng
189 25442419060387 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
HOÀNG VĂN DỠ UBND xã Hưng Đạo
190 25442419060388 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ HỮU ĐỊNH UBND xã Hưng Đạo
191 25442419060389 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN THỊ TOAN UBND xã Hưng Đạo
192 25442419060390 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
PHẠM THỊ THOÁI UBND xã Hưng Đạo
193 25442419060391 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
AN VĂN THUẦN UBND xã Hưng Đạo
194 25442419060392 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ HỮU LẠI UBND xã Hưng Đạo
195 25442219060151 18/06/2019 25/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 167 ngày.
PHẠM MINH TIẾN UBND xã Minh Phượng
196 25442419060393 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
PHAN THỊ TỨ UBND xã Hưng Đạo
197 25442419060394 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN NGỌC ÁNH UBND xã Hưng Đạo
198 25442419060395 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
TRẦN QUỐC TĂNG UBND xã Hưng Đạo
199 25442419060396 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ HỮU ĐỊNH UBND xã Hưng Đạo
200 25442419060397 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ TUẤN ANH UBND xã Hưng Đạo
201 25442419060398 18/06/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN THỊ HÔM UBND xã Hưng Đạo
202 000.00.44.H31-200618-0014 18/06/2020 02/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ KHIẾU
203 000.00.44.H31-200618-0015 18/06/2020 02/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HẠNH
204 000.00.44.H31-200618-0017 18/06/2020 02/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN
205 000.00.44.H31-200618-0018 18/06/2020 02/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN BÁCH
206 000.00.44.H31-200618-0020 18/06/2020 02/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 10 ngày.
ĐÀO THỊ NHUNG
207 000.00.44.H31-200818-0015 18/08/2020 01/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHÚC
208 000.00.44.H31-200818-0016 18/08/2020 01/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHÚC
209 25442419060406 19/06/2019 31/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 141 ngày.
TRẦN VĂN ĐỘ UBND xã Hưng Đạo
210 25442919060409 19/06/2019 24/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 146 ngày.
VŨ THỊ BÌNH ( CHUÔM ) UBND xã Trung Dũng
211 25442419080558 19/08/2019 10/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 113 ngày.
LƯU VĂN VÒ UBND xã Hưng Đạo
212 000.00.44.H31-200819-0001 19/08/2020 03/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN THỊ THUẦN
213 000.00.44.H31-200819-0002 19/08/2020 03/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG THẮM
214 000.00.44.H31-201019-0010 19/10/2020 21/10/2020 27/10/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN THỌ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
215 25442219120278 19/12/2019 31/01/2020 23/07/2020
Trễ hạn 122 ngày.
VŨ VĂN NHẬT UBND xã Minh Phượng
216 25441719121325 19/12/2019 03/01/2020 17/02/2020
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỐC
217 000.00.44.H31-200120-0012 20/01/2020 10/02/2020 12/02/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THU
218 000.00.44.H31-200220-0006 20/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
219 000.00.44.H31-200220-0007 20/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
220 000.00.44.H31-200220-0008 20/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
221 000.00.44.H31-200220-0009 20/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
222 000.00.44.H31-200220-0014 20/02/2020 27/02/2020 28/02/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN NHẪN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
223 000.00.44.H31-200320-0002 20/03/2020 25/03/2020 11/11/2020
Trễ hạn 162 ngày.
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
224 000.00.44.H31-200420-0017 20/04/2020 03/06/2020 11/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRỊNH THỊ THU (CÁN BỘ ĐỊA CHÍNH)
225 000.15.44.H31-200420-0015 20/04/2020 21/04/2020 23/04/2020
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI ĐÌNH TIN UBND xã Trung Dũng
226 000.00.44.H31-200520-0020 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ VĂN SÁU
227 000.00.44.H31-200520-0022 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ KHIẾU
228 000.00.44.H31-200520-0024 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
PHẠM THỊ THOA
229 000.00.44.H31-200520-0025 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN HỮU NGHIÊM
230 000.00.44.H31-200520-0026 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN BẢY
231 000.00.44.H31-200520-0027 20/05/2020 03/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN TÂN HẢI
232 000.00.44.H31-200820-0005 20/08/2020 02/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG THỊ NHUNG(XUÂN)
233 000.00.44.H31-200820-0006 20/08/2020 02/10/2020 12/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ ANH
234 25442218110428 20/11/2018 25/12/2018 17/02/2020
Trễ hạn 294 ngày.
