1 |
25420519030396 |
01/03/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ VIẾT ĐỊNH |
UBND phường Bần Yên Nhân |
2 |
25421219030765 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
3 |
25421219030766 |
01/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
4 |
25421419040772 |
01/04/2019 |
15/05/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 24 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH CƯỜNG |
UBND phường Dị Sử |
5 |
25421219041262 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
6 |
25421219041263 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
7 |
25421219041276 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
VŨ HỮU HỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
8 |
25421219041279 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
9 |
25421219041281 |
01/04/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
10 |
25422919070019 |
01/07/2019 |
15/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VŨ HỒNG THÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
11 |
25422919080236 |
01/08/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAM QUANG HÒA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
12 |
25420319010100 |
02/01/2019 |
15/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG KHÁNH |
UBND phường Minh Đức |
13 |
25421219041299 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
ĐẶNG TUẤN NHÃ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
14 |
25421219041308 |
02/04/2019 |
23/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
15 |
25421219041319 |
02/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN MỪNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
16 |
25421219041320 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
17 |
25421219041322 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
18 |
25421219041323 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
PHẠM THỊ DIỆU HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
19 |
25421219041327 |
02/04/2019 |
16/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM NAM TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
20 |
25421219051842 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
21 |
25421219051843 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
22 |
25421219051847 |
02/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
23 |
25421219051849 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
24 |
25421219051850 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
25 |
25421219051851 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN NHẬT LỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
26 |
25421219051854 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH ĐĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
27 |
25421219051856 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
28 |
25421219051859 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM MINH CHUẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
29 |
25421219051860 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LÊ ĐÌNH TĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
30 |
25421219051862 |
02/05/2019 |
06/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
31 |
25421219051863 |
02/05/2019 |
15/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
32 |
25422919070029 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN QUANG QUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
33 |
25422919070033 |
02/07/2019 |
16/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
34 |
25421419040788 |
03/04/2019 |
17/05/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CẢNH |
UBND phường Dị Sử |
35 |
25421219041329 |
03/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒE |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
36 |
25421219041332 |
03/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
37 |
25421219041333 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
PHAN NGỌC THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
38 |
25421219041336 |
03/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG MẠNH TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
39 |
25421219041341 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
VŨ THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
40 |
25421219041342 |
03/04/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC LUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
41 |
25421219041344 |
03/04/2019 |
17/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 32 ngày.
|
ĐỖ XUÂN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
42 |
25421219041352 |
03/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
HỒ HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
43 |
25421219051865 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
44 |
25421219051866 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
45 |
25421219051867 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
46 |
25421219051869 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
HOÀNG THẾ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
47 |
25421219051871 |
03/05/2019 |
07/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
48 |
25421219051875 |
03/05/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
49 |
25421219062420 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG VĂN BẨY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
50 |
25421219062433 |
03/06/2019 |
17/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI DANH HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
51 |
25422919070035 |
03/07/2019 |
17/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ HẢI SƠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
52 |
25422919070039 |
03/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
53 |
25422919121494 |
03/12/2019 |
17/12/2019 |
18/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LIỄU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
54 |
25421219010153 |
04/01/2019 |
17/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THANH SƠN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
55 |
25421219030769 |
04/03/2019 |
22/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC OÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
56 |
25421219030771 |
04/03/2019 |
25/03/2019 |
28/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÚC VĂN CÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
57 |
25421219041364 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VŨ NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
58 |
25421219041366 |
04/04/2019 |
02/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 23 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
59 |
25421219041367 |
04/04/2019 |
18/04/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
ĐINH XUÂN HIỂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
60 |
25421219051881 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
PHẠM VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
61 |
25421219051888 |
04/05/2019 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
62 |
25421219051896 |
04/05/2019 |
08/05/2019 |
17/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM MINH QUỐC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
63 |
25421219062439 |
04/06/2019 |
18/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LÊ XUÂN NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
64 |
25422919070041 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
65 |
25422919070042 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CẨM NGỌC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
66 |
25422919070046 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRẦN VĂN HÙNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
67 |
25422919070047 |
04/07/2019 |
18/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
KHÚC VĂN BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
68 |
25420519115026 |
04/11/2019 |
16/12/2019 |
17/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LÂM |
UBND phường Bần Yên Nhân |
69 |
25421619122263 |
04/12/2019 |
05/12/2019 |
06/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ VIẾT DUY |
UBND phường Phan Đình Phùng |
70 |
25421819030346 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢNG |
UBND Xã Hòa Phong |
71 |
25421819030347 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG |
UBND Xã Hòa Phong |
72 |
25421819030348 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LƯU ĐÌNH DẬU |
UBND Xã Hòa Phong |
73 |
25421819030349 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LƯU VĂN DŨNG |
UBND Xã Hòa Phong |
74 |
25421819030350 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ NGỌC CẨN |
UBND Xã Hòa Phong |
75 |
25421819030353 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND Xã Hòa Phong |
76 |
25421819030354 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ VĂN TRỌNG |
UBND Xã Hòa Phong |
77 |
25421819030355 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ ĐÌNH VỊN |
UBND Xã Hòa Phong |
78 |
25421819030356 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐÀO ĐỨC ANH |
UBND Xã Hòa Phong |
79 |
25421819030357 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG |
UBND Xã Hòa Phong |
80 |
25421819030358 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH TƯỜNG |
UBND Xã Hòa Phong |
81 |
25421819030359 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HUẤN |
UBND Xã Hòa Phong |
82 |
25421819030360 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐÀO QUANG QUÝ |
UBND Xã Hòa Phong |
83 |
25421819030361 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ VĂN DUY |
UBND Xã Hòa Phong |
84 |
25421819030362 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM THỊ NHƯ |
UBND Xã Hòa Phong |
85 |
25421819030363 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẢO |
UBND Xã Hòa Phong |
86 |
25421819030364 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HÒA |
UBND Xã Hòa Phong |
87 |
25421819030365 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM QUANG NGUYÊN |
UBND Xã Hòa Phong |
88 |
25421819030366 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM VĂN LONG |
UBND Xã Hòa Phong |
89 |
25421819030367 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ THỊ ĐIỂN |
UBND Xã Hòa Phong |
90 |
25421819030370 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
ĐÀO QUỐC TOÀN |
UBND Xã Hòa Phong |
91 |
25421819030371 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
PHẠM VĂN THÁI |
UBND Xã Hòa Phong |
92 |
25421819030373 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
LÂM TUẤN HƯNG |
UBND Xã Hòa Phong |
93 |
25420219030376 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHẠM THỊ MÝ |
UBND phường Bạch Sam |
94 |
25421819030378 |
05/03/2019 |
16/04/2019 |
18/07/2019 |
Trễ hạn 65 ngày.
