1 |
000.12.47.H31-200106-0002 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
08/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LĨNH |
UBND phường Phùng Chí Kiên |
2 |
000.00.47.H31-200401-0002 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ ĐÌNH BÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
3 |
000.07.47.H31-200401-0001 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Xã Hưng Long |
4 |
000.07.47.H31-200401-0002 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THÚY |
UBND Xã Hưng Long |
5 |
000.07.47.H31-200401-0003 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THÚY |
UBND Xã Hưng Long |
6 |
000.07.47.H31-200401-0004 |
01/04/2020 |
06/04/2020 |
08/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH THÚY |
UBND Xã Hưng Long |
7 |
000.00.47.H31-200401-0003 |
01/04/2020 |
16/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ VĂN TÂM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
8 |
25422919100716 |
01/10/2019 |
06/01/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 219 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
9 |
25422919111120 |
01/11/2019 |
15/11/2019 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 250 ngày.
|
NGUYỄN CHÍ CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
10 |
000.00.47.H31-200102-0007 |
02/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
000.00.47.H31-200302-0005 |
02/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO TRỌNG ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
000.00.47.H31-200302-0013 |
02/03/2020 |
25/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 122 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH TÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
13 |
000.00.47.H31-200702-0029 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ANH TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
14 |
000.00.47.H31-200702-0031 |
02/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
15 |
000.00.47.H31-201002-0008 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
16 |
000.00.47.H31-201002-0028 |
02/10/2020 |
16/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
17 |
000.00.47.H31-201202-0026 |
02/12/2020 |
07/12/2020 |
08/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ NGỌC THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
18 |
000.00.47.H31-200303-0014 |
03/03/2020 |
17/03/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 164 ngày.
|
ĐẶNG THỊ DỰ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
19 |
000.00.47.H31-200204-0004 |
04/02/2020 |
07/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ BÁ HUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
20 |
000.07.47.H31-200504-0002 |
04/05/2020 |
11/05/2020 |
12/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN QUANG |
UBND Xã Hưng Long |
21 |
000.00.47.H31-200604-0045 |
04/06/2020 |
18/06/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 103 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
22 |
25422919111130 |
04/11/2019 |
18/11/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
AN MẠNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
23 |
25422919121512 |
04/12/2019 |
18/12/2019 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 191 ngày.
|
BÙI PHƯƠNG ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
24 |
000.11.47.H31-200505-0002 |
05/05/2020 |
06/05/2020 |
07/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ĐỨC MỪNG |
UBND phường Phan Đình Phùng |
25 |
000.00.47.H31-200805-0011 |
05/08/2020 |
19/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ THỊ LIỄU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
26 |
000.00.47.H31-201005-0006 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
LƯU VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
27 |
000.00.47.H31-201005-0016 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
KHỔNG TIẾN PHÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
28 |
000.00.47.H31-201005-0022 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
29 |
000.00.47.H31-201005-0025 |
05/10/2020 |
19/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
LÊ THỊ ƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
30 |
000.00.47.H31-200106-0004 |
06/01/2020 |
09/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM XUÂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
31 |
000.00.47.H31-200106-0019 |
06/01/2020 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THỦY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
32 |
000.09.47.H31-200206-0033 |
06/02/2020 |
20/02/2020 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
UBND Xã Ngọc Lâm |
33 |
000.00.47.H31-200706-0014 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH VĂN THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
000.00.47.H31-200706-0016 |
06/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ HỮU LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
35 |
25420519125310 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ HỒNG HẠNH |
UBND phường Bần Yên Nhân |
36 |
25420519125314 |
06/12/2019 |
20/01/2020 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THỊ KIM NHÀN |
UBND phường Bần Yên Nhân |
37 |
25420219122618 |
06/12/2019 |
13/01/2020 |
31/01/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC KIÊN |
UBND phường Bạch Sam |
38 |
000.05.47.H31-200107-0001 |
07/01/2020 |
18/02/2020 |
24/04/2020 |
Trễ hạn 48 ngày.
|
BÙI ĐĂNG THẮM |
UBND Xã Dương Quang |
39 |
000.00.47.H31-200107-0007 |
07/01/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
40 |
000.00.47.H31-200107-0014 |
07/01/2020 |
10/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THỌ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
41 |
000.02.47.H31-200707-0007 |
07/07/2020 |
08/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TRÍ |
UBND phường Bạch Sam |
42 |
000.00.47.H31-200707-0013 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
43 |
000.00.47.H31-200707-0014 |
07/07/2020 |
28/07/2020 |
29/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
44 |
25422919100769 |
07/10/2019 |
21/10/2019 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 233 ngày.
|
PHẠM VĂN CHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
45 |
000.09.47.H31-201007-0009 |
07/10/2020 |
11/11/2020 |
26/11/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN THỊ LUYẾN |
UBND Xã Ngọc Lâm |
46 |
000.00.47.H31-201207-0020 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
47 |
000.00.47.H31-201207-0021 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
48 |
000.00.47.H31-201207-0023 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN ĐỨC HUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
49 |
000.00.47.H31-201207-0025 |
07/12/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HOÀI LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
50 |
000.00.47.H31-200108-0014 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
51 |
000.00.47.H31-200108-0016 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ANH VINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
000.00.47.H31-200108-0019 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
000.00.47.H31-200108-0024 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO NGỌC THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
000.00.47.H31-200108-0026 |
08/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
55 |
000.00.47.H31-200108-0027 |
08/01/2020 |
13/01/2020 |
14/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ HỮU LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
56 |
000.08.47.H31-200508-0003 |
08/05/2020 |
12/05/2020 |
14/05/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ CÔNG TUYẾN |
UBND phường Minh Đức |
57 |
000.00.47.H31-200109-0010 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 161 ngày.
|
PHẠM VĂN NGỢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
58 |
000.00.47.H31-200109-0011 |
09/01/2020 |
30/01/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
TRẦN ĐĂNG KHOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
59 |
000.00.47.H31-200309-0002 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
60 |
000.00.47.H31-200309-0007 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
61 |
000.00.47.H31-200309-0008 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MƯỜI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
62 |
000.00.47.H31-200309-0020 |
09/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
63 |
000.00.47.H31-201009-0028 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
64 |
000.00.47.H31-201009-0031 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
000.00.47.H31-201009-0032 |
09/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THOẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
25422919121556 |
09/12/2019 |
16/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 83 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MIỄN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
25422919121557 |
09/12/2019 |
23/12/2019 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 44 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
25422919121559 |
09/12/2019 |
18/12/2019 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 231 ngày.
|
ĐẶNG HOÀNG GIANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
69 |
000.00.47.H31-201209-0035 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN XUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
70 |
000.00.47.H31-201209-0036 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
71 |
000.00.47.H31-201209-0048 |
09/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
72 |
000.00.47.H31-200110-0012 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
73 |
000.00.47.H31-200110-0023 |
10/01/2020 |
31/01/2020 |
04/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
74 |
000.00.47.H31-200310-0027 |
10/03/2020 |
24/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 163 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MÃO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
75 |
000.00.47.H31-200810-0014 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
76 |
000.00.47.H31-200810-0035 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGÔ QUANG THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
77 |
000.00.47.H31-200810-0036 |
10/08/2020 |
24/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI TIẾN HƯỞNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
78 |
000.00.47.H31-200910-0002 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
79 |
000.00.47.H31-200910-0009 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
80 |
000.00.47.H31-200910-0014 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN LỘC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
81 |
000.00.47.H31-200910-0016 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
82 |
000.00.47.H31-200910-0018 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN MẠNH TOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
83 |
000.00.47.H31-200910-0024 |
10/09/2020 |
15/09/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
84 |
25422919121566 |
10/12/2019 |
13/01/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH MAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
85 |
000.10.47.H31-201210-0027 |
10/12/2020 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ HẠNH |
UBND phường Nhân Hòa |
86 |
000.00.47.H31-200511-0034 |
11/05/2020 |
14/05/2020 |
15/05/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG BÁ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
87 |
000.00.47.H31-200611-0002 |
11/06/2020 |
25/06/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
88 |
000.00.47.H31-200911-0013 |
11/09/2020 |
29/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
89 |
000.00.47.H31-200911-0017 |
11/09/2020 |
29/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
90 |
000.00.47.H31-200911-0023 |
11/09/2020 |
25/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
91 |
000.00.47.H31-200312-0016 |
12/03/2020 |
26/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUẾ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
92 |
000.02.47.H31-200412-0001 |
12/04/2020 |
13/04/2020 |
14/04/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NGỌC LINH |
UBND phường Bạch Sam |
93 |
000.00.47.H31-200812-0023 |
12/08/2020 |
26/08/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM THỊ HẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
94 |
25421719091582 |
12/09/2019 |
24/10/2019 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỰC |
UBND Xã Dương Quang |
95 |
25421719091583 |
12/09/2019 |
24/10/2019 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUYẾT |
UBND Xã Dương Quang |
96 |
25421719091584 |
12/09/2019 |
24/10/2019 |
03/03/2020 |
Trễ hạn 92 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BI |
UBND Xã Dương Quang |
97 |
000.00.47.H31-201012-0006 |
12/10/2020 |
26/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
98 |
000.00.47.H31-201012-0018 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CHUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
99 |
000.00.47.H31-201012-0019 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
100 |
000.00.47.H31-201012-0023 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
101 |
000.00.47.H31-201012-0027 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM HUY TƯ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
102 |
000.00.47.H31-201012-0029 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
103 |
000.00.47.H31-201012-0030 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ NHẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
104 |
000.00.47.H31-201012-0031 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
105 |
000.00.47.H31-201012-0035 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
000.00.47.H31-201012-0037 |
12/10/2020 |
15/10/2020 |
16/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
107 |
000.00.47.H31-200113-0017 |
13/01/2020 |
03/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THỊ HIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
000.00.47.H31-200713-0014 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
000.00.47.H31-200713-0017 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT BÍNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
110 |
000.00.47.H31-200713-0024 |
13/07/2020 |
16/07/2020 |
17/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHẦN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
111 |
25422919111269 |
13/11/2019 |
18/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ ĐÌNH ĐIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
112 |
25420519115108 |
13/11/2019 |
25/12/2019 |
22/01/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
NGÔ VĂN NAM |
UBND phường Bần Yên Nhân |
113 |
25422919121620 |
13/12/2019 |
16/01/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
PHẠM VĂN VỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
114 |
000.00.47.H31-200114-0012 |
14/01/2020 |
17/01/2020 |
20/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỎ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
115 |
000.00.47.H31-200114-0019 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ Ý |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
116 |
000.00.47.H31-200114-0020 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ Ý |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
117 |
000.00.47.H31-200114-0021 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC ĐỒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
000.00.47.H31-200114-0023 |
14/01/2020 |
04/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KHÚC XUÂN KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
119 |
000.00.47.H31-200114-0028 |
14/01/2020 |
11/02/2020 |
12/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THƯỢNG CHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
120 |
000.00.47.H31-200714-0011 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 75 ngày.
|
TRẦN THỊ LÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
121 |
000.00.47.H31-200714-0014 |
14/07/2020 |
28/07/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
LÊ VĂN VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
122 |
000.00.47.H31-200714-0021 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
123 |
000.00.47.H31-200714-0022 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM KHẮC TIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
124 |
000.00.47.H31-200714-0027 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH THANH TUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
125 |
000.00.47.H31-200714-0035 |
14/07/2020 |
17/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HOÁN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
126 |
000.08.47.H31-200914-0071 |
14/09/2020 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ ĐĂNG CHÍNH |
UBND phường Minh Đức |
127 |
000.00.47.H31-201014-0007 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
128 |
000.00.47.H31-201014-0009 |
14/10/2020 |
23/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH THỊ THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
129 |
000.00.47.H31-201014-0017 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÂM VĂN GIỌNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
000.00.47.H31-201014-0021 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
131 |
000.00.47.H31-201014-0022 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
132 |
000.00.47.H31-201014-0024 |
14/10/2020 |
28/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ THỊ LƠ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
133 |
000.00.47.H31-201214-0025 |
14/12/2020 |
17/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN NHÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
134 |
000.00.47.H31-200115-0022 |
15/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LIỄU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
135 |
000.00.47.H31-200715-0005 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC OAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
136 |
000.00.47.H31-200715-0007 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRÁNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
137 |
000.00.47.H31-200715-0017 |
15/07/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
138 |
000.00.47.H31-200915-0023 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ BÁ PHÍ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
139 |
000.00.47.H31-200915-0028 |
15/09/2020 |
18/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
TRỊNH VIỆT VƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
140 |
000.00.47.H31-201015-0014 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ HUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
141 |
000.00.47.H31-201015-0025 |
15/10/2020 |
29/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÂM THỊ LƯU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
142 |
000.00.47.H31-200316-0012 |
16/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ QUANG MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
143 |
000.00.47.H31-200316-0014 |
16/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
000.00.47.H31-200416-0036 |
16/04/2020 |
04/05/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 136 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
000.00.47.H31-200716-0006 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH QUẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
000.00.47.H31-200716-0011 |
16/07/2020 |
30/07/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 69 ngày.