CHU VĂN TỊCH UBND xã Minh Phượng
235 25442919110783 20/11/2019 25/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THỊ CÔI ( TRẠM ) UBND xã Trung Dũng
236 000.00.44.H31-200121-0012 21/01/2020 11/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
237 000.00.44.H31-200121-0013 21/01/2020 11/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ THANH THUỶ
238 000.00.44.H31-200121-0014 21/01/2020 11/02/2020 14/02/2020
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
239 25442019020150 21/02/2019 28/03/2019 17/02/2020
Trễ hạn 228 ngày.
VŨ THỊ NỤ UBND xã Cương Chính
240 000.00.44.H31-200221-0014 21/02/2020 06/03/2020 09/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
241 25442419050323 21/05/2019 25/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 167 ngày.
AN VĂN TOẢN UBND xã Hưng Đạo
242 000.00.44.H31-200721-0011 21/07/2020 04/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN VĂN THANH
243 25442219080244 21/08/2019 26/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 101 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND xã Minh Phượng
244 25442219080245 21/08/2019 26/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 101 ngày.
PHAN THỊ HIÊN UBND xã Minh Phượng
245 000.00.44.H31-200821-0016 21/08/2020 07/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN HỘI
246 000.00.44.H31-200821-0019 21/08/2020 07/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ VĂN KHÍCH
247 000.00.44.H31-200821-0020 21/08/2020 07/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN KHOA
248 000.00.44.H31-200821-0024 21/08/2020 07/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐINH VĂN KHOA
249 000.00.44.H31-200821-0028 21/08/2020 01/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁNH
250 000.00.44.H31-200921-0019 21/09/2020 05/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ VĂN KHÍCH
251 000.00.44.H31-201021-0009 21/10/2020 04/11/2020 11/11/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN SỬU
252 25442419070480 22/07/2019 29/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 143 ngày.
PHẠM THỊ HOÀI UBND xã Hưng Đạo
253 000.00.44.H31-200722-0016 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN BÌNH
254 000.00.44.H31-200722-0017 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
VÕ VĂN NAM
255 000.00.44.H31-200722-0018 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN MẠNH
256 000.00.44.H31-200722-0019 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ NGHĨA
257 000.00.44.H31-200722-0020 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG VĂN HẢI
258 000.00.44.H31-200722-0021 22/07/2020 05/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI THỊ KHANH
259 000.00.44.H31-200722-0032 22/07/2020 24/07/2020 27/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
260 25442019080665 22/08/2019 27/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 100 ngày.
VŨ GIA HUYỀN UBND xã Cương Chính
261 25441719100798 22/10/2019 05/11/2019 04/02/2020
Trễ hạn 64 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÂN
262 000.06.44.H31-201022-0001 22/10/2020 29/10/2020 04/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐOÀN VĂN QUỲNH UBND xã Hải Triều
263 000.00.44.H31-200323-0002 23/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CHÍ LINH(CÁN BỘ NGÂN HÀNG)
264 000.00.44.H31-200323-0003 23/03/2020 26/03/2020 27/03/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH
265 000.00.44.H31-200323-0004 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
266 000.00.44.H31-200323-0005 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐÌNH COÓC
267 000.00.44.H31-200323-0006 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ĐÌNH TUYẾN
268 000.00.44.H31-200323-0007 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM HỮU VỸ
269 000.00.44.H31-200323-0008 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
270 000.00.44.H31-200323-0009 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN KHẮC KHOAN
271 000.00.44.H31-200323-0010 23/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ HUYỀN
272 000.00.44.H31-200323-0011 23/03/2020 14/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THẮNG
273 000.00.44.H31-200323-0015 23/03/2020 07/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐỖ VĂN HIẾU
274 000.00.44.H31-200423-0006 23/04/2020 08/06/2020 22/07/2020
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM VĂN HỌC
275 000.15.44.H31-200623-0001 23/06/2020 24/06/2020 30/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ PHƯƠNG UBND xã Trung Dũng
276 000.00.44.H31-200623-0015 23/06/2020 07/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ NGOAN
277 25442419070483 23/07/2019 30/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 142 ngày.
LÊ THỊ HUYỆN UBND xã Hưng Đạo
278 25442919080640 23/08/2019 30/09/2019 17/02/2020
Trễ hạn 99 ngày.
ĐOÀN NGỌC KHANH ( HỒNG ) UBND xã Trung Dũng
279 000.09.44.H31-200923-0001 23/09/2020 30/09/2020 08/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN THANH UBND xã Minh Phượng
280 25442018110745 23/11/2018 28/12/2018 17/02/2020
Trễ hạn 291 ngày.
VŨ ĐÌNH KIỀN UBND xã Cương Chính
281 000.00.44.H31-200324-0006 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN HẢI ANH
282 000.00.44.H31-200324-0007 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
BÙI THỊ HUỆ
283 000.00.44.H31-200324-0008 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA
284 000.00.44.H31-200324-0009 24/03/2020 08/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ NHIÊN
285 25440519041020 24/04/2019 04/05/2019 17/02/2020
Trễ hạn 204 ngày.
PHẠM THỊ THÚY Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
286 000.00.44.H31-200624-0004 24/06/2020 08/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
287 000.00.44.H31-200624-0005 24/06/2020 08/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN HƯỞNG
288 000.00.44.H31-200624-0006 24/06/2020 08/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
BÙI ĐỨC THỌ
289 000.00.44.H31-200624-0021 24/06/2020 08/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỒNG THỊ PHƯƠNG
290 000.00.44.H31-200724-0015 24/07/2020 07/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHÚC
291 000.00.44.H31-200924-0002 24/09/2020 08/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN VĂN TRƯỞNG
292 25441719121369 24/12/2019 12/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 14 ngày.
AN THỊ VUI
293 25442418010007 25/01/2018 03/01/2020 06/01/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ HỮU THUẦN UBND xã Hưng Đạo
294 000.00.44.H31-200325-0011 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN NGỌC TOẢN
295 000.00.44.H31-200325-0021 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
AN ĐỨC QUYỀN
296 000.00.44.H31-200325-0022 25/03/2020 09/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ KỊP
297 25440519041024 25/04/2019 03/05/2019 17/02/2020
Trễ hạn 204 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIỀU Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
298 000.00.44.H31-200825-0017 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN MINH
299 000.00.44.H31-200825-0020 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN ĐĂNG PHÚC
300 000.00.44.H31-200825-0022 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TẤT CẨN
301 000.00.44.H31-200825-0030 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ THỊ HẠNH
302 000.00.44.H31-200825-0032 25/08/2020 16/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
303 000.00.44.H31-200825-0033 25/08/2020 16/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
304 000.00.44.H31-200825-0034 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN QUYẾT
305 000.00.44.H31-200825-0035 25/08/2020 09/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐÀO VĂN KHẢI
306 000.00.44.H31-200925-0008 25/09/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
MAI HOÀNG HANH
307 000.00.44.H31-200925-0011 25/09/2020 09/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
308 000.00.44.H31-200226-0009 26/02/2020 11/03/2020 16/03/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT
309 000.00.44.H31-200326-0005 26/03/2020 12/05/2020 11/06/2020
Trễ hạn 22 ngày.
TRỊNH THỊ THU
310 000.00.44.H31-200526-0008 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN BẮC
311 000.00.44.H31-200526-0009 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
312 000.00.44.H31-200526-0010 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG VĂN THANH
313 000.00.44.H31-200526-0011 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
314 000.00.44.H31-200526-0012 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
315 000.00.44.H31-200526-0013 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
316 000.00.44.H31-200526-0014 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
317 000.00.44.H31-200526-0017 26/05/2020 09/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN QUYỀN
318 000.00.44.H31-200626-0008 26/06/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
DƯƠNG THỊ PHƯỢNG
319 000.00.44.H31-200626-0009 26/06/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
320 000.00.44.H31-200626-0010 26/06/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ ĐÔNG
321 000.00.44.H31-200626-0011 26/06/2020 10/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM HÙNG HÀ
322 25442419070487 26/07/2019 30/08/2019 17/02/2020
Trễ hạn 119 ngày.
NGUYỄN THỊ MÙN UBND xã Hưng Đạo
323 25441719121393 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TỈNH
324 25441719121394 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
TRẦN VĂN TỈNH
325 25441719121395 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN LỢI
326 25441719121396 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
327 25441719121397 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
328 25441719121398 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
VŨ MẠNH HOÀNG
329 25441719121399 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ VĂN CÔNG
330 25441719121400 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
331 25441719121401 26/12/2019 14/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 12 ngày.
DƯƠNG THANH TÙNG
332 25441719121405 26/12/2019 10/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN MẠNH TẤN
333 25441719121406 26/12/2019 17/01/2020 14/02/2020
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VĂN HÙNG
334 000.12.44.H31-200327-0001 27/03/2020 06/04/2020 13/05/2020
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN VĂN XẾ UBND Xã Thiện Phiến
335 000.00.44.H31-200327-0009 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
BÙI VĂN QUYỀN
336 000.00.44.H31-200327-0010 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐÔ
337 000.00.44.H31-200327-0011 27/03/2020 13/04/2020 20/04/2020
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ VĂN HỮU
338 25442919050351 27/05/2019 01/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 163 ngày.
NGUYỄN THỊ LÊN ( VÂN ) UBND xã Trung Dũng
339 000.00.44.H31-200527-0013 27/05/2020 10/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN BÁ BÁCH
340 000.00.44.H31-200527-0024 27/05/2020 01/06/2020 02/06/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHANH
341 000.00.44.H31-200727-0010 27/07/2020 30/07/2020 31/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LIÊN
342 000.00.44.H31-201027-0008 27/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
343 000.00.44.H31-201027-0010 27/10/2020 10/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ THỊ BẢO NGỌC Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
344 25441719121417 27/12/2019 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
345 25441719121418 27/12/2019 17/02/2020 03/03/2020
Trễ hạn 11 ngày.
VŨ QUANG THẮNG
346 25441719121425 27/12/2019 20/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM THỊ THỪA
347 25441719121426 27/12/2019 13/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC
348 25441719121433 27/12/2019 13/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN KHẮC QUÂN
349 25441719121434 27/12/2019 13/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN LỢI
350 25441719121436 27/12/2019 13/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 22 ngày.
QUÁCH THỊ MƠ
351 000.04.44.H31-200428-0017 28/04/2020 29/04/2020 05/05/2020
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ TUẤN ANH UBND xã Dị Chế
352 000.00.44.H31-200428-0012 28/04/2020 05/05/2020 11/11/2020
Trễ hạn 135 ngày.
NGUYỄN ĐỨC HOẠT
353 25442919050356 28/05/2019 02/07/2019 17/02/2020
Trễ hạn 162 ngày.
BÙI ĐÌNH THOAN UBND xã Trung Dũng
354 25442919050357 28/05/2019 04/06/2019 17/02/2020
Trễ hạn 182 ngày.
BÙI QUANG HIỆU ( ĐIỂM ) UBND xã Trung Dũng
355 000.00.44.H31-200528-0013 28/05/2020 11/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG THỊ MƠ
356 000.00.44.H31-200528-0015 28/05/2020 11/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH MẠC
357 000.06.44.H31-200728-0003 28/07/2020 14/08/2020 17/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN SOẠN UBND xã Hải Triều
358 000.00.44.H31-200828-0010 28/08/2020 14/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ XUÂN QUÂN
359 000.00.44.H31-200828-0012 28/08/2020 14/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN QUANG ĐỨC
360 25442919100780 28/10/2019 04/11/2019 17/02/2020
Trễ hạn 74 ngày.
