STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25590119051572 16/05/2019 13/06/2019 14/06/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VĂN SỸ
2 25590119041309 23/04/2019 23/05/2019 24/05/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HÀ