|
VŨ ĐÌNH THẠO |
UBND Xã Hòa Phong |
95 |
25420219030379 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHẠM HỒNG NGHI |
UBND phường Bạch Sam |
96 |
25420219030380 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
PHẠM THỊ MÝ |
UBND phường Bạch Sam |
97 |
25420219030381 |
05/03/2019 |
12/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NƠI |
UBND phường Bạch Sam |
98 |
25421219030795 |
05/03/2019 |
19/03/2019 |
21/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐOÀN VĂN TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
99 |
25421219041380 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
BÙI VĂN SỨ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
100 |
25421219041387 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ VĂN TRỌNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
101 |
25421219041389 |
05/04/2019 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TRỤ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
102 |
25421219062463 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐÌNH CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
103 |
25421219062469 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM THỊ ĐÁNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
104 |
25421219062472 |
05/06/2019 |
19/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TẨM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
105 |
25422919070056 |
05/07/2019 |
19/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN DUY NGHĨA |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
106 |
25421219083419 |
05/08/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NHÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
107 |
25422919080247 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
108 |
25422919121528 |
05/12/2019 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN SINH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
109 |
25421219124255 |
05/12/2019 |
26/12/2019 |
27/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
110 |
25421219051897 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
111 |
25421219051909 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
112 |
25421219051910 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
113 |
25421219051911 |
06/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
LÊ BÁ KHUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
114 |
25421219062494 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI KIM TÀI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
115 |
25421219062495 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN TÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
116 |
25421219062504 |
06/06/2019 |
20/06/2019 |
24/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
117 |
25422919111157 |
06/11/2019 |
27/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG HIỆU (LÚC) |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
118 |
25421919110908 |
06/11/2019 |
13/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI VĂN HIỆN |
UBND Xã Hưng Long |
119 |
25421219010184 |
07/01/2019 |
21/01/2019 |
22/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH VĂN KHAY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
120 |
25421219010186 |
07/01/2019 |
16/01/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
TRẦN NGỌC TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
121 |
25421219010188 |
07/01/2019 |
28/01/2019 |
29/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ TẶNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
122 |
25421419030502 |
07/03/2019 |
18/04/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 41 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MAI |
UBND phường Dị Sử |
123 |
25421219051925 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
DƯ VĂN BA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
124 |
25421219051926 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
PHẠM VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
125 |
25421219051936 |
07/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ NHỈ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
126 |
25421219051943 |
07/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC CỰ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
127 |
25421219051949 |
07/05/2019 |
10/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
128 |
25421919110909 |
07/11/2019 |
14/11/2019 |
25/11/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
BÙI HUY THƯỜNG |
UBND Xã Hưng Long |
129 |
25422919111176 |
07/11/2019 |
28/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGÔ THỊ BÚT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
130 |
25421219030865 |
08/03/2019 |
26/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
BÙI VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
131 |
25421219030872 |
08/03/2019 |
27/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
132 |
25421219041424 |
08/04/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ THẾ VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
133 |
25421219041425 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
134 |
25421219041426 |
08/04/2019 |
22/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
135 |
25421219051955 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
136 |
25421219051965 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
137 |
25421219051967 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
138 |
25421219051969 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
139 |
25421219051972 |
08/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG MINH QUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
140 |
25421219051973 |
08/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG VĂN QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
141 |
25421219051974 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRỊNH DUY LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
142 |
25421219051992 |
08/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
TRẦN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
143 |
25422919070065 |
08/07/2019 |
22/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
HOÀNG CÔNG TRÁI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
144 |
25422919111193 |
08/11/2019 |
29/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ THẠP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
145 |
25422919111194 |
08/11/2019 |
10/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
PHẠM NHẬT HIẾU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
146 |
25422919111205 |
08/11/2019 |
22/11/2019 |
08/12/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
147 |
25421219010203 |
09/01/2019 |
23/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THỊ UYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
148 |
25421219051995 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
149 |
25421219051996 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN QUỸ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
150 |
25421219051997 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
151 |
25421219051998 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
152 |
25421219052001 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
153 |
25421219052003 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
HOÀNG THỊ BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
154 |
25421219052005 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
155 |
25421219052007 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN SÁU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
156 |
25421219052010 |
09/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
157 |
25421219052019 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ THỊ VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
158 |
25421219052020 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG VĂN LUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
159 |
25421219052022 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN HUYỀN SÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
160 |
25421219052024 |
09/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ KHÚC THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
161 |
25422919070070 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG NGỌC ANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
162 |
25422919070071 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
163 |
25421219073075 |
09/07/2019 |
12/07/2019 |
15/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN KIM DÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
164 |
25422919070077 |
09/07/2019 |
23/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐỖ THẾ THỤC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
165 |
25422919070078 |
09/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ HUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
166 |
25421219041468 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
BÙI ĐÌNH SỬA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
167 |
25421219041482 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
BÙI DANH KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
168 |
25421219041483 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
169 |
25421219041484 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN HỮU HOÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
170 |
25421219041485 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
VŨ THỊ KIM QUÝ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
171 |
25421219041486 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VƯƠNG THỊ BỐN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
172 |
25421219041490 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
173 |
25421219041499 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
174 |
25421219041500 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN THỊ ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
175 |
25421219041501 |
10/04/2019 |
24/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
176 |
25421219052039 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ KỲ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
177 |
25422019050809 |
10/05/2019 |
14/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ ÁNH |
UBND Xã Cẩm Xá |
178 |
25421219052053 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
179 |
25421219052055 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
PHẠM TUẤN ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
180 |
25421219052061 |
10/05/2019 |
21/05/2019 |
22/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HỒ XUÂN THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
181 |
25421219052062 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
TRỊNH DUY LƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
182 |
25421219052063 |
10/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ BỘI HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
183 |
25422919070079 |
10/07/2019 |
24/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯ QUANG HIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
184 |
25422919070082 |
10/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
ĐOÀN VĂN NGÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
185 |
25421919120993 |
10/12/2019 |
17/12/2019 |
25/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
UBND Xã Hưng Long |
186 |
25421219030896 |
11/03/2019 |
25/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 49 ngày.
|
BÙI VĂN AM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
187 |
25421219030898 |
11/03/2019 |
03/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
188 |
25421419040945 |
11/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ XUÂN |
UBND phường Dị Sử |
189 |
25420219040680 |
11/04/2019 |
15/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ THUẬN |
UBND phường Bạch Sam |
190 |
25421219041517 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
191 |
25421219041518 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
LÊ CHÍ DẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
192 |
25421219041521 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 26 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
193 |
25421219041522 |
11/04/2019 |
25/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VŨ THỊ HUỀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
194 |
25421519061871 |
11/06/2019 |
25/06/2019 |
01/07/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ DUY MINH |
UBND Xã Ngọc Lâm |
195 |
25422919070089 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGÔ TUẤN NAM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
196 |
25422919070090 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
197 |
25422919070091 |
11/07/2019 |
25/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC TRUNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
198 |
25422919100840 |
11/10/2019 |
16/10/2019 |
17/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THẾ HIỆU |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
199 |
25421219114081 |
11/11/2019 |
14/11/2019 |
18/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
VŨ QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
200 |
25422919111222 |
11/11/2019 |
25/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
201 |
25421219030911 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN HÀM DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
202 |
25421219030920 |
12/03/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
203 |
25421219030938 |
12/03/2019 |
15/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
204 |
25421219030939 |
12/03/2019 |
01/04/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH CÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
205 |
25421219041530 |
12/04/2019 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
206 |
25421219041532 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
207 |
25421219041554 |
12/04/2019 |
26/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 25 ngày.
|
ĐỖ MẠNH HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
208 |
25420519062757 |
12/06/2019 |
24/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN THÁI |
UBND phường Bần Yên Nhân |
209 |
25420519062758 |
12/06/2019 |
24/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ ĐỨC HẬU |
UBND phường Bần Yên Nhân |
210 |
25420519062759 |
12/06/2019 |
24/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THANH HÀ |
UBND phường Bần Yên Nhân |
211 |
25422919111232 |
12/11/2019 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HOÀNG QUỐC BẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
212 |
25422919111246 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
213 |
25422919111247 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ DUY VẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
214 |
25422919111251 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
215 |
25422919111259 |
12/11/2019 |
26/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
BÙI VĂN CẨM |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
216 |
25421219020553 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐEN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
217 |
25421219020554 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
218 |
25421219020555 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
219 |
25421219020557 |
13/02/2019 |
18/02/2019 |
19/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VƯƠNG VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
220 |
25421219030967 |
13/03/2019 |
27/03/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
PHẠM QUANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
221 |
25421219052070 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
222 |
25421219052071 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÁI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
223 |
25421219052073 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐỖ NHƯ HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
224 |
25421219052081 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VƯƠNG VĂN BẨY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
225 |
25421219052082 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
DƯƠNG THỊ NHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
226 |
25421219052089 |
13/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM VĂN THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
227 |
25421219052091 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
228 |
25421219052092 |
13/05/2019 |
03/06/2019 |
05/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
229 |
25421719060795 |
13/06/2019 |
24/06/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
UBND Xã Dương Quang |
230 |
25421719060796 |
13/06/2019 |
04/07/2019 |
05/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
UBND Xã Dương Quang |
231 |
25421618110005 |
13/11/2018 |
21/12/2018 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 53 ngày.
|
A |
UBND phường Phan Đình Phùng |
232 |
25422919111267 |
13/11/2019 |
27/11/2019 |
08/12/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
233 |
25422919111270 |
13/11/2019 |
27/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ THỊ LOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
234 |
25421619112125 |
13/11/2019 |
14/11/2019 |
15/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND phường Phan Đình Phùng |
235 |
25421219010264 |
14/01/2019 |
07/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 61 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
236 |
25421219010290 |
14/01/2019 |
31/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ XUÂN THỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
237 |
25421219030983 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
238 |
25421219030984 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
VŨ VĂN CHUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
239 |
25421219030985 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
VƯƠNG VĂN GIỘNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
240 |
25421219030986 |
14/03/2019 |
28/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
241 |
25421219030987 |
14/03/2019 |
25/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
242 |
25421219052095 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO NGỌC ANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
243 |
25421219052096 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
244 |
25421219052098 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐÀO DUY GIẢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
245 |
25421219052101 |
14/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM QUỐC HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
246 |
25421219062686 |
14/06/2019 |
25/06/2019 |
28/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
247 |
25422919100865 |
14/10/2019 |
28/10/2019 |
06/11/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NÔNG THỊ HẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
248 |
25420218110017 |
14/11/2018 |
21/11/2018 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 190 ngày.
|
PHẠM VĂN HỮU |
UBND phường Bạch Sam |
249 |
25422919111277 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯƠNG ĐÌNH LUẬT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
250 |
25422919111278 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
251 |
25422919111281 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
29/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ THANH PHƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
252 |
25422919111290 |
14/11/2019 |
28/11/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VŨ VĂN TUỆ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
253 |
25421219010301 |
15/01/2019 |
15/02/2019 |
12/03/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
VŨ VĂN XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
254 |
25421219020563 |
15/02/2019 |
21/03/2019 |
25/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ XUÂN ĐẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
255 |
25421219020565 |
15/02/2019 |
01/04/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
LƯU NGỌC NINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
256 |
25421219031002 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
257 |
25421219031003 |
15/03/2019 |
29/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 45 ngày.
|
MẠC THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
258 |
25421219031005 |
15/03/2019 |
04/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
VŨ VĂN CHIỀU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
259 |
25421219031016 |
15/03/2019 |
15/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 34 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
260 |
25421219052116 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀN THỊ THƠM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
261 |
25421219052118 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
262 |
25421219052119 |
15/05/2019 |
20/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
263 |
25421219052121 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
264 |
25421219052123 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
265 |
25421219052126 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
LƯU ĐÌNH HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
266 |
25421219052127 |
15/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN ĐĂNG PHÚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
267 |
25420519073269 |
15/07/2019 |
17/07/2019 |
22/07/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MIỀN |
UBND phường Bần Yên Nhân |
268 |
25421719081167 |
15/08/2019 |
29/08/2019 |
12/09/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
NGUYỄN VĂN CHỬ |
UBND Xã Dương Quang |
269 |
25422919111293 |
15/11/2019 |
29/11/2019 |
02/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY CUÔNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
270 |
25421219010310 |
16/01/2019 |
14/02/2019 |
15/02/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THÚY HOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
271 |
25421219010321 |
16/01/2019 |
30/01/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HƯNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
272 |
25421219041562 |
16/04/2019 |
16/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
BÙI ĐÌNH NHÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
273 |
25421219041568 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
274 |
25421219041580 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
ĐỖ VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
275 |
25421219041582 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
276 |
25421219041585 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG VĂN TOẢN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
277 |
25421219041591 |
16/04/2019 |
03/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HOÀNG ANH TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
278 |
25421219052130 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ VĂN HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
279 |
25421219052131 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HOÀNG NGỌC ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
280 |
25421219052136 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU SAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
281 |
25421219052137 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
282 |
25421219052138 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ THỊ TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
283 |
25421219052139 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HOÀNG LONG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
284 |
25421219052140 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH NHẬT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
285 |
25421219052141 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC LIỆU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
286 |
25421219052147 |
16/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MAI LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
287 |
25422919070107 |
16/07/2019 |
06/08/2019 |
08/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ VĂN MỸ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
288 |
25421419093550 |
16/09/2019 |
17/09/2019 |
18/09/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ TRƯƠNG XUÂN |
UBND phường Dị Sử |
289 |
25421919121014 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Xã Hưng Long |
290 |
25421919121015 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Xã Hưng Long |
291 |
25421919121016 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Xã Hưng Long |
292 |
25421919121017 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ TRANG |
UBND Xã Hưng Long |
293 |
25421919121018 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỘI |
UBND Xã Hưng Long |
294 |
25421919121019 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỘI |
UBND Xã Hưng Long |
295 |
25421919121020 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN HỘI |
UBND Xã Hưng Long |
296 |
25421919121021 |
16/12/2019 |
18/12/2019 |
19/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
HÀN THỊ THỦY |
UBND Xã Hưng Long |
297 |
25421219010330 |
17/01/2019 |
13/02/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 77 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
298 |
25421219010331 |
17/01/2019 |
31/01/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 86 ngày.
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
299 |
25421219010336 |
17/01/2019 |
28/01/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 89 ngày.
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
300 |
25421219041593 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
07/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TẠ THỊ KIM ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
301 |
25421219041599 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VŨ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
302 |
25421219041602 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
303 |
25421219041615 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
VƯƠNG MẠNH THẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
304 |
25421219041629 |
17/04/2019 |
04/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
305 |
25421219052162 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ANH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
306 |
25421219052164 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
TRẦN VĂN HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
307 |
25421219052166 |
17/05/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ THỊ MINH TÚ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
308 |
25421219052167 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
309 |
25421219052168 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐÀO THỊ TRANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
310 |
25421219052173 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG DOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
311 |
25421219052178 |
17/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG MINH HỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
312 |
25422919100914 |
17/10/2019 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
313 |
25422919100915 |
17/10/2019 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC (HỒNG) |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
314 |
25422919100918 |
17/10/2019 |
07/11/2019 |
08/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ BÀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
315 |
25421219010342 |
18/01/2019 |
13/02/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
DƯƠNG VĂN TÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
316 |
25421219010354 |
18/01/2019 |
22/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
317 |
25421219010355 |
18/01/2019 |
22/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
318 |
25421619020046 |
18/02/2019 |
25/02/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
ĐỖ VĂN THANH |
UBND phường Phan Đình Phùng |
319 |
25421219020584 |
18/02/2019 |
08/03/2019 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
320 |
25421219031036 |
18/03/2019 |
01/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN KHẮC NGỌC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
321 |
25421419030590 |
18/03/2019 |
02/05/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC THẮNG |
UBND phường Dị Sử |
322 |
25421219031043 |
18/03/2019 |
21/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC TIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
323 |
25421219041633 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
324 |
25421219041642 |
18/04/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
PHẠM THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
325 |
25421219041643 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH NÚI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
326 |
25421219041644 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VƯƠNG VĂN THẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
327 |
25421219041648 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
TRẦN NGỌC SINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
328 |
25421219041659 |
18/04/2019 |
22/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
ĐINH QUỐC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
329 |
25421219041662 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
330 |
25421219041671 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
331 |
25421219041672 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
332 |
25421219041673 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN GHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
333 |
25421219041675 |
18/04/2019 |
13/05/2019 |
15/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG THỊ NHỊ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
334 |
25421219041679 |
18/04/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
DƯƠNG TRUNG HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
335 |
25422919100923 |
18/10/2019 |
12/11/2019 |
13/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO THỊ BẨY |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
336 |
25422919121665 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HƯNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
337 |
25422919121666 |
18/12/2019 |
23/12/2019 |
24/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HẢI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
338 |
25421219020590 |
19/02/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
339 |
25421219031048 |
19/03/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
PHAN VĂN QUÝNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
340 |
25421219031063 |
19/03/2019 |
02/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 43 ngày.
|
NGUYỄN VĂN MẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
341 |
25421219041680 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HOÀNG THẾ OANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
342 |
25421219041681 |
19/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
343 |
25421419041012 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LƯU ĐÌNH NAM |
UBND phường Dị Sử |
344 |
25421219041683 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LƯU NGỌC HOÀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
345 |
25421419041023 |
19/04/2019 |
04/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN KIM BẢNG |
UBND phường Dị Sử |
346 |
25421219041686 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH QUẢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
347 |
25421219041700 |
19/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
348 |
25421219062730 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
349 |
25421219062731 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
350 |
25421219062754 |
19/06/2019 |
03/07/2019 |
04/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
351 |
25421219073258 |
19/07/2019 |
23/07/2019 |
24/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
352 |
25421219020612 |
20/02/2019 |
06/03/2019 |
13/03/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN TIẾN HIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
353 |
25421219031069 |
20/03/2019 |
08/04/2019 |
16/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỒNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
354 |
25421219031070 |
20/03/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
PHẠM ĐÌNH HIỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
355 |
25421219031083 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
356 |
25421219031086 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 42 ngày.
|
NGUYỄN KIM SỰ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
357 |
25421219031089 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HẬU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
358 |
25421219031095 |
20/03/2019 |
03/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
VŨ VĂN THIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
359 |
25421219031096 |
20/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CỪ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
360 |
25421219052185 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐẶNG VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
361 |
25421219052186 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN TRỌNG CỐ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
362 |
25421219052190 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRỊNH THANH TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
363 |
25421219052192 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM QUỐC HÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
364 |
25421219052194 |
20/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY THAO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
365 |
25421219052197 |
20/05/2019 |
23/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN PHƯƠNG THÀNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
366 |
25421219010378 |
21/01/2019 |
11/02/2019 |
13/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRỊNH VĂN TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
367 |
25421419020393 |
21/02/2019 |
04/04/2019 |
19/06/2019 |
Trễ hạn 52 ngày.
|
LÊ QUANG HUY |
UBND phường Dị Sử |
368 |
25421219020632 |
21/02/2019 |
20/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
369 |
25421419020394 |
21/02/2019 |
04/04/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
HÀN QUANG VINH |
UBND phường Dị Sử |
370 |
25421419020395 |
21/02/2019 |
04/04/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
UBND phường Dị Sử |
371 |
25421419020396 |
21/02/2019 |
04/04/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
VŨ VĂN VƯỢNG |
UBND phường Dị Sử |
372 |
25421419020397 |
21/02/2019 |
04/04/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 51 ngày.
|
TRẦN PHƯƠNG NAM |
UBND phường Dị Sử |
373 |
25421219031108 |
21/03/2019 |
10/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 17 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ KHANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
374 |
25421219031109 |
21/03/2019 |
04/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VƯƠNG MINH CHÂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
375 |
25421219031113 |
21/03/2019 |
03/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 22 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
376 |
25421219031114 |
21/03/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
NGUYỄN VĂN NĂNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
377 |
25421219031116 |
21/03/2019 |
16/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 33 ngày.
|
NGUYỄN THỊ KIM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
378 |
25421219052201 |
21/05/2019 |
07/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ THỊ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
379 |
25421219052213 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THUẬN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
380 |
25421219052215 |
21/05/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
381 |
25422919080320 |
21/08/2019 |
05/09/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM THỊ HẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
382 |
25421419104287 |
21/10/2019 |
24/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LOAN |
UBND phường Dị Sử |
383 |
25420518120317 |
21/12/2018 |
28/12/2018 |
11/03/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
ĐẶNG VĂN DŨNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
384 |
25421219010382 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI VĂN KIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
385 |
25421219010393 |
22/01/2019 |
25/01/2019 |
28/01/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BÁU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
386 |
25421219031129 |
22/03/2019 |
12/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHÚC VĂN VÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
387 |
25421219031137 |
22/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẮM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
388 |
25421219031138 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
VŨ TIẾN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
389 |
25421219031141 |
22/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG TUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
390 |
25421219031143 |
22/03/2019 |
05/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
LƯƠNG ĐỨC KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
391 |
25421219031147 |
22/03/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC LIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
392 |
25421219031152 |
22/03/2019 |
18/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
ĐỖ VĂN XÔ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
393 |
25421219041709 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
VŨ VĂN HOẠT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
394 |
25420519041662 |
22/04/2019 |
05/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
BÙI THỊ THƯƠNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
395 |
25421219041710 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
396 |
25420519041663 |
22/04/2019 |
05/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN VĂN ĐỒI |
UBND phường Bần Yên Nhân |
397 |
25420519041672 |
22/04/2019 |
05/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 40 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND phường Bần Yên Nhân |
398 |
25421219041720 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH THO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
399 |
25421219041727 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 19 ngày.
|
ĐỖ VĂN TUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
400 |
25421219041730 |
22/04/2019 |
08/05/2019 |
14/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHẠM THỊ LÁNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
401 |
25421219052219 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
402 |
25421219052228 |
22/05/2019 |
27/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHAN VĂN NỘI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
403 |
25422919070143 |
22/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH THAO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
404 |
25422919070157 |
22/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
405 |
25422919070158 |
22/07/2019 |
05/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
406 |
25422919111393 |
22/11/2019 |
03/12/2019 |
04/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯU VĂN THOAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
407 |
25420519041705 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGÔ THỊ MINH PHƯƠNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
408 |
25420519041706 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THÚY |
UBND phường Bần Yên Nhân |
409 |
25420519041709 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ ĐÌNH NGỌC |
UBND phường Bần Yên Nhân |
410 |
25420519041712 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
CHU THỊ HƯNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
411 |
25420519041715 |
23/04/2019 |
06/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYENX VĂN ĐÔNG (THÚY) |
UBND phường Bần Yên Nhân |
412 |
25421219041733 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG ĐỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
413 |
25421219041734 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
414 |
25421219041750 |
23/04/2019 |
09/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CHANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
415 |
25421219052252 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
416 |
25421219052258 |
23/05/2019 |
06/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
HÀ LỆ CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
417 |
25421219052263 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
DƯƠNG TUẤN HẠNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
418 |
25421219052273 |
23/05/2019 |
28/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGÔ THANH HƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
419 |
25421419083263 |
23/08/2019 |
27/08/2019 |
11/09/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
LÊ THỊ NGOÁT |
UBND phường Dị Sử |
420 |
25421219010437 |
24/01/2019 |
21/02/2019 |
25/02/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
TRẦN VĂN CẨN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
421 |
25421219010447 |
24/01/2019 |
22/02/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI ĐỨC CƯỜNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
422 |
25420519041780 |
24/04/2019 |
07/06/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
ĐẶNG THỊ PHÁCH |
UBND phường Bần Yên Nhân |
423 |
25421219041758 |
24/04/2019 |
07/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
TRẦN THỊ HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
424 |
25421219052278 |
24/05/2019 |
07/06/2019 |
11/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
425 |
25421219052289 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN CÔNG BẢO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
426 |
25421219052294 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN ĐẮC TRÍ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
427 |
25421219052302 |
24/05/2019 |
29/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐẶNG THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
428 |
25421219062837 |
24/06/2019 |
19/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ ĐÌNH NHẠ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
429 |
25421219062838 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MIẾN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
430 |
25421219062841 |
24/06/2019 |
08/07/2019 |
09/07/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
431 |
25422919070169 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH LÊ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
432 |
25422919070170 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN HẢI ĐẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
433 |
25422919070174 |
24/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ VĂN SÓNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
434 |
25422919070178 |
24/07/2019 |
07/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ VĂN VIỆT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
435 |
25421219010455 |
25/01/2019 |
22/03/2019 |
03/07/2019 |
Trễ hạn 71 ngày.
|
ĐINH XUÂN TRƯỞNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
436 |
25421219020659 |
25/02/2019 |
14/03/2019 |
18/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI ĐÌNH CHI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
437 |
25420219020298 |
25/02/2019 |
01/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
UBND phường Bạch Sam |
438 |
25420219020299 |
25/02/2019 |
01/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
PHẠM QUANG HUY |
UBND phường Bạch Sam |
439 |
25420219020300 |
25/02/2019 |
01/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
PHẠM THỊ NGOAN |
UBND phường Bạch Sam |
440 |
25420219020301 |
25/02/2019 |
01/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
NGUYỄN THỊ VÂN |
UBND phường Bạch Sam |
441 |
25420219020302 |
25/02/2019 |
01/04/2019 |
19/08/2019 |
Trễ hạn 98 ngày.
|
PHẠM THỊ THẨM |
UBND phường Bạch Sam |
442 |
25420119020310 |
25/02/2019 |
27/02/2019 |
04/03/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN BÁ ĐỐC |
UBND xã Xuân Dục |
443 |
25421219020669 |
25/02/2019 |
11/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 59 ngày.
|
PHẠM THỊ THỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
444 |
25421219031156 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐÀO QUỐC HUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
445 |
25421219031157 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
446 |
25421219031158 |
25/03/2019 |
15/04/2019 |
25/04/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN TUẤN VINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
447 |
25421219031164 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
PHẠM VĂN VIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
448 |
25421219031172 |
25/03/2019 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VŨ HOẰNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
449 |
25421219041771 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ ĐỨC SÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
450 |
25421219041772 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN HỮU NGHĨA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
451 |
25421219041776 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN HÙNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
452 |
25421219041783 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM THANH DƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
453 |
25421219041785 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH HẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
454 |
25421219041786 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN ĐÌNH LANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
455 |
25421219041787 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
BÙI VĂN BỊCH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
456 |
25421219041788 |
25/04/2019 |
03/05/2019 |
08/05/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÌN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
457 |
25421219041793 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
PHẠM VĂN KỶ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
458 |
25421219041796 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
VŨ VĂN TẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
459 |
25421219041797 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DUY |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
460 |
25421219041798 |
25/04/2019 |
13/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
NGUYỄN QUANG QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
461 |
25421219041800 |
25/04/2019 |
17/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN THANH XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
462 |
25422919070180 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
ĐÀO DUY TƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
463 |
25422919070185 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
KHƯƠNG VĂN TUYỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
464 |
25422919070186 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRƯƠNG THỊ ĐANG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
465 |
25422919070191 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM VĂN TUYẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
466 |
25422919070193 |
25/07/2019 |
08/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VƯƠNG THỊ NGẠN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
467 |
25421219020676 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MẦN (THẢO+ VIỆT) |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
468 |
25421219020687 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 58 ngày.
|
PHẠM VĂN HIẾU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
469 |
25421219020702 |
26/02/2019 |
12/03/2019 |
14/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LỊCH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
470 |
25421219031177 |
26/03/2019 |
06/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 21 ngày.
|
VŨ NHƯ QUỲNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
471 |
25421419030685 |
26/03/2019 |
09/05/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 28 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYÊN |
UBND phường Dị Sử |
472 |
25421219031184 |
26/03/2019 |
16/04/2019 |
17/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUYẾT THẮNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
473 |
25421219031187 |
26/03/2019 |
16/04/2019 |
19/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGÔ THỊ AN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
474 |
25421219031188 |
26/03/2019 |
09/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 38 ngày.
|
NGUYỄN TRUNG THỰC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
475 |
25421219041819 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
HÀ ĐÌNH TẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
476 |
25421219041832 |
26/04/2019 |
24/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
VƯƠNG TOÀN HOAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
477 |
25421219041834 |
26/04/2019 |
04/05/2019 |
09/05/2019 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
PHAN THỊ DUYÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
478 |
25421219041835 |
26/04/2019 |
14/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
479 |
25421219062876 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN THUẦN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
480 |
25421219062894 |
26/06/2019 |
10/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 13 ngày.
|
VŨ VĂN ĐỆ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
481 |
25421219062910 |
26/06/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC ĐIỂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
482 |
25422919070194 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HOẠT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
483 |
25422919070196 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
HÀ THỊ HỒNG TUYẾT |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
484 |
25422919070197 |
26/07/2019 |
09/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ LAN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
485 |
25421219073337 |
26/07/2019 |
31/07/2019 |
01/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
486 |
25422919111419 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ TRỌNG ĐẠI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
487 |
25422919111425 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ XUÂN NGHIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
488 |
25422919111432 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÝ MẠNH CƯỜNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
489 |
25422919111434 |
26/11/2019 |
10/12/2019 |
11/12/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN QUỐC HÀ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
490 |
25421619112209 |
26/11/2019 |
27/11/2019 |
28/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN THỊ NGOAN |
UBND phường Phan Đình Phùng |
491 |
25421219020711 |
27/02/2019 |
22/03/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 50 ngày.
|
DƯƠNG THỊ ĐỢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
492 |
25421219020715 |
27/02/2019 |
20/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ VANG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
493 |
25421219031189 |
27/03/2019 |
17/04/2019 |
03/05/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
BÙI VĂN KHẢM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
494 |
25421219031190 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ CHÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
495 |
25422119030707 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ NHUNG |
UBND phường Nhân Hòa |
496 |
25422119030708 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
01/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRÂNG THỊ HẰNG |
UBND phường Nhân Hòa |
497 |
25421219031199 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 37 ngày.
|
ĐÀO HỮU BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
498 |
25420319031658 |
27/03/2019 |
29/03/2019 |
03/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG THÀNH CÔNG |
UBND phường Minh Đức |
499 |
25421219031203 |
27/03/2019 |
10/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ THỊ LAN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
500 |
25421419041175 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN KIM TRUNG |
UBND phường Dị Sử |
501 |
25421419041176 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ MƯỜI |
UBND phường Dị Sử |
502 |
25421419041177 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
VŨ THỊ MƯỜI |
UBND phường Dị Sử |
503 |
25421419041178 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
LƯU ĐÌNH NAM |
UBND phường Dị Sử |
504 |
25421419041179 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐẶNG ĐÌNH VŨ |
UBND phường Dị Sử |
505 |
25421419041180 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN ĐỨC VINH |
UBND phường Dị Sử |
506 |
25421419041181 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MÙI |
UBND phường Dị Sử |
507 |
25421419041182 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHAN THỊ TỪ |
UBND phường Dị Sử |
508 |
25421419041183 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN NHƯ CHIẾN |
UBND phường Dị Sử |
509 |
25421419041184 |
27/04/2019 |
11/06/2019 |
18/06/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
PHẠM BÁ LUÂN |
UBND phường Dị Sử |
510 |
25421219052314 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
511 |
25421219052316 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
BÙI MINH TÂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
512 |
25421219052317 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ ĐỨC BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
513 |
25421219052318 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHẢI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
514 |
25421219052319 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM THỊ NGHIÊM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
515 |
25421219052322 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
DƯƠNG VĂN BẮC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
516 |
25421219052323 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHẠM QUANG TẠO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
517 |
25421219052324 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MẠNH TRUNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
518 |
25421219052325 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
519 |
25421219052326 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LỊNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
520 |
25421219052327 |
27/05/2019 |
30/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHẠM QUANG MINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
521 |
25421519051697 |
27/05/2019 |
10/06/2019 |
20/06/2019 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN THIẾT |
UBND Xã Ngọc Lâm |
522 |
25421219062915 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC HIÊN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
523 |
25421219062925 |
27/06/2019 |
11/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
HÀ VĂN LIÊM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
524 |
25422919090669 |
27/09/2019 |
25/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHỨNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
525 |
25421618110020 |
27/11/2018 |
02/01/2019 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 46 ngày.
|
NGUYỄN THỊ CỐM |
UBND phường Phan Đình Phùng |
526 |
25421219010470 |
28/01/2019 |
18/02/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 74 ngày.
|
ĐÀO HỮU HIỂU |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
527 |
25421219010484 |
28/01/2019 |
18/02/2019 |
08/03/2019 |
Trễ hạn 14 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KIỂM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
528 |
25421219020733 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ MAI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
529 |
25421219020734 |
28/02/2019 |
14/03/2019 |
22/03/2019 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
PHẠM THỊ NỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
530 |
25421219031209 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN TRỌNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
531 |
25420519030814 |
28/03/2019 |
13/05/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 57 ngày.
|
ĐẶNG ĐỨC CÒN |
UBND phường Bần Yên Nhân |
532 |
25421219031212 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
TRẦN TRỌNG ĐIỆP |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
533 |
25421219031213 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
11/04/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN VIẾT XUÂN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
534 |
25420519030815 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
18/04/2019 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN XUÂN ĐẠO |
UBND phường Bần Yên Nhân |
535 |
25421219031226 |
28/03/2019 |
08/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 39 ngày.
|
ĐỖ CHÍ HÀO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
536 |
25421219031227 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
537 |
25421219031228 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
ĐỖ VĂN SÁO |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
538 |
25421219031229 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
539 |
25421219031230 |
28/03/2019 |
11/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 36 ngày.
|
LÊ QUANG HÒA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
540 |
25421219052335 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
KIỂU VĂN ƯỚC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
541 |
25421219052347 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
TRẦN KIM KHỞI |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
542 |
25421219052348 |
28/05/2019 |
11/06/2019 |
12/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM TUỆ ĐIỆT |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
543 |
25421219052352 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM ANH DŨNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
544 |
25421219052353 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ HỮU ĐỨC |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
545 |
25421219052354 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
03/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
546 |
25421219052356 |
28/05/2019 |
31/05/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐỖ HỮU BÌNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
547 |
25422919060018 |
28/06/2019 |
12/07/2019 |
29/07/2019 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
VŨ VĂN CỬ |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
548 |
25421919100887 |
28/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC MAI |
UBND Xã Hưng Long |
549 |
25421919100888 |
28/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Xã Hưng Long |
550 |
25421919100889 |
28/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THÀNH |
UBND Xã Hưng Long |
551 |
25421619101939 |
28/10/2019 |
29/10/2019 |
30/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ LÂM |
UBND phường Phan Đình Phùng |
552 |
25422919111447 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG XUÂN HANH |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
553 |
25422919111464 |
28/11/2019 |
19/12/2019 |
23/12/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BẮC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
554 |
25421219010497 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NHƯ LINH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
555 |
25421219010498 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC KHOA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
556 |
25421219010503 |
29/01/2019 |
01/02/2019 |
12/02/2019 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
557 |
25421219031235 |
29/03/2019 |
12/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
LÊ PHƯƠNG KHÁNH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
558 |
25421219031236 |
29/03/2019 |
12/04/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 35 ngày.
|
HOÀNG VĂN HÓA |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
559 |
25420519052472 |
29/05/2019 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐÀO MẠNH CƯỜNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
560 |
25420519052473 |
29/05/2019 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
VŨ THỊ THÚY |
UBND phường Bần Yên Nhân |
561 |
25420519052474 |
29/05/2019 |
10/07/2019 |
31/07/2019 |
Trễ hạn 15 ngày.
|
ĐẶNG VĂN HÃNG |
UBND phường Bần Yên Nhân |
562 |
25421219052375 |
29/05/2019 |
03/06/2019 |
04/06/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN NĂNG DOANH |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
563 |
25421219052383 |
29/05/2019 |
12/06/2019 |
26/06/2019 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
HOÀNG VĂN NAM |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
564 |
25422919070199 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LỖ THỊ MIỀN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
565 |
25422919070200 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THẢO |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
566 |
25422919070201 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
13/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN VĂN THẮNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
567 |
25422919070202 |
29/07/2019 |
12/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
HỒ XUÂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
568 |
25422019082162 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
KHÚC VĂN PHẢI |
UBND Xã Cẩm Xá |
569 |
25422019082163 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH THỊ NGỌC |
UBND Xã Cẩm Xá |
570 |
25422019082164 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LUYỆN KIM ÁNH DƯƠNG |
UBND Xã Cẩm Xá |
571 |
25422019082165 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LUYỆN CẨM TỨ VY |
UBND Xã Cẩm Xá |
572 |
25422019082166 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ PHÊ |
UBND Xã Cẩm Xá |
573 |
25422019082167 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG VĂN TUẤN |
UBND Xã Cẩm Xá |
574 |
25422019082168 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ TUYẾT |
UBND Xã Cẩm Xá |
575 |
25422019082169 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
CHU THỊ DIỄM HẰNG |
UBND Xã Cẩm Xá |
576 |
25422019082170 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN VĂN TẦN |
UBND Xã Cẩm Xá |
577 |
25422019082171 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NAM |
UBND Xã Cẩm Xá |
578 |
25422019082172 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
PHAN THỊ NAM |
UBND Xã Cẩm Xá |
579 |
25422019082173 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐỖ VĂN THIÊN |
UBND Xã Cẩm Xá |
580 |
25422019082174 |
29/08/2019 |
03/09/2019 |
06/09/2019 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VƯƠNG THỊ THU NGA |
UBND Xã Cẩm Xá |
581 |
25422119103048 |
29/10/2019 |
30/10/2019 |
31/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
CHU QUANG TÙNG |
UBND phường Nhân Hòa |
582 |
25421418110012 |
29/11/2018 |
03/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
HÀN NGỌC LỘC |
UBND phường Dị Sử |
583 |
25421418110014 |
29/11/2018 |
03/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 31 ngày.
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG |
UBND phường Dị Sử |
584 |
25421618110003 |
29/11/2018 |
07/12/2018 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 63 ngày.
|
PHAN THỊ PHONG |
UBND phường Phan Đình Phùng |
585 |
25421219073359 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN QUỐC TUẤN |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
586 |
25422919070204 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHAN ĐÌNH HUÂN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
587 |
25422919070206 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
DƯ VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
588 |
25422919070207 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM THỊ HƯƠNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
589 |
25421219073364 |
30/07/2019 |
20/08/2019 |
21/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC PHƯỢNG |
Bộ phận TN&TKQ thị xã Mỹ Hào |
590 |
25422919070210 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ DUY TIẾN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
591 |
25422919070214 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ THỊ QUI |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
592 |
25422919070218 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM VĂN TUẤN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
593 |
25422919070219 |
30/07/2019 |
13/08/2019 |
14/08/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LÊ VĂN HIỆP |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
594 |
25422919070220 |
30/07/2019 |
04/09/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 12 ngày.
|
ĐỖ XUÂN BẰNG |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
595 |
25421619091701 |
30/09/2019 |
01/10/2019 |
02/10/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÌ VĂN HẢI |
UBND phường Phan Đình Phùng |
596 |
25421418110024 |
30/11/2018 |
04/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
HỒ HIÊN |
UBND phường Dị Sử |
597 |
25421418110031 |
30/11/2018 |
04/12/2018 |
16/01/2019 |
Trễ hạn 30 ngày.
|
VŨ THỊ DUNG |
UBND phường Dị Sử |
598 |
25421618070001 |
31/07/2018 |
12/09/2018 |
07/03/2019 |
Trễ hạn 125 ngày.
|
NGUYỄN VĂN BA |
UBND phường Phan Đình Phùng |
599 |
25422919070235 |
31/07/2019 |
28/08/2019 |
20/09/2019 |
Trễ hạn 16 ngày.
|
LÊ VĂN ĐỨC |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |
600 |
25421619101974 |
31/10/2019 |
01/11/2019 |
04/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐÀO VĂN SƠN |
UBND phường Phan Đình Phùng |
601 |
25422919101097 |
31/10/2019 |
14/11/2019 |
16/11/2019 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HỒNG DUYÊN |
Văn Phòng Đăng Ký Đất Đai |