|
LÊ VĂN BIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
000.00.47.H31-200916-0002 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
24/09/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG XUÂN BÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
148 |
000.00.47.H31-200916-0005 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VIẾT HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
149 |
000.00.47.H31-200916-0006 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THỊ BÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
150 |
000.00.47.H31-200916-0010 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ LÊ KIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
151 |
000.00.47.H31-200916-0012 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ANH MINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
152 |
000.00.47.H31-200916-0015 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG VĂN THIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
153 |
000.00.47.H31-200916-0019 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
154 |
000.00.47.H31-200916-0023 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU ĐỨC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
155 |
000.00.47.H31-200916-0024 |
16/09/2020 |
21/09/2020 |
22/09/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
156 |
000.00.47.H31-200916-0030 |
16/09/2020 |
30/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ NGỌC THỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
157 |
25422919100901 |
16/10/2019 |
27/11/2019 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 206 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
158 |
25421219124316 |
16/12/2019 |
07/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
159 |
000.07.47.H31-200717-0001 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI SỸ MẾN |
UBND Xã Hưng Long |
160 |
000.07.47.H31-200717-0003 |
17/07/2020 |
24/07/2020 |
27/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VĂN THÂN |
UBND Xã Hưng Long |
161 |
000.00.47.H31-200917-0019 |
17/09/2020 |
05/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CÚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 |
25421219124331 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
163 |
25421219124332 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
164 |
25421219124340 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
165 |
25421219124341 |
17/12/2019 |
08/01/2020 |
09/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TUẤN VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
166 |
000.00.47.H31-201217-0007 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN PHỤNG TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
167 |
000.00.47.H31-201217-0008 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MÙI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
168 |
000.00.47.H31-201217-0009 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ NGỌC BÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
169 |
000.00.47.H31-201217-0018 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHÚNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
170 |
000.00.47.H31-201217-0019 |
17/12/2020 |
22/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
171 |
000.00.47.H31-200218-0011 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
LÊ HỮU LINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
172 |
000.00.47.H31-200218-0016 |
18/02/2020 |
03/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 138 ngày.
|
NGUYỄN BÙI THỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
173 |
000.00.47.H31-200318-0029 |
18/03/2020 |
23/03/2020 |
24/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN DUY THANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
174 |
000.00.47.H31-200818-0004 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐÀO THỊ THOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
175 |
000.00.47.H31-200818-0013 |
18/08/2020 |
01/09/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
ĐẶNG CHIẾN CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
176 |
000.09.47.H31-200818-0007 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHUNG |
UBND Xã Ngọc Lâm |
177 |
000.09.47.H31-200818-0008 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
UBND Xã Ngọc Lâm |
178 |
000.09.47.H31-200818-0009 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN SƠN |
UBND Xã Ngọc Lâm |
179 |
000.09.47.H31-200818-0010 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN THANH |
UBND Xã Ngọc Lâm |
180 |
000.09.47.H31-200818-0011 |
18/08/2020 |
27/08/2020 |
31/08/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM VĂN SÀNG |
UBND Xã Ngọc Lâm |
181 |
25422919090542 |
18/09/2019 |
02/10/2019 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 282 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC QUỲNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
182 |
000.00.47.H31-200918-0012 |
18/09/2020 |
02/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
TRẦN VĂN THIÊM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
183 |
25422919111326 |
18/11/2019 |
27/11/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
VŨ ĐỒNG ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
25422919111327 |
18/11/2019 |
16/12/2019 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ỨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
25422919121664 |
18/12/2019 |
15/01/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 172 ngày.
|
LÊ THỊ OANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
186 |
000.00.47.H31-201218-0011 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
187 |
000.00.47.H31-201218-0012 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THỊ DUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
188 |
000.00.47.H31-201218-0017 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN TRÌNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
189 |
000.00.47.H31-201218-0019 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ANH DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
190 |
000.00.47.H31-201218-0020 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TÀI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
191 |
000.00.47.H31-201218-0021 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
192 |
000.00.47.H31-201218-0022 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ ĐÌNH HOÀNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
193 |
000.00.47.H31-201218-0023 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
194 |
000.00.47.H31-201218-0025 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO HỮU SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
195 |
000.00.47.H31-201218-0026 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
000.00.47.H31-201218-0027 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG CÔNG ĐỊNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
000.00.47.H31-201218-0028 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
000.00.47.H31-201218-0030 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH (VIỆT) |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
000.00.47.H31-201218-0031 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TẠ HỮU LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
200 |
000.00.47.H31-201218-0036 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN LƯU PHỒN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
000.00.47.H31-201218-0040 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
202 |
000.00.47.H31-201218-0042 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO DUY HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
203 |
000.00.47.H31-201218-0043 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN VƯỢNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
204 |
000.00.47.H31-201218-0044 |
18/12/2020 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN CHIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
205 |
000.00.47.H31-200519-0023 |
19/05/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI QUANG TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
206 |
000.00.47.H31-200819-0001 |
19/08/2020 |
03/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC DÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
207 |
000.00.47.H31-201019-0006 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN DANH CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
208 |
000.00.47.H31-201019-0007 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ MINH DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
209 |
000.00.47.H31-201019-0009 |
19/10/2020 |
02/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
210 |
000.00.47.H31-201019-0046 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM XUÂN TÚY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
211 |
000.00.47.H31-201019-0050 |
19/10/2020 |
22/10/2020 |
23/10/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN VĨNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 |
000.00.47.H31-201119-0013 |
19/11/2020 |
10/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 |
25422919121684 |
19/12/2019 |
03/01/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 220 ngày.
|
PHẠM THỊ NHU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 |
000.00.47.H31-200520-0003 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 |
000.00.47.H31-200520-0004 |
20/05/2020 |
10/06/2020 |
11/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 |
000.00.47.H31-201020-0009 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM DUY NƠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
217 |
000.00.47.H31-201020-0014 |
20/10/2020 |
03/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
218 |
25422919111370 |
20/11/2019 |
04/12/2019 |
03/01/2020 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
219 |
000.00.47.H31-200921-0009 |
21/09/2020 |
05/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
ĐẶNG QUANG THÌN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
220 |
000.00.47.H31-201021-0001 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ XUÂN ĐÍCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
221 |
000.00.47.H31-201021-0030 |
21/10/2020 |
04/11/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
222 |
000.00.47.H31-200422-0019 |
22/04/2020 |
08/05/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
VŨ VĂN HÁCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
223 |
000.00.47.H31-200622-0007 |
22/06/2020 |
06/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 91 ngày.
|
NGUYỄN BÁ KÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
224 |
000.06.47.H31-200722-0001 |
22/07/2020 |
23/07/2020 |
24/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRỌNG QUANG |
UBND Xã Hòa Phong |
225 |
000.00.47.H31-200922-0024 |
22/09/2020 |
06/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
ĐÀO ĐÌNH HẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
226 |
000.00.47.H31-200423-0006 |
23/04/2020 |
11/05/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 131 ngày.
|
PHẠM NGỌC ĐIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
227 |
000.00.47.H31-200623-0014 |
23/06/2020 |
26/06/2020 |
29/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
228 |
000.00.47.H31-201023-0005 |
23/10/2020 |
06/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
229 |
000.10.47.H31-201223-0001 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ THANH NHÀN |
UBND phường Nhân Hòa |
230 |
000.10.47.H31-201223-0002 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KHẢ SOA |
UBND phường Nhân Hòa |
231 |
000.10.47.H31-201223-0003 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ KHẢ SOA |
UBND phường Nhân Hòa |
232 |
000.10.47.H31-201223-0004 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NẠP |
UBND phường Nhân Hòa |
233 |
000.10.47.H31-201223-0005 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ NẠP |
UBND phường Nhân Hòa |
234 |
000.10.47.H31-201223-0006 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
235 |
000.10.47.H31-201223-0007 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
236 |
000.10.47.H31-201223-0008 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
237 |
000.10.47.H31-201223-0009 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
238 |
000.10.47.H31-201223-0010 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
239 |
000.10.47.H31-201223-0011 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
240 |
000.10.47.H31-201223-0012 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
241 |
000.10.47.H31-201223-0013 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
242 |
000.10.47.H31-201223-0014 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
243 |
000.10.47.H31-201223-0015 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
244 |
000.10.47.H31-201223-0016 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
245 |
000.10.47.H31-201223-0017 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
246 |
000.10.47.H31-201223-0018 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
247 |
000.10.47.H31-201223-0019 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
248 |
000.10.47.H31-201223-0020 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
249 |
000.10.47.H31-201223-0021 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
250 |
000.10.47.H31-201223-0022 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
251 |
000.10.47.H31-201223-0023 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
252 |
000.10.47.H31-201223-0024 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
253 |
000.10.47.H31-201223-0025 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN CHIẾN |
UBND phường Nhân Hòa |
254 |
000.10.47.H31-201223-0026 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SỸ HÙNG |
UBND phường Nhân Hòa |
255 |
000.10.47.H31-201223-0027 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SỸ HÙNG |
UBND phường Nhân Hòa |
256 |
000.10.47.H31-201223-0028 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SỸ HÙNG |
UBND phường Nhân Hòa |
257 |
000.10.47.H31-201223-0029 |
23/12/2020 |
25/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG SỸ HÙNG |
UBND phường Nhân Hòa |
258 |
000.10.47.H31-201223-0035 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ VIỄN |
UBND phường Nhân Hòa |
259 |
000.10.47.H31-201223-0036 |
23/12/2020 |
24/12/2020 |
28/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ HUẾ |
UBND phường Nhân Hòa |
260 |
000.00.47.H31-200324-0009 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG MINH ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
261 |
000.00.47.H31-200324-0011 |
24/03/2020 |
08/05/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 132 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
262 |
000.00.47.H31-200324-0023 |
24/03/2020 |
15/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐÀO VĂN HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
263 |
000.00.47.H31-200624-0003 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
CAO THỊ ĐIỂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
264 |
000.00.47.H31-200624-0009 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
VÕ DUY LỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
265 |
000.00.47.H31-200624-0019 |
24/06/2020 |
08/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN QUANG SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
266 |
000.00.47.H31-200724-0023 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU NGỌC NINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
267 |
000.00.47.H31-200724-0026 |
24/07/2020 |
29/07/2020 |
03/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BIÊN CƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
268 |
000.00.47.H31-200924-0023 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
269 |
000.00.47.H31-200924-0029 |
24/09/2020 |
08/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
KHÚC VĂN LUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 |
25422919100997 |
24/10/2019 |
07/11/2019 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 256 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
271 |
000.00.47.H31-201124-0015 |
24/11/2020 |
08/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ TOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
272 |
000.00.47.H31-200225-0010 |
25/02/2020 |
10/03/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 173 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
273 |
000.00.47.H31-200225-0025 |
25/02/2020 |
26/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 121 ngày.
|
ĐỖ HỒNG NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
274 |
000.00.47.H31-200225-0026 |
25/02/2020 |
09/04/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 111 ngày.
|
VŨ VĂN PHÒNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
275 |
000.00.47.H31-200225-0027 |
25/02/2020 |
18/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIỆN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
276 |
000.00.47.H31-200225-0028 |
25/02/2020 |
18/03/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 127 ngày.
|
PHẠM LINH CHI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
277 |
000.00.47.H31-200325-0006 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LA QUANG NGẠC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
278 |
000.00.47.H31-200325-0012 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
279 |
000.00.47.H31-200325-0024 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀ THỊ THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
280 |
000.00.47.H31-200325-0025 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN VỤ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
281 |
000.00.47.H31-200325-0026 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
282 |
000.00.47.H31-200325-0032 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
283 |
000.00.47.H31-200325-0034 |
25/03/2020 |
30/03/2020 |
31/03/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
284 |
000.06.47.H31-200525-0006 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ DỰA |
UBND Xã Hòa Phong |
285 |
000.06.47.H31-200525-0007 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG |
UBND Xã Hòa Phong |
286 |
000.06.47.H31-200525-0008 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HƯNG |
UBND Xã Hòa Phong |
287 |
000.06.47.H31-200525-0009 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC MẠNH |
UBND Xã Hòa Phong |
288 |
000.06.47.H31-200525-0010 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ XUÂN HÀO |
UBND Xã Hòa Phong |
289 |
000.06.47.H31-200525-0011 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
CHU VĂN HIẾU |
UBND Xã Hòa Phong |
290 |
000.06.47.H31-200525-0012 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG THANH TÙNG |
UBND Xã Hòa Phong |
291 |
000.06.47.H31-200525-0013 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG VĂN TRUNG |
UBND Xã Hòa Phong |
292 |
000.06.47.H31-200525-0014 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ QUYÊN |
UBND Xã Hòa Phong |
293 |
000.06.47.H31-200525-0015 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÂN |
UBND Xã Hòa Phong |
294 |
000.06.47.H31-200525-0016 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN HÙNG |
UBND Xã Hòa Phong |
295 |
000.06.47.H31-200525-0017 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ XUÂN HIỆN |
UBND Xã Hòa Phong |
296 |
000.06.47.H31-200525-0018 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TÔ XUÂN HÀO |
UBND Xã Hòa Phong |
297 |
000.06.47.H31-200525-0019 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỆP |
UBND Xã Hòa Phong |
298 |
000.06.47.H31-200525-0020 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN NHẬT |
UBND Xã Hòa Phong |
299 |
000.06.47.H31-200525-0021 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TÀI |
UBND Xã Hòa Phong |
300 |
000.06.47.H31-200525-0022 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH HƯNG |
UBND Xã Hòa Phong |
301 |
000.06.47.H31-200525-0023 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ HẢI QUÂN |
UBND Xã Hòa Phong |
302 |
000.06.47.H31-200525-0024 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM VĂN CƯƠNG |
UBND Xã Hòa Phong |
303 |
000.06.47.H31-200525-0025 |
25/05/2020 |
06/07/2020 |
13/07/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ ĐÌNH TY |
UBND Xã Hòa Phong |
304 |
000.00.47.H31-201125-0001 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG TÚ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
305 |
000.00.47.H31-201125-0006 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ HỮU LẬP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
306 |
000.00.47.H31-201125-0009 |
25/11/2020 |
09/12/2020 |
11/12/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ VĂN HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
307 |
000.00.47.H31-201225-0026 |
25/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH DƯƠNG HÓA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
308 |
000.00.47.H31-201225-0028 |
25/12/2020 |
30/12/2020 |
31/12/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ VIÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
309 |
000.00.47.H31-200526-0027 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ GỌN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
310 |
000.00.47.H31-200526-0028 |
26/05/2020 |
09/06/2020 |
10/06/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUANG THIỆN TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
311 |
000.00.47.H31-200626-0010 |
26/06/2020 |
10/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 87 ngày.
