1 |
000.12.45.H31-200304-0002 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐỖ HỮU ANH |
UBND xã Tiên Tiến |
2 |
000.05.45.H31-200601-0002 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
QUÁCH THỊ SAU |
UBND xã Minh Tân |
3 |
000.05.45.H31-200601-0003 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ THE |
UBND xã Minh Tân |
4 |
000.05.45.H31-200601-0004 |
01/06/2020 |
08/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TẠ THỊ NỤ |
UBND xã Minh Tân |
5 |
000.06.45.H31-201201-0002 |
01/12/2020 |
04/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
GIÁP THỊ THAO |
UBND xã Minh Tiến |
6 |
000.00.45.H31-200102-0020 |
02/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TUỆ |
|
7 |
000.05.45.H31-200203-0001 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG VĂN HẠ |
UBND xã Minh Tân |
8 |
000.05.45.H31-200203-0002 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG ANH THẤM |
UBND xã Minh Tân |
9 |
000.05.45.H31-200203-0003 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI THỊ MẬN |
UBND xã Minh Tân |
10 |
000.05.45.H31-200203-0004 |
03/02/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỮU AN |
UBND xã Minh Tân |
11 |
000.06.45.H31-200303-0010 |
03/03/2020 |
04/03/2020 |
05/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THU |
UBND xã Minh Tiến |
12 |
000.00.45.H31-200903-0005 |
03/09/2020 |
17/09/2020 |
13/10/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SỞ |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
13 |
000.00.45.H31-200504-0002 |
04/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NỪ |
|
14 |
000.10.45.H31-200804-0001 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI SONG THƠ |
UBND xã Quang Hưng |
15 |
000.10.45.H31-200804-0002 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
17/08/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VĂN ĐANG |
UBND xã Quang Hưng |
16 |
000.08.45.H31-200804-0004 |
04/08/2020 |
11/08/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
LƯU ĐÌNH THÁM |
UBND xã Nhật Quang |
17 |
000.04.45.H31-200904-0009 |
04/09/2020 |
07/09/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THANH TÙNG |
UBND xã Minh Hoàng |
18 |
000.05.45.H31-201104-0001 |
04/11/2020 |
11/11/2020 |
20/11/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
HOÀNG VĂN ÁNH |
UBND xã Minh Tân |
19 |
000.09.45.H31-200305-0001 |
05/03/2020 |
19/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC ĐỘNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
20 |
000.00.45.H31-200805-0012 |
05/08/2020 |
13/08/2020 |
14/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TỚI |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
21 |
000.05.45.H31-200506-0016 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LAN |
UBND xã Minh Tân |
22 |
000.05.45.H31-200506-0018 |
06/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ |
UBND xã Minh Tân |
23 |
000.09.45.H31-201006-0003 |
06/10/2020 |
20/10/2020 |
21/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ TUẤN ANH |
UBND xã Phan Sào Nam |
24 |
000.00.45.H31-200707-0023 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
25 |
000.00.45.H31-200707-0024 |
07/07/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
26 |
000.04.45.H31-200408-0004 |
08/04/2020 |
09/04/2020 |
10/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
UBND xã Minh Hoàng |
27 |
000.04.45.H31-200508-0001 |
08/05/2020 |
22/05/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND xã Minh Hoàng |
28 |
000.05.45.H31-200608-0046 |
08/06/2020 |
10/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
TOÀN |
UBND xã Minh Tân |
29 |
000.05.45.H31-200608-0047 |
08/06/2020 |
11/06/2020 |
18/06/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HUÂN |
UBND xã Minh Tân |
30 |
000.00.45.H31-200109-0038 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
31 |
000.00.45.H31-200109-0039 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THU PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
32 |
000.00.45.H31-200109-0041 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TUẤN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
33 |
000.00.45.H31-200109-0043 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
15/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TUẤN DOANH |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
34 |
000.05.45.H31-200609-0002 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ NỨC |
UBND xã Minh Tân |
35 |
000.05.45.H31-200609-0003 |
09/06/2020 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN NHỚ |
UBND xã Minh Tân |
36 |
000.09.45.H31-200709-0001 |
09/07/2020 |
30/07/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
BÙI NGỌC THIỆN |
UBND xã Phan Sào Nam |
37 |
000.08.45.H31-200909-0001 |
09/09/2020 |
16/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HẸN |
UBND xã Nhật Quang |
38 |
000.01.45.H31-200810-0002 |
10/08/2020 |
17/08/2020 |
18/08/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ THƠM |
UBND TT Trần Cao |
39 |
000.08.45.H31-200910-0001 |
10/09/2020 |
17/09/2020 |
14/10/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
LƯU BÌNH MINH |
UBND xã Nhật Quang |
40 |
000.09.45.H31-201110-0018 |
10/11/2020 |
24/11/2020 |
25/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CAO THÀNH NAM |
UBND xã Phan Sào Nam |
41 |
000.06.45.H31-200211-0001 |
11/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
UBND xã Minh Tiến |
42 |
000.06.45.H31-200211-0002 |
11/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
UBND xã Minh Tiến |
43 |
000.06.45.H31-200211-0003 |
11/02/2020 |
13/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ THÚY |
UBND xã Minh Tiến |
44 |
000.09.45.H31-200511-0001 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
13/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH LIÊM |
UBND xã Phan Sào Nam |
45 |
000.09.45.H31-200611-0001 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYẾT |
UBND xã Phan Sào Nam |
46 |
000.06.45.H31-200611-0015 |
11/06/2020 |
12/06/2020 |
16/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG |
UBND xã Minh Tiến |
47 |
000.06.45.H31-200212-0002 |
12/02/2020 |
14/02/2020 |
18/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TỐNG THỊ NHƯ |
UBND xã Minh Tiến |
48 |
000.09.45.H31-200312-0003 |
12/03/2020 |
03/04/2020 |
06/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MAI VĂN ĐANG |
UBND xã Phan Sào Nam |
49 |
000.11.45.H31-201112-0001 |
12/11/2020 |
03/12/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRƯƠNG TIẾN LÊN |
UBND xã Tam Đa |
50 |
000.11.45.H31-201112-0002 |
12/11/2020 |
26/11/2020 |
07/12/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SÒI |
UBND xã Tam Đa |
51 |
000.09.45.H31-200113-0001 |
13/01/2020 |
03/02/2020 |
07/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DỨA |
UBND xã Phan Sào Nam |
52 |
000.01.45.H31-200113-0001 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THÊM |
UBND TT Trần Cao |
53 |
000.00.45.H31-200113-0017 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
|
54 |
000.00.45.H31-200113-0019 |
13/01/2020 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐỨC THIỆN |
|
55 |
000.06.45.H31-200313-0002 |
13/03/2020 |
16/03/2020 |
17/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ BÉ |
UBND xã Minh Tiến |
56 |
000.00.45.H31-200513-0005 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VIỆT ĐỨC |
|
57 |
000.00.45.H31-200513-0009 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
58 |
000.00.45.H31-200513-0014 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN GẮNG |
|
59 |
000.00.45.H31-200513-0015 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN THỌ |
|
60 |
000.00.45.H31-200513-0016 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DOÃN TRUNG THÀNH |
|
61 |
000.00.45.H31-200513-0017 |
13/05/2020 |
18/05/2020 |
19/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG THỊ HƯƠNG |
|
62 |
000.00.45.H31-200914-0008 |
14/09/2020 |
17/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC TUẤN |
|
63 |
000.00.45.H31-201214-0008 |
14/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ DUY HOÀNG |
|
64 |
000.09.45.H31-200115-0001 |
15/01/2020 |
16/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
UBND xã Phan Sào Nam |
65 |
000.09.45.H31-200515-0001 |
15/05/2020 |
29/05/2020 |
02/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN XUÂN LỘC |
UBND xã Phan Sào Nam |
66 |
000.04.45.H31-200615-0013 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN QUANG CHIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |
67 |
000.04.45.H31-200615-0014 |
15/06/2020 |
16/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ VĂN THẮNG |
UBND xã Minh Hoàng |
68 |
000.04.45.H31-200116-0006 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÚY |
UBND xã Minh Hoàng |
69 |
000.04.45.H31-200116-0007 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRƯƠNG XUÂN BINH |
UBND xã Minh Hoàng |
70 |
000.04.45.H31-201016-0003 |
16/10/2020 |
27/10/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN QUANG VINH |
UBND xã Minh Hoàng |
71 |
25430119121442 |
16/12/2019 |
02/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
HOÀNG THỊ HẢI YẾN |
Bộ phận TN&TKQ UBND huyện Phù Cừ |
72 |
000.00.45.H31-201216-0026 |
16/12/2020 |
21/12/2020 |
22/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI XUÂN DU |
|
73 |
000.00.45.H31-200317-0001 |
17/03/2020 |
19/03/2020 |
20/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN LIU |
|
74 |
000.09.45.H31-200317-0001 |
17/03/2020 |
31/03/2020 |
15/09/2020 |
Trễ hạn 117 ngày.
|
QUÁCH TRỌNG VIỄN |
UBND xã Phan Sào Nam |
75 |
000.05.45.H31-200617-0001 |
17/06/2020 |
26/06/2020 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN THUẦN |
UBND xã Minh Tân |
76 |
000.08.45.H31-201117-0001 |
17/11/2020 |
24/11/2020 |
10/12/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
BÙI VĂN ĐÁN |
UBND xã Nhật Quang |
77 |
000.04.45.H31-200618-0001 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH ĐOÀI |
UBND xã Minh Hoàng |
78 |
000.04.45.H31-200618-0002 |
18/06/2020 |
30/07/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 55 ngày.
|
NGUYỄN VĂN SÔNG |
UBND xã Minh Hoàng |
79 |
000.00.45.H31-200818-0030 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN HÈ |
|
80 |
000.00.45.H31-200818-0031 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN QUYỆN |
|
81 |
000.10.45.H31-200219-0020 |
19/02/2020 |
26/02/2020 |
27/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ TUẦN |
UBND xã Quang Hưng |
82 |
000.05.45.H31-201019-0001 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
06/11/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUẤN |
UBND xã Minh Tân |
83 |
000.10.45.H31-200120-0001 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
BÙI THỊ HẢI ANH |
UBND xã Quang Hưng |
84 |
000.04.45.H31-200120-0001 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN QUỲNH |
UBND xã Minh Hoàng |
85 |
000.04.45.H31-200120-0002 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
UBND xã Minh Hoàng |
86 |
000.04.45.H31-200120-0003 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐINH THỊ TRANG |
UBND xã Minh Hoàng |
87 |
000.10.45.H31-200120-0002 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN DẦN |
UBND xã Quang Hưng |
88 |
000.10.45.H31-200120-0003 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HÒA |
UBND xã Quang Hưng |
89 |
000.09.45.H31-200420-0001 |
20/04/2020 |
13/05/2020 |
27/05/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
90 |
000.09.45.H31-200420-0002 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN QUANG TRUNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
91 |
000.09.45.H31-200420-0003 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHAN VĂN TUỆ |
UBND xã Phan Sào Nam |
92 |
000.09.45.H31-200420-0004 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÂU |
UBND xã Phan Sào Nam |
93 |
000.09.45.H31-200420-0005 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN THỊ SẴN |
UBND xã Phan Sào Nam |
94 |
000.09.45.H31-200420-0006 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN THỊ LAN |
UBND xã Phan Sào Nam |
95 |
000.09.45.H31-200420-0007 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM VĂN MINH |
UBND xã Phan Sào Nam |
96 |
000.09.45.H31-200420-0008 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG THỊNH |
UBND xã Phan Sào Nam |
97 |
000.09.45.H31-200420-0009 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC CHUYỂN |
UBND xã Phan Sào Nam |
98 |
000.09.45.H31-200420-0010 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÍCH |
UBND xã Phan Sào Nam |
99 |
000.09.45.H31-200420-0011 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC PHÚ |
UBND xã Phan Sào Nam |
100 |
000.09.45.H31-200420-0012 |
20/04/2020 |
03/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
TRẦN TRỌNG ĐÔNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
101 |
000.05.45.H31-200520-0001 |
20/05/2020 |
03/06/2020 |
08/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN VĂN NHÂN |
UBND xã Minh Tân |
102 |
000.00.45.H31-200520-0001 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỦY |
|
103 |
000.00.45.H31-200520-0020 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ ĐỘNG |
|
104 |
000.00.45.H31-200520-0021 |
20/05/2020 |
25/05/2020 |
26/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN VÀNG |
|
105 |
000.01.45.H31-200720-0002 |
20/07/2020 |
27/07/2020 |
10/08/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ QUANG HOÀ |
UBND TT Trần Cao |
106 |
000.00.45.H31-201020-0011 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ PHƯỢNG |
|
107 |
000.00.45.H31-201020-0014 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG |
|
108 |
000.00.45.H31-201020-0016 |
20/10/2020 |
23/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
MAI VĂN TIỆP |
|
109 |
000.06.45.H31-200121-0001 |
21/01/2020 |
31/01/2020 |
03/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LÝ |
UBND xã Minh Tiến |
110 |
000.09.45.H31-200221-0001 |
21/02/2020 |
06/03/2020 |
10/03/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ GẤM |
UBND xã Phan Sào Nam |
111 |
000.09.45.H31-200421-0001 |
21/04/2020 |
04/06/2020 |
30/06/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN |
UBND xã Phan Sào Nam |
112 |
000.04.45.H31-201021-0002 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
03/12/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
ĐỖ THỊ NGỰ |
UBND xã Minh Hoàng |
113 |
000.00.45.H31-201021-0001 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TIẾN KHỞI |
|
114 |
000.00.45.H31-201021-0002 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ ĐÀO |
|
115 |
000.00.45.H31-201021-0028 |
21/10/2020 |
26/10/2020 |
27/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THI |
|
116 |
25431619080218 |
22/08/2019 |
27/09/2019 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
PHẠM VĂN TẢI |
UBND xã Minh Hoàng |
117 |
25431619080219 |
22/08/2019 |
27/09/2019 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 197 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THỜI |
UBND xã Minh Hoàng |
118 |
25431619080220 |
22/08/2019 |
02/10/2019 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẬM |
UBND xã Minh Hoàng |
119 |
25431619080221 |
22/08/2019 |
02/10/2019 |
03/07/2020 |
Trễ hạn 194 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỪNG |
UBND xã Minh Hoàng |
120 |
25432719111239 |
22/11/2019 |
06/01/2020 |
19/02/2020 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ VĂN XE |
UBND xã Tam Đa |
121 |
000.04.45.H31-200623-0002 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI THỊ HIẾN |
UBND xã Minh Hoàng |
122 |
000.04.45.H31-200623-0003 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH |
UBND xã Minh Hoàng |
123 |
000.04.45.H31-200623-0004 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ TÀI |
UBND xã Minh Hoàng |
124 |
000.04.45.H31-200623-0005 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TƯ |
UBND xã Minh Hoàng |
125 |
000.04.45.H31-200623-0006 |
23/06/2020 |
25/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH QUYỀN |
UBND xã Minh Hoàng |
126 |
000.00.45.H31-200923-0004 |
23/09/2020 |
28/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIỀU |
|
127 |
000.00.45.H31-200924-0006 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TIỀU |
|
128 |
000.00.45.H31-200924-0036 |
24/09/2020 |
29/09/2020 |
30/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH KUU |
|
129 |
000.09.45.H31-200325-0013 |
25/03/2020 |
09/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DẦN |
UBND xã Phan Sào Nam |
130 |
000.09.45.H31-200325-0015 |
25/03/2020 |
27/03/2020 |
03/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐOÀN NGỌC CHIẾN |
UBND xã Phan Sào Nam |
131 |
25432919121010 |
25/12/2019 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG HỮU TUẤN |
|
132 |
000.09.45.H31-200326-0001 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
BÙI THỊ SẮM |
UBND xã Phan Sào Nam |
133 |
000.09.45.H31-200326-0002 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN THỊ HOÀ |
UBND xã Phan Sào Nam |
134 |
000.09.45.H31-200326-0003 |
26/03/2020 |
10/04/2020 |
16/04/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH KHANG |
UBND xã Phan Sào Nam |
135 |
000.00.45.H31-200626-0016 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN DUY TIẾN |
|
136 |
000.00.45.H31-200626-0017 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
|
137 |
000.00.45.H31-200626-0018 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐĂNG MUÔN |
|
138 |
000.00.45.H31-200626-0019 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐĂNG CƯỜNG |
|
139 |
000.00.45.H31-200626-0026 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HUYỀN |
|
140 |
000.00.45.H31-200626-0027 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HỢI |
|
141 |
000.00.45.H31-200826-0008 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH |
|
142 |
000.00.45.H31-200826-0009 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH |
|
143 |
000.00.45.H31-200826-0010 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH |
|
144 |
000.05.45.H31-200826-0001 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUÂN |
UBND xã Minh Tân |
145 |
000.05.45.H31-200826-0002 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÌNH |
UBND xã Minh Tân |
146 |
000.05.45.H31-200826-0003 |
26/08/2020 |
08/10/2020 |
09/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ CÔNG TÂM |
UBND xã Minh Tân |
147 |
000.00.45.H31-200826-0012 |
26/08/2020 |
31/08/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LONG |
|
148 |
000.09.45.H31-201026-0001 |
26/10/2020 |
09/11/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TUẤN |
UBND xã Phan Sào Nam |
149 |
000.00.45.H31-200227-0056 |
27/02/2020 |
02/03/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NAM |
|
150 |
000.00.45.H31-200827-0002 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NA |
|
151 |
000.00.45.H31-200827-0007 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ PHƯƠNG |
|
152 |
000.00.45.H31-200827-0012 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỆT CHINH |
|
153 |
000.00.45.H31-200827-0013 |
27/08/2020 |
01/09/2020 |
03/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VIỆT ĐỨC |
|
154 |
000.09.45.H31-200228-0001 |
28/02/2020 |
13/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐĂNG NGUNG |
UBND xã Phan Sào Nam |
155 |
000.00.45.H31-200528-0007 |
28/05/2020 |
18/06/2020 |
19/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN THỊ ĐỠ |
|
156 |
000.01.45.H31-200528-0003 |
28/05/2020 |
04/06/2020 |
09/06/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
UBND TT Trần Cao |
157 |
000.11.45.H31-200629-0003 |
29/06/2020 |
06/08/2020 |
08/09/2020 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
TRẦN THỊ BÚP |
UBND xã Tam Đa |
158 |
000.05.45.H31-200729-0010 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TUÂN |
UBND xã Minh Tân |
159 |
000.05.45.H31-200729-0011 |
29/07/2020 |
30/07/2020 |
31/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
MINH |
UBND xã Minh Tân |
160 |
000.10.45.H31-200929-0010 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN |
UBND xã Quang Hưng |
161 |
000.10.45.H31-200929-0011 |
29/09/2020 |
01/10/2020 |
05/10/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ THANH THÙY |
UBND xã Quang Hưng |
162 |
000.11.45.H31-200330-0006 |
30/03/2020 |
01/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐẢNG |
UBND xã Tam Đa |
163 |
25432919121070 |
30/12/2019 |
16/01/2020 |
17/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
|
164 |
000.09.45.H31-200831-0003 |
31/08/2020 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TÚ |
UBND xã Phan Sào Nam |
165 |
25432919121078 |
31/12/2019 |
17/01/2020 |
30/01/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN DUY PHÁN |
|