BÙI QUANG NƯỚC UBND xã Trung Dũng
361 25442919100781 28/10/2019 02/12/2019 17/02/2020
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN HỮU NHẬT UBND xã Trung Dũng
362 000.00.44.H31-201028-0017 28/10/2020 11/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HIÊN Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
363 000.00.44.H31-201028-0022 28/10/2020 30/10/2020 02/11/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ THU Bộ phận TN và TKQ UBND Tiên Lữ
364 000.00.44.H31-200529-0001 29/05/2020 12/06/2020 17/06/2020
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN VIẾT NGHIỆP
365 000.00.44.H31-200629-0025 29/06/2020 02/07/2020 03/07/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ QUẾ
366 000.00.44.H31-200729-0014 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG
367 000.00.44.H31-200729-0015 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN LỘC
368 000.00.44.H31-200729-0016 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN HOÀ
369 000.00.44.H31-200729-0017 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM KIÊN CƯỜNG
370 000.00.44.H31-200729-0018 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN TƯỞNG
371 000.00.44.H31-200729-0019 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
372 000.00.44.H31-200729-0020 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ THỊ NGỌC LAN
373 000.00.44.H31-200729-0022 29/07/2020 12/08/2020 13/08/2020
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN THANH
374 000.00.44.H31-200929-0015 29/09/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN DŨNG
375 000.00.44.H31-200929-0016 29/09/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN HOẠT
376 000.00.44.H31-200929-0017 29/09/2020 13/10/2020 16/10/2020
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ TÁM
377 000.09.44.H31-201029-0001 29/10/2020 05/11/2020 25/11/2020
Trễ hạn 14 ngày.
TRẦN THỊ HƯỜNG UBND xã Minh Phượng
378 000.00.44.H31-201029-0007 29/10/2020 12/11/2020 24/11/2020
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ HẢI
379 000.00.44.H31-200630-0017 30/06/2020 14/07/2020 16/07/2020
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ KIM HỒNG
380 000.00.44.H31-201030-0006 30/10/2020 06/11/2020 12/11/2020
Trễ hạn 4 ngày.
LƯƠNG THÀNH NAM Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
381 000.15.44.H31-201130-0001 30/11/2020 07/12/2020 17/12/2020
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯỜNG UBND xã Trung Dũng
382 25441719121456 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUỐC HUY
383 25441719121457 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
384 25441719121458 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
385 25441719121459 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ BIỆN
386 25441719121460 30/12/2019 21/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 16 ngày.
VƯƠNG QUỐC HÙNG
387 25441719121461 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN QUANG MINH
388 25441719121462 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN
389 25441719121464 30/12/2019 14/01/2020 12/02/2020
Trễ hạn 21 ngày.
LƯƠNG QUANG VIỄN
390 25442418010009 31/01/2018 16/12/2019 06/01/2020
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN LÚY UBND xã Hưng Đạo
391 000.00.44.H31-200331-0008 31/03/2020 15/04/2020 04/05/2020
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhân và trả kết quả BHXH huyện Tiên Lữ
392 000.00.44.H31-200831-0007 31/08/2020 15/09/2020 22/09/2020
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ PHƯỢNG
393 25442119120688 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU THUẦN UBND xã Đức Thắng
394 25442119120689 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN SỸ UBND xã Đức Thắng
395 25442119120690 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VĂN LONG UBND xã Đức Thắng
396 25442119120691 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐOÀN VĂN THAO UBND xã Đức Thắng
397 25442119120692 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
ĐẶNG VĂN KÝ UBND xã Đức Thắng
398 25442119120693 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ ĐỨC UY UBND xã Đức Thắng
399 25442119120694 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠI UBND xã Đức Thắng
400 25442119120695 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU UBND xã Đức Thắng
401 25442119120696 31/12/2019 02/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM VĂN CHIỀU UBND xã Đức Thắng
402 25442119120697 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND xã Đức Thắng
403 25442119120698 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THU PHƯƠNG UBND xã Đức Thắng
404 25442119120699 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THÀNH ĐẠT UBND xã Đức Thắng
405 25442119120700 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ THU UBND xã Đức Thắng
406 25442119120701 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
TÔ THỊ NGỌC ÁNH UBND xã Đức Thắng
407 25442119120702 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THỊ HANH HIỀN UBND xã Đức Thắng
408 25442119120703 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ CÔNG ĐỊNH UBND xã Đức Thắng
409 25442119120704 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ THƠM UBND xã Đức Thắng
410 25442119120705 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÊU UBND xã Đức Thắng
411 25442119120706 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ NGỌC THÌN UBND xã Đức Thắng
412 25442119120707 31/12/2019 06/01/2020 15/01/2020
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẢI YẾN UBND xã Đức Thắng