|
AN MẠNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
312 |
25422919080330 |
26/08/2019 |
10/09/2019 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 302 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 |
000.05.47.H31-201026-0001 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGÔ VĂN GIỐNG |
UBND Xã Dương Quang |
314 |
000.05.47.H31-201026-0002 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
LÊ THÀNH HIÊN |
UBND Xã Dương Quang |
315 |
000.05.47.H31-201026-0003 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TIỆP |
UBND Xã Dương Quang |
316 |
000.05.47.H31-201026-0004 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM VIẾT ĐƯƠNG |
UBND Xã Dương Quang |
317 |
000.05.47.H31-201026-0005 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ ĐÌNH SỨC |
UBND Xã Dương Quang |
318 |
000.05.47.H31-201026-0006 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐẠT |
UBND Xã Dương Quang |
319 |
000.05.47.H31-201026-0007 |
26/10/2020 |
28/10/2020 |
10/11/2020 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH VƯƠNG |
UBND Xã Dương Quang |
320 |
25422919121772 |
26/12/2019 |
07/01/2020 |
24/02/2020 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
GIANG VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
321 |
000.00.47.H31-200327-0009 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ VĂN QUÝ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
322 |
000.00.47.H31-200327-0018 |
27/03/2020 |
13/04/2020 |
20/04/2020 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ THỊ HOA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
323 |
000.07.47.H31-200727-0001 |
27/07/2020 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
UBND Xã Hưng Long |
324 |
000.00.47.H31-200827-0001 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
325 |
000.00.47.H31-200827-0014 |
27/08/2020 |
11/09/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
VŨ VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
326 |
000.00.47.H31-201027-0005 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
327 |
000.00.47.H31-201027-0015 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ THANH HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
328 |
000.00.47.H31-201027-0016 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
329 |
000.00.47.H31-201027-0034 |
27/10/2020 |
10/11/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
330 |
000.00.47.H31-200428-0009 |
28/04/2020 |
14/05/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 88 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
331 |
000.00.47.H31-200428-0016 |
28/04/2020 |
05/06/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 112 ngày.
|
VŨ THỊ ÁNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
332 |
000.00.47.H31-200928-0009 |
28/09/2020 |
12/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
DƯƠNG MINH ĐOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
333 |
000.00.47.H31-200429-0031 |
29/04/2020 |
15/05/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 123 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
334 |
000.00.47.H31-200529-0019 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐÀO THỊ AN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
335 |
000.00.47.H31-200529-0021 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
VŨ ĐỒNG THĂNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 |
000.00.47.H31-200529-0022 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 |
000.00.47.H31-200529-0031 |
29/05/2020 |
12/06/2020 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 67 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 |
000.00.47.H31-200629-0007 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN VĂN DINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
339 |
000.00.47.H31-200629-0022 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH QUỐC HOÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
340 |
000.00.47.H31-200629-0036 |
29/06/2020 |
20/07/2020 |
21/07/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ KIM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
341 |
000.00.47.H31-200330-0006 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 148 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
342 |
000.00.47.H31-200330-0011 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT DUY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
343 |
000.00.47.H31-200330-0021 |
30/03/2020 |
14/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ HOẠCH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
344 |
000.07.47.H31-200630-0001 |
30/06/2020 |
03/07/2020 |
09/07/2020 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN HOẠT |
UBND Xã Hưng Long |
345 |
000.00.47.H31-200630-0015 |
30/06/2020 |
14/07/2020 |
11/11/2020 |
Trễ hạn 85 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ỨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
346 |
000.07.47.H31-200730-0005 |
30/07/2020 |
03/08/2020 |
06/08/2020 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI THỊ CO |
UBND Xã Hưng Long |
347 |
000.00.47.H31-200930-0003 |
30/09/2020 |
09/10/2020 |
05/11/2020 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ NGỌC HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
348 |
000.00.47.H31-200131-0001 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KÍNH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
349 |
000.00.47.H31-200131-0003 |
31/01/2020 |
05/02/2020 |
06/02/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KÍNH HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
350 |
000.00.47.H31-200331-0003 |
31/03/2020 |
15/04/2020 |
17/04/2020 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
351 |
25422919101107 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
352 |
25422919101108 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
16/09/2020 |
Trễ hạn 215 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
353 |
25422919121812 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
354 |
25422919121815 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHƯƠNG QUÔC ĐÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
355 |
25422919121816 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
KHÚC THỊ HẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
356 |
25422919121817 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUANG ĐỘ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
357 |
25422919121818 |
31/12/2019 |
06/01/2020 |
07/01/2020 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN PHÓNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |