STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 25551519090841 03/09/2019 15/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
2 25551519090842 03/09/2019 15/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
3 25551519090846 04/09/2019 16/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỒ TÂY Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
4 25551519090847 04/09/2019 16/10/2019 17/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN CHÍNH CHUNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
5 25551519060544 17/06/2019 28/08/2019 29/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
6 25551519060545 17/06/2019 28/08/2019 29/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
CAO VĂN MẠNH Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
7 25552919090045 23/09/2019 04/11/2019 19/11/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VIẾT TÙNG
8 25551519040360 25/04/2019 01/07/2019 03/07/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN PHÚ DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
9 25551519060617 28/06/2019 02/08/2019 05/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DUYÊN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
10 25551519040273 01/04/2019 12/06/2019 19/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
VŨ NGỌC DŨNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
11 25551519050369 02/05/2019 12/06/2019 19/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
ĐÀO NGỌC KHÁNH Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
12 25551519050373 03/05/2019 23/05/2019 29/05/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
13 25552919120306 03/12/2019 24/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ
14 25552919120307 03/12/2019 24/12/2019 30/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ
15 25551519070646 04/07/2019 15/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO MINH PHÚC Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
16 25551519090845 04/09/2019 18/09/2019 20/09/2019
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU NGỌC THÀNH Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
17 25552919110204 05/11/2019 26/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM NGUYỄN PHI
18 25552919120319 05/12/2019 26/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ HẢI THỤY
19 25551519050376 06/05/2019 27/05/2019 07/06/2019
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THANH CHUYỀN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
20 25552919110210 06/11/2019 27/11/2019 23/12/2019
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ANH KIỆT
21 25552919110212 06/11/2019 27/11/2019 09/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
PHAN MINH TẤN
22 25551518010025 08/01/2018 03/07/2019 09/07/2019
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH XUÂN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
23 25552919110223 08/11/2019 29/11/2019 10/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
ĐOÀN THỊ TUYẾT
24 25551519050401 10/05/2019 24/05/2019 07/06/2019
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN DUY KIÊN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
25 25551519070672 12/07/2019 28/08/2019 29/08/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÓNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
26 25552919110231 13/11/2019 27/11/2019 03/12/2019
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ CHUNG THỦY
27 25551519030221 14/03/2019 22/04/2019 23/04/2019
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
28 25552919100126 15/10/2019 29/11/2019 02/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG NGỌC PHONG
29 25551519050430 16/05/2019 23/05/2019 07/06/2019
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀM QUANG THẢO Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
30 25552919100137 16/10/2019 22/11/2019 26/11/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯỢNG
31 25552919100142 17/10/2019 28/11/2019 10/12/2019
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ THƯỜNG TÍN
32 25552919090023 18/09/2019 30/10/2019 04/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN THỊ THÚY
33 25552919110248 18/11/2019 16/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT
34 25552919090037 19/09/2019 29/10/2019 31/10/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THẮNG
35 25552919110252 19/11/2019 10/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
ĐỖ THÀNH LONG
36 25551519020162 20/02/2019 04/05/2019 19/06/2019
Trễ hạn 33 ngày.
TRẦN MẠNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
37 25551519050438 20/05/2019 03/07/2019 08/07/2019
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ HỒNG NHUNG Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
38 25552919110256 21/11/2019 19/12/2019 24/12/2019
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
39 25552919110259 21/11/2019 12/12/2019 27/12/2019
Trễ hạn 11 ngày.
LƯU NGỌC THÀNH
40 25552919100159 22/10/2019 26/11/2019 27/11/2019
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO NGỌC ÁNH
41 25552919110264 22/11/2019 20/12/2019 23/12/2019
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT
42 25552919100172 24/10/2019 14/11/2019 19/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG HẢI BÌNH
43 25551519030261 25/03/2019 15/04/2019 03/05/2019
Trễ hạn 12 ngày.
PHAN MINH TẤN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
44 25552919110268 25/11/2019 16/12/2019 18/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN DIỆU LINH
45 25552919110274 26/11/2019 17/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN MINH TẤN
46 25552919090067 27/09/2019 05/11/2019 08/11/2019
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG QUỐC ANH
47 25552919090069 27/09/2019 18/10/2019 21/10/2019
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ XUYẾN
48 25551519010125 28/01/2019 15/04/2019 19/06/2019
Trễ hạn 45 ngày.
NGÔ ANH TUẤN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
49 25551519050471 29/05/2019 12/06/2019 19/06/2019
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THIỆN Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
50 25552919100182 29/10/2019 19/11/2019 04/12/2019
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG VĂN HIẾU
51 25552919100184 29/10/2019 10/12/2019 19/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG
52 25552919110299 29/11/2019 20/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HẢI THỤY
53 25552919110300 29/11/2019 20/12/2019 31/12/2019
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ HẢI THỤY
54 25551519050480 30/05/2019 13/06/2019 19/06/2019
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG HOÀNG GIA Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
55 25551519070713 30/07/2019 09/08/2019 19/08/2019
Trễ hạn 6 ngày.
CAO THỊ THÚY TRINH Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
56 25551519070714 30/07/2019 13/09/2019 15/09/2019
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN XUÂN THIẾT Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT
57 25552919090075 30/09/2019 21/10/2019 05/11/2